Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Công cụ
×
tìm kiếm
Tìm kiếm tùy chỉnh
Sắp xếp theo:
Relevance
Relevance
Date
Starter Unit
A.1.
Từ vựng: Mạng xã hội & Internet
A.2.
Từ vựng: Công nghệ kĩ thuật số
A.3.
Ngữ pháp: Các thì hiện tại
A.4.
Ngữ pháp: Từ để hỏi wh + to V
A.5.
Ngữ pháp: Câu hỏi đuôi
A.6.
Ngữ pháp: Cấu trúc used to
Unit 1. Then and now
B.1.
Ngữ âm: Trọng âm của tính từ
B.2.
Từ vựng: Những kỉ niệm & Miêu tả vật thể
B.3.
Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành
B.4.
Ngữ pháp: Các thì quá khứ tường thuật (QKĐ, QKTD, QKHT)
B.5.
Kĩ năng đọc
B.6.
Kĩ năng nghe
Unit 2. Lifestyles
C.1.
Từ vựng: Đưa ra quyết định & cụm từ với "get"
C.2.
Ngữ pháp: Thì HTHT đơn & tiếp diễn với since & for
C.3.
Ngữ pháp: Thì HTHT & QKĐ
C.4.
Ngữ pháp: Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ
C.5.
Kĩ năng đọc
C.6.
Kĩ năng nghe
Unit 3. Our surroundings
D.1.
Ngữ âm: /s/ & /ʃ/
D.2.
Từ vựng: Tiền, thị trường & mua sắm
D.3.
Ngữ pháp: Mệnh đề trạng ngữ chỉ lí do
D.4.
Ngữ pháp: will/ be going to/ HTĐ/ HTTD
Unit 4. Feelings
E.1.
Ngữ âm: Âm câm
E.2.
Từ vựng: Cảm xúc
E.3.
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu chỉ sự chắc chắn (may, might, could, can, must)
E.4.
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng (can/ could/ be able to)
E.5.
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu chỉ lời khuyên & sự bắt buộc (should/ must/ have to)
Unit 5. English and world discovery
F.1.
Ngữ âm: Chữ cái "ea"
F.2.
Ngữ pháp: V-ing & to V
F.3.
Ngữ pháp: Câu điều kiện
F.4.
Ngữ pháp: Cấu trúc wish
F.5.
Kĩ năng đọc
F.6.
Kĩ năng nghe