Tiếng Anh 9 Starter unit Language Focus: Present tenses – Question words before to-infinitive>
1.Read answers a-c from the internet survey on page 6. Complete them with the time expressions in brackets. 2.Match rules 1-3 with examples from a-c in exercise 1. Then complete the rules with present simple or present continuous.
Bài 1
I can talk about my everyday life
(Tôi có thể nói về cuộc sống hàng ngày của tôi)
Present tenses (Thì hiện tại)
1. Read answers a-c from the internet survey on page 6. Complete them with the time expressions in brackets.
(Đọc các câu trả lời từ a đến c từ bản khảo sát internet ở trang 6. Hoàn thành chúng với các cụm từ chỉ thời gian trong ngoặc.)
a. I don’t _____ follow celebrities on social media, but _____ I’m following Daisy Ridley because she’s here in Ireland making a film. (at the moment / usually)
b. I _____ reset my password, but _____ I’m beginning to think that it’s a good idea. (never / now)
c. I write a blog ____ but I have problems because my sister is _____ borrowing my laptop and I can’t find it. (always / every week)
Lời giải chi tiết:
a. usually – at the moment |
b. never – now |
c. every week – always |
a. I don’t usually follow celebrities on social media, but at the moment I’m following Daisy Ridley because she’s here in Ireland making a film.
(Tôi thường không theo dõi những người nổi tiếng trên mạng xã hội, nhưng hiện tại tôi đang theo dõi Daisy Ridley vì cô ấy đang ở Ireland để làm phim.)
Giải thích: thì hiện tại đơn dùng trạng từ chỉ tần suất “usually” – thường xuyên, thì hiện tại tiếp diễn dùng “at the moment” – hiện tại
b. I never reset my password, but now I’m beginning to think that it’s a good idea.
(Tôi chưa bao giờ đặt lại mật khẩu của mình nhưng bây giờ tôi bắt đầu nghĩ rằng đó là một ý tưởng hay.)
Giải thích: thì hiện tại đơn dùng trạng từ chỉ tần suất “never” – chưa bao giờ, thì hiện tại tiếp diễn dùng “now” – bây giờ
c. I write a blog every week but I have problems because my sister is always borrowing my laptop and I can’t find it.
(Tôi viết blog mỗi tuần nhưng tôi gặp vấn đề vì chị tôi luôn mượn máy tính xách tay của tôi và tôi không thể tìm thấy nó.)
Giải thích: thì hiện tại đơn dùng trạng từ “every week” – hàng tuần, thì hiện tại tiếp diễn kết hợp với “always” – luôn luôn diễn tả ý phàn nàn, khó chịu
Bài 2
2. Match rules 1-3 with examples from a-c in exercise 1. Then complete the rules with present simple or present continuous.
(Nối các quy tắc 1-3 với các ví dụ từ a-c trong bài tập 1. Sau đó hoàn thành các quy tắc với thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)
RULES (Nguyên tắc)
1. In general, we use the _____ with frequency adverbs and expressions like sometimes, usually and every week.
2. We normally use the _____ with time expressions which indicate an action in progress, like now and at the moment.
3. We can also use the _____ with always when we talk about a habit or repeated action which annoys us.
Lời giải chi tiết:
a – rules 1 + 2 |
b – rules 1 + 2 |
c – rules 1 + 3 |
1. present simple |
2. present continuous |
3. present continuous |
1. In general, we use the present simple with frequency adverbs and expressions like sometimes, usually and every week.
(Nói chung, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn với các trạng từ và các cụm từ chỉ tần suất như “sometimes” – thỉnh thoảng, “usually” – thường xuyên và “every week” – hàng tuần.)
2. We normally use the present continuous with time expressions which indicate an action in progress, like now and at the moment.
(Chúng ta thường dùng thì hiện tại tiếp diễn với các cụm từ chỉ thời gian để chỉ một hành động đang diễn ra, như “now” – bây giờ và “at the moment” – tại thời điểm đó.)
3. We can also use the present continuous with always when we talk about a habit or repeated action which annoys us.
(Chúng ta cũng có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn với “always” – luôn luôn khi nói về một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại khiến chúng ta khó chịu.)
Bài 3
3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. Use the present continuous or present simple.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại đơn.)
1. I _____ (read) Paper Towns by John Green at the moment and I _____ (enjoy) it.
2. My friend Sal _____ (update) her profile photo quite often but I normally _____ (change) mine once a month.
3. This phone is fast! It usually _____ (download) a film in minutes.
4. What _____ (you / listen) to now?
5. I _____ (not / usually / spend) much time reading blogs.
6. Our Wi-Fi is really slow because my brothers _____ (always / play) games online.
Lời giải chi tiết:
1. am reading – enjoy |
2. updates – change |
3. downloads |
4. are you listening |
5. don’t usually spend |
6. always play |
1. I am reading Paper Towns by John Green at the moment and I enjoy it.
(Hiện tại tôi đang đọc Paper Towns của John Green và tôi rất thích nó.)
Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “at the moment” – hiện tại => chia thì hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V_ing (chủ ngữ “I” – tôi dùng “am”)
Động từ “enjoy” – thích => thể hiện sự yêu ghét => chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es) (chủ ngữ “I” – tôi dùng V nguyên thể)
2. My friend Sal updates her profile photo quite often but I normally change mine once a month.
(Sal, bạn tôi, cập nhật ảnh đại diện của cô ấy khá thường xuyên nhưng tôi thường thay ảnh đại diện mỗi tháng một lần.)
Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “quite often” – khá thường xuyên, “normally” – thường => chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es) (chủ ngữ “My friend Sal” – bạn tôi Sal => chia động từ là “updates”, chủ ngữ “I” – tôi dùng V nguyên thể)
3. This phone is fast! It usually downloads a film in minutes.
(Điện thoại này nhanh thật! Nó thường tải một bộ phim trong vài phút.)
Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “usually” – thường xuyên => chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es) (chủ ngữ “It” – Nó => chia động từ là “downloads”)
4. What are you listening to now?
(Bây giờ bạn đang nghe gì?)
Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “now” – bây giờ => chia thì hiện tại tiếp diễn
Câu hỏi có từ để hỏi thì hiện tại tiếp diễn: Từ để hỏi + am/ is/ are + S + V_ing? (chủ ngữ “you” – bạn dùng “are”)
5. I don’t usually spend much time reading blogs.
(Tôi thường không dành nhiều thời gian để đọc blog.)
Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “usually” – thường xuyên => chia thì hiện tại đơn câu phủ định: S + don’t/ doesn’t + V nguyên thể (chủ ngữ “I” – Tôi => dùng trợ động từ “don’t”)
6. Our Wi-Fi is really slow because my brothers always play games online.
(Wi-Fi của chúng tôi rất chậm vì anh em tôi luôn chơi game trực tuyến.)
Giải thích: dấu hiệu nhận biết: “always” – luôn luôn => chia thì hiện tại đơn: S + V_(s/es) (chủ ngữ “my brothers” – anh em tôi => chia động từ là “play”)
Bài 4
Question words before to-infinitive (Các từ để hỏi trước to-infinitive)
4. Order the phrases to make meaningful sentences.
(Sắp xếp các cụm từ để tạo thành câu có nghĩa.)
1. show Oanh / to get help / where / I will / . /
2. tell me / find / Could you / a Vietnamese restaurant / where to / ? /
3. for technical support / who / Yến asked me / to contact / . /
4. to learn a / lent me a good / My brother / new language quickly / book on how / . /
5. a healthy diet / to me how / The doctor explained / processed foods for / to avoid / . /
6. know when / environmentally friendly project / to start our / Do you / ? /
Lời giải chi tiết:
1. I will show Oanh where to get help.
(Tôi sẽ chỉ cho Oanh nơi để được giúp đỡ.)
2. Could you tell me where to find a Vietnamese restaurant?
(Bạn có thể cho tôi biết nơi nào có thể tìm được nhà hàng Việt Nam không?)
3. Yến asked me who to contact for technical support.
(Yến hỏi tôi cần liên hệ ai để được hỗ trợ kỹ thuật.)
4. My brother lent me a good book on how to learn a new language quickly.
(Anh trai tôi cho tôi mượn một cuốn sách hay về cách học một ngôn ngữ mới nhanh chóng.)
5. The doctor explained to me how to avoid processed foods for a healthy diet.
(Bác sĩ giải thích cho tôi cách tránh thực phẩm chế biến sẵn để có chế độ ăn uống lành mạnh.)
6. Do you know when to start our environmentally friendly project?
(Bạn có biết khi nào thì bắt đầu dự án thân thiện với môi trường của chúng ta không?)
Bài 5
5. Complete the sentences with to-infinitive of the verbs in the box. There are two extra verbs.
(Hoàn thành câu với to-infinitive của động từ trong khung. Có thêm hai động từ.)
increase – make – improve – play – phone – attend – travel – talk |
1. We can’t decide whether _____ a presentation on renewable energy or not.
2. Minh asked his teacher how _____ his public speaking skills.
3. Could you show me who _____ to if I want to rewrite my assignment?
4. It’s not easy for him to learn how _____ golf.
5. Thanh is still at home because he hesitates about whether _____ his ex-girlfriend’s graduation ceremony.
6. My best friend always plans in advance where _____ during her summer break.
Lời giải chi tiết:
1. to make |
2. to improve |
3. to talk |
4. to play |
5. to attend |
6. to travel |
1. We can’t decide whether to make a presentation on renewable energy or not.
(Chúng tôi không thể quyết định có nên thuyết trình về năng lượng tái tạo hay không.)
2. Minh asked his teacher how to improve his public speaking skills.
(Minh hỏi giáo viên cách cải thiện kỹ năng nói trước đám đông của mình.)
3. Could you show me who to talk to if I want to rewrite my assignment?
(Bạn có thể chỉ cho tôi biết nên nói chuyện với ai nếu tôi muốn viết lại bài tập của mình không?)
4. It’s not easy for him to learn how to play golf.
(Học cách chơi gôn không hề dễ dàng đối với anh ấy.)
5. Thanh is still at home because he hesitates about whether to attend his ex-girlfriend’s graduation ceremony.
(Thành vẫn ở nhà vì anh ấy đắn đo có nên đến dự lễ tốt nghiệp của bạn gái cũ hay không.)
6. My best friend always plans in advance where to travel during her summer break.
(Bạn thân của tôi luôn lên kế hoạch trước về nơi sẽ đi du lịch trong kỳ nghỉ hè.)
Bài 6
USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)
6. Use the question words and the verbs in the box to write down five questions about a tourist attraction in Việt Nam.
(Sử dụng các từ để hỏi và động từ trong khung để viết 5 câu hỏi về một địa điểm du lịch ở Việt Nam.)
get – start – do – go – contact – eat – buy – wear – visit – bring |
Do you know how to get to Lũng Cú flag tower in Hà Giang province?
(Bạn có biết đường đến cột cờ Lũng Cú ở Hà Giang không?)
Lời giải chi tiết:
1. Do you know what to eat in Ha Giang province?
(Bạn biết ăn gì ở Hà Giang không?)
2. Can you tell me where to visit when staying in Hà Giang province?
(Bạn có thể cho tôi biết địa điểm tham quan khi lưu trú tại tỉnh Hà Giang không?)
3. Do you know what to bring and wear when visiting Hà Giang province?
(Bạn đã biết nên mang gì và mặc gì khi đi du lịch Hà Giang chưa?)
4. Do you know what to do when visiting Lũng Cú flag tower in Hà Giang province?
(Bạn biết làm gì khi đến thăm cột cờ Lũng Cú Hà Giang chưa?)
5. Can you tell me what to buy when visiting Hà Giang province?
(Bạn có thể cho tôi biết nên mua gì khi đến Hà Giang không?)
- Tiếng Anh 9 Starter unit Vocabulary and listening: Digital technology
- Tiếng Anh 9 Starter unit Language focus: Question tags – used to
- Tiếng Anh 9 Starter unit Vocabulary: Social media and the internet
- Luyện tập từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 9 Friends Plus
- Tiếng Anh 9 Friends Plus Starter Unit Từ vựng
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Friends Plus - Xem ngay