Lý thuyết Ngữ âm - Ôn hè Tiếng Anh lớp 4>
Tải vềTổng hợp các âm tiếng Anh trong các unit 1 - 20 tiếng Anh lớp 4 chương trình mới
Unit 1. l & n
l- |
Linda (tên người) |
later (sau đó) |
n- |
night (ban đêm) |
nice (tốt đẹp) |
Unit 2. j & v
J- |
Japan (nước Nhật Bản) |
V- |
Vietnamese (người Việt, tiếng Việt) |
Unit 3. -ir, -ur-, & -er-
-ir- |
first (đầu tiên) |
-ur- |
Thursday (thứ Năm) |
-er- |
her (cô ấy, của cô ấy) |
Unit 4. -th & -ch
-th |
fourth (số thứ tự thứ 4) |
-ch |
March (tháng Ba) |
Unit 5. s- & sw-
s- |
sing (hát) |
sw- |
swim (bơi) |
Unit 6. sch-, sk- & str-
sch- |
school (trường học) |
sk- |
skipping (nhảy dây) |
str- |
street (con đường) |
Unit 7. fl- & pl-
fl- |
flying (bay) |
pl- |
playing (chơi) |
Unit 8. -ct & -cts
-ct |
subject (môn học) |
-cts |
subjects (các môn học) |
Unit 9. -sk & -xt
-sk |
mask (mặt nạ, khẩu trang) |
-xt |
text (văn bản) |
Unit 10. -ed
-ed |
||
/d/: listened (nghe) |
/t/: watched (xem) |
/id/: painted (sơn, vẽ) |
Unit 11. -oo-
-oo-:
cook (nấu ăn)
book (quyển sách)
noon (trưa)
school (trường học)
Unit 12. -ie- & -ea-
-ie-: |
field (cánh đồng) |
piece (mẩu, mảnh) |
-ea-: |
teacher (giáo viên) |
reading (đọc) |
Unit 13. -f & -sh
-f: |
beef (thịt bò) |
leaf (chiếc lá) |
-sh: |
fish (cá) |
dish (món ăn/ cái đĩa) |
Unit 14. th-
th-:
thin (gầy/ mỏng)
thick (dày)
this (cái này)
that (cái kia)
Unit 15. cl - & fl-
cl-: |
clothes (quần áo) |
close (đóng lại) |
fl-: |
flower (bông hoa) |
floor (sàn nhà) |
Unit 16. Số lượng âm tiết của từ
book (quyển sách) => 1 âm tiết
book|shop (hiệu sách) => 2 âm tiết
ba|ke|ry (tiệm bánh) => 3 âm tiết
su|per|mar|ket (siêu thị) => 4 âm tiết
Unit 17. Trọng âm của danh từ có 2 âm tiết
‘sandal (dép quai hậu) => trọng âm 1
‘jumper (áo may liềm với quần) => trọng âm 1
‘trouser (áo kiểu cộc tay) => trọng âm 1
‘jacket (áo khoác) => trọng âm 1
Unit 18. Trọng âm của động từ có 2 âm tiết
re’peat (đọc lại) => trọng âm 2
in’vite (mời) => trọng âm 2
en’joy (tận hưởng) => trọng âm 2
com’plete (hoàn thành) => trọng âm 2
Unit 19. Trọng âm của từ có 3 âm tiết: trọng âm 1
‘crocodile (cá sấu) => trọng âm 1
‘wonderful (tuyệt vời)=> trọng âm 1
‘elephant (con voi) => trọng âm 1
‘beautiful (xinh đẹp)=> trọng âm 1
Unit 20. Trọng âm của từ có 3 âm tiết: trọng âm 2
de’licious (ngon)=> trọng âm 2
No’vember (tháng 11) => trọng âm 2
e’normous (to lớn) => trọng âm 2
De’cember (tháng 12) => trọng âm 1