Quieten down>
Quieten down
/ˈkwaɪətn daʊn/
Làm yên lặng, làm cho im lặng, giảm âm nhạc hoặc sự ồn ào
Ex: The teacher asked the students to quieten down so they could start the lesson.
(Giáo viên yêu cầu học sinh im lặng để họ có thể bắt đầu bài học.)
Silence /ˈsaɪləns/
(v): Im lặng
Ex: The sudden appearance of the principal silenced the noisy students.
(Sự xuất hiện đột ngột của hiệu trưởng đã làm im lặng những học sinh ồn ào.)
Make noise /meɪk nɔɪz/
(v): Gây ra tiếng ồn
Ex: Please don't quieten down; the party is just getting started!
(Xin đừng làm im lặng; buổi tiệc mới chỉ bắt đầu!)
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh