Quarrel with


Quarrel with 

/ˈkwɒrəl wɪð/

Tranh cãi với ai đó về một vấn đề hoặc ý kiến, thường là một cách căng thẳng hoặc không hài lòng

Ex: She quarreled with her sister over who should do the dishes.

(Cô ấy cãi nhau với em gái về việc ai nên rửa bát.)         

Từ đồng nghĩa

 Argue with /ˈɑːrɡjuː wɪð/

(v): Tranh luận với

Ex: It's not healthy to quarrel with your colleagues over minor issues.

(Không lành mạnh khi bạn tranh luận với đồng nghiệp của mình về những vấn đề nhỏ nhặt.)

Từ trái nghĩa

Agree with /əˈɡriː wɪð/

(v): Đồng ý với

Ex: Despite their differences, they managed to avoid quarreling with each other.

(Mặc dù có sự khác biệt, họ đã tránh được việc cãi nhau với nhau.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu