Tiếng anh lớp 5 Unit 17 lesson 2 trang 48, 49 Global Success


Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Read and circle. Listen, complete and sing.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)

a.

Do you like Snow White?

(Bạn có thích Bạch Tuyết không?)

Yes, I do. She was kind. She cooked meals every day for the seven dwarfs.

(Vâng. Cô ấy tử tế. Cô nấu bữa ăn hàng ngày cho bảy chú lùn.)

b.

How did she cook?

(Cô ấy nấu ăn thế nào?)

She cooked very well.

(Cô ấy nấu ăn rất ngon.)

Câu 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi ai đó làm việc gì như thế nào:

How did he/ she _____?

(Cô/Anh ấy _____ như thế nào?)

He/she _____.

(Cô/Anh ấy _______.)

Lời giải chi tiết:

a. How did she cook?

(Cô ấy nấu ăn thế nào?)

She cooked very well.

(Cô ấy nấu ăn rất ngon.)

b. How did he work?

(Anh ấy đã làm việc như thế nào?)

He worked hard.

(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ.)

c. How did she run?

(Cô ấy đã chạy như thế nào?)

She ran fast.

(Cô ấy chạy rất nhanh.)

d. How did he sing?

(Anh ấy đã hát như thế nào?)

He sang beautifully.

(Anh ấy hát rất hay.)

Câu 3

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

Lời giải chi tiết:

Who are the main characters in the story?

(Các nhân vật chính trong câu chuyện là ai?)

They're Snow White and Seven Dwarfs.

(Họ là Bạch Tuyết và bảy chú lùn.)

Which character do you like?

(Bạn thích nhân vật nào?)

I like Snow white.

(Tôi thích Bạch Tuyết.)

How did she cook?

(Cô ấy nấu ăn thế nào?)

She cooked very well.

(Cô ấy nấu ăn rất ngon.)

Câu 4

4. Listen and circle.

(Nghe và khoanh.)

1. The story is about ______. 

(Câu chuyện kể về ______.)

a. the grasshopper (châu chấu)

b. the ant (con kiến)

c. the ant and the grasshopper (kiến và châu chấu)

2. The ant worked ______. 

(Con kiến đã làm việc _____.)

a. hard (chăm chỉ)

b. well (tốt)

c. fast (nhanh)

3. When winter came, the grasshopper had ______. 

(Khi mùa đông đến, châu chấu đã có ______.)

a. lots of things (nhiều thứ)

b. some things (một vài thứ)

c. nothing (không có gì)

4. The grasshopper said: I'll work hard like you _______. 

(Châu chấu nói: Tôi sẽ làm việc chăm chỉ như bạn _______.)

a. next week (tuần tới)

b. next month (tháng sau)

c. next year (năm sau)

Câu 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

1. A. Who are the main characters in the story?

(Nhân vật chính trong câu chuyện là ai?)

B: They're the ant and the grasshopper.

(Chúng là kiến và châu chấu.)

A: How did the ant work?

(Con kiến làm việc như thế nào?)

B. He worked hard to gather food for the winter.

(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để kiếm thức ăn cho mùa đông.)

2. A: How did the hare run?

(Con thỏ chạy như thế nào?)

B: He ran fast.

(Con thỏ chạy nhanh.)

A: How did he win the race?

(Làm thế nào anh ấy thắng cuộc đua?)

B: No, he didn't. He stopped and fell asleep. The tortoise won the race.

(Không, thỏ ta đã dừng lại và ngủ quên. Rùa đã thắng cuộc đua.)

Câu 6

6. Listen, complete and sing.

(Nghe, hoàn thành và hát.)

Lời giải chi tiết:

1.    fast

2.    hare

3.    tortoise

The tortoise and the hare

The hare said to the tortoise

"Let's go, go, go!"

The hare ran fast.

But the tortoise was slow.

The hare was near the finish line

He stopped, stopped, stopped

The hare fell asleep

And the tortoise won the race.

Tạm dịch:

Rùa và thỏ

Thỏ nói với rùa

"Đi thôi!"

Thỏ chạy rất nhanh.

Nhưng con rùa lại chậm chạp.

Thỏ đã gần về đích

Anh dừng lại, dừng lại, dừng lại

Thỏ đã ngủ quên

Và rùa đã thắng cuộc đua.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí