Tiếng anh lớp 5 Starter lesson B trang 8 Global Success


Let’s play. Listen and match. Let’s talk.

Video hướng dẫn giải

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Let’s play.

(Hãy cùng chơi.)

Phương pháp giải:

Trò chơi đoán

Đoán địa điểm bằng cách hỏi các câu hỏi tương tự dưới đây: 

Were you in Ha Long Bay last summer?

(Bạn ở vịnh Hạ Long vào mùa hè trước phải không?)

No, I wasn’t. I wasn’t in Ha Long Bay.

(Không. Mình không từng ở vịnh Hạ Long.)

Were you in Sa Pa last summer?

(Bạn đã ở Sa Pa vào mùa hè trước phải không?)

Yes, I was. I was in Sa Pa.

(Đúng. Mình đã ở Sa Pa.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Câu 2

2. Listen and match.

(Nghe và nối.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. A: Where were you last summer, Mary?

B: I was in Ha Long. It was a great trip.

2. A: Were you in Tokyo last summer, Nam?

B: Yes, I was.

A: What was the weather like in Tokyo at that time?

B: It was rainy.

3. A: Were you at the beach last summer, Linh?

B: No, I wasn't. I was in the mountains.

4. A: Where were you last summer, Lucy?

B: I was in Ho Chi Minh City with my grandparents.

A: How was the weather there?

B: The weather was great. It was sunny most of the time.

Tạm dịch: 

1. A: Mùa hè năm ngoái bạn đã ở đâu, Mary?

B: Tôi đã ở Hạ Long. Đó là một chuyến đi tuyệt vời.

2. A: Mùa hè năm ngoái bạn có ở Tokyo không, Nam?

B: Có.

A: Thời tiết ở Tokyo lúc đó như thế nào?

B: Trời mưa.

3. A: Mùa hè năm ngoái bạn có ở bãi biển không, Linh?

B: Không, tôi không hề. Tôi đã ở trên núi.

4. A: Mùa hè năm ngoái bạn đã ở đâu, Lucy?

B: Tôi ở Thành phố Hồ Chí Minh với ông bà ngoại.

A: Thời tiết ở đó thế nào?

B: Thời tiết tuyệt lắm. Trời nắng hầu hết thời gian.

Lời giải chi tiết:

1. b

2. a

3. d

4. c

Câu 3

3. Let’s talk.

(Hãy cùng nói.)

Lời giải chi tiết:

- Where were you last summer?

(Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước?)

I was in a beach.

(Mình ở biển.)

- What was the weather like there?

(Thời tiết ở đó thế nào?)

It was very sunny.

(Trời rất nắng.)

- Was it fun?

(Có vui không?)

Yes, it was.

(Có.)


Bình chọn:
4.4 trên 5 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí