Luyện thi Starters - Đề số 5
Listen. Drag and drop the names onto the correct people in the picture. There is one example. Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.
Đề bài
Listen. Drag and drop the names onto the correct people in the picture. There is one example.
Ví dụ:
GIRL: Look at this photo, Mr Grey. This is my room and these are my friends and my brother, Dan. (Thầy Grey ơi hãy nhìn vào bức ảnh này đi ạ. Đây là phòng của em và các bạn của em và em trai em.)
MAN: Who's your brother? (Ai là em trai của em?)
GIRL: He's standing on the bed. (Em ấy đang đứng trên giường đó ạ.)
MAN: I can see Dan now. He's wearing a blue coat! (Ồ thầy thấy Dan rồi. Em ấy đang mặc một chiếc áo khác màu xanh!)
Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.
Ví dụ:
Which school does the boy go to? – Flower Street School
(Trường của cậu bé tên là gì? – Trường Flower Street)
How many pencils does the boy want? – 15/fifteen
(Cậu bé muốn bao nhiêu chiếc bút chì? – 15 cái.)
Ví dụ:
WM: Hello. (Xin chào.)
BOY: Hello. I want some pencils for my school, please. (Xin chào ạ. Em muốn mua vài chiếc bút chì cho trường học của em, làm ơn.)
WM: OK. What's the name of your school? (Tên của trường em là gì?)
BOY: It's Flower Street School. (Là trường ở đường Flower ạ.)
WM: F-L-O-W-E-R?
BOY: That's right. Flower Street School. (Vâng. Trường ở đường Flower ạ .)
WM: How many pencils do you want? (Em muốn bao nhiêu cái bút chì?)
BOY: Fifteen, please. (15 ạ.)
WM: Fifteen! That's a lot of pencils. (15 cái. Thật là nhiều bút chì.)
BOY: They're for my class. (Em mua cho lớp học của em ạ.)
1. How many rubbers does the boy want?
2. How many rulers does the boy want?
3. Which class is the boy in?
4. What’s the teacher’s name?
5. What’s the boy’s name?
Listen and tick the box.
1. What’s the girl having for dinner today?
-
A.
-
B.
-
C.
2. Which animal is dirty?
-
A.
-
B.
-
C.
3. Where’s Nick's T-shirt?
-
A.
-
B.
-
C.
4. Whose watch is this?
-
A.
-
B.
-
C.
5. What can Anna do?
-
A.
-
B.
-
C.
Listen. Drag and drop the color onto the suitable objects. There is one example.
Ví dụ:
BOY: There are a lot of toy cars in the picture! (Có thật là nhiều chiếc ô tô trong bức tranh!)
WM: Yes. There's one on the armchair. (Đúng rồi. Có một chiếc ở trên ghế bành này.)
BOY: On the armchair? (Trên ghế bành sao ạ?)
WM: Yes. Colour that toy car blue. (Đúng vậy. Em hãy tô chiếc ô tô đó màu xanh dương nhé.)
BOY: Blue. OK. (Màu xanh dương. Được ạ.)
Look and read. Choose True or False.
1. These are goats.
-
A.
True
-
B.
False
2. This is a girl.
-
A.
True
-
B.
False
3. These are coconuts.
-
A.
True
-
B.
False
4. This is a plane.
-
A.
True
-
B.
False
5. This is a hand.
-
A.
True
-
B.
False
1. There is a plane in the picture.
2. There are two birds on the tree.
3. The girl on the bus is waving her hand.
4. The door of the bus is open.
5. The boy on the bike has got red shoes.
Look at the pictures. Look at the letters. Make the correct word.
1.
I S D E P R
2.
B A P A E T L H
3.
S C L O M A S R O
4.
I N O O N
5.
Y B O D
Read this. Choose a word from the box to complete the paragraph. There is one example.
An elephant is a big (0) animal. Elephants don’t live in the (1) _______. They are grey and very big. They have a long nose and two big (2) ______. They have four (3) _______ and a (4) ________. You can see some elephants in the (5) _______. Normally, they are calm and move slowly. But baby elephants are playful! They like playing games and running around their parents. So cute!
1.
2.
3.
4.
5.
Look at the pictures and read the questions. Write one-word answers.
1. How many children are there?
2. What is the dog doing now? - It’s
3. What is the man standing on? - A
4. Where are the books now? - On the
5. Who is picking the books? - The
Lời giải và đáp án
Listen. Drag and drop the names onto the correct people in the picture. There is one example.
Ví dụ:
GIRL: Look at this photo, Mr Grey. This is my room and these are my friends and my brother, Dan. (Thầy Grey ơi hãy nhìn vào bức ảnh này đi ạ. Đây là phòng của em và các bạn của em và em trai em.)
MAN: Who's your brother? (Ai là em trai của em?)
GIRL: He's standing on the bed. (Em ấy đang đứng trên giường đó ạ.)
MAN: I can see Dan now. He's wearing a blue coat! (Ồ thầy thấy Dan rồi. Em ấy đang mặc một chiếc áo khác màu xanh!)
Bài nghe:
1.
MAN: That's a beautiful dog. Who's the girl next to it? (Chú chó đẹp quá. Cô bé cạnh nó là ai vậy?)
GIRL: Her name's Grace, and she's very nice! (Tên bạn ấy là Grace, và cô ấy rất tốt bụng!)
MAN: She likes pink shoes. (Cô ấy thích giày hồng nhỉ.)
GIRL: Me too. (Em cũng vậy ạ.)
2.
GIRL: And this is Ben. He's next to a toy lorry. (Còn đây là Ben ạ. Cậu ấy đang đứng cạnh một chiếc xe tải đồ chơi.)
MAN: OK, I can see him now. (Ồ thầy thấy em ấy rồi.)
GIRL: Ben has got lots of hats. (Ben có nhều mũ lắm ạ.)
MAN: Yes, he's wearing a brown hat in the photo. (Ừ, cậu bé đang đội một chiếc mũ màu nâu trong bức ảnh này.)
3.
MAN: Who's that boy? He's holding a robot. (Cậu bé kia là ai vậy? Em ấy đang cầm một con người máy.)
GIRL: Is he wearing a hat? (Bạn ấy đội mũ đúng không ạ?)
MAN: Yes, he's wearing a grey hat. (Đúng rồi, em ấy đang đội một chiếc mũ màu xám.)
GIRL: His name's Hugo. Hugo likes robots and cars. (Tên của bạn ấy là Hugo ạ. Hugo thích người máy và xe hơi.)
4.
MAN: Who's the boy in the yellow jacket? (Thế còn cậu bé mặc chiếc áo khoác màu vàng là ai thế?)
GIRL: That's Sam. (Đó là Sam ạ.)
MAN: His foot's on a ball. Does Sam like football? (Chân em ấy đang đặt lên quả bóng. Sam thích bóng đá sao?)
GIRL: Yes, football is his favourite hobby. (Vâng, bóng đá là sở thích của cậu ấy ạ.)
5.
MAN: And who's the girl in the blue dress? (Thế còn cô bé mặc chiếc đầm màu xanh dương là ai vậy?)
GIRL: Her name's Eva. (Tên bạn ấy là Eva ạ.)
MAN: Eva's wearing pink shoes, too! (Eva cũng đeo giày màu hồng này!)
GIRL: Yes, that's right. (Vâng, đúng rồi.)
Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.
Ví dụ:
Which school does the boy go to? – Flower Street School
(Trường của cậu bé tên là gì? – Trường Flower Street)
How many pencils does the boy want? – 15/fifteen
(Cậu bé muốn bao nhiêu chiếc bút chì? – 15 cái.)
Ví dụ:
WM: Hello. (Xin chào.)
BOY: Hello. I want some pencils for my school, please. (Xin chào ạ. Em muốn mua vài chiếc bút chì cho trường học của em, làm ơn.)
WM: OK. What's the name of your school? (Tên của trường em là gì?)
BOY: It's Flower Street School. (Là trường ở đường Flower ạ.)
WM: F-L-O-W-E-R?
BOY: That's right. Flower Street School. (Vâng. Trường ở đường Flower ạ .)
WM: How many pencils do you want? (Em muốn bao nhiêu cái bút chì?)
BOY: Fifteen, please. (15 ạ.)
WM: Fifteen! That's a lot of pencils. (15 cái. Thật là nhiều bút chì.)
BOY: They're for my class. (Em mua cho lớp học của em ạ.)
1. How many rubbers does the boy want?
Đáp án:
1. How many rubbers does the boy want?
2. How many rulers does the boy want?
Đáp án:
2. How many rulers does the boy want?
3. Which class is the boy in?
Đáp án:
3. Which class is the boy in?
4. What’s the teacher’s name?
Đáp án:
4. What’s the teacher’s name?
5. What’s the boy’s name?
Đáp án:
5. What’s the boy’s name?
1. How many rubbers does the boy want? - 12/twelve
(Cậu bé muốn bao nhiêu cục tẩy? – 12)
2. How many rulers does the boy want? - 6/six
(Cậu bé muốn bao nhiêu cái thước kẻ? – 6)
3. Which class is the boy in? – 7/seven
(Cậu bé học lớp nào? – 7)
4. What’s the teacher’s name? – Green
(Tên của giáo viên của cậu bé là gì – Green)
5. What’s the boy’s name? – Alex
(Tên của cậu bé là gì? – Alex)
Bài nghe:
1.
WM: Do you want rubbers? (Em muốn mua tẩy chứ?)
BOY: Yes, please. Can I have twelve rubbers, please? (Vâng ạ. Em có mua 12 cục tẩy chứ?)
WM: Twelve? (12 sao?)
BOY: Yes, please. (Vâng ạ.)
2.
BOY: And I'd like six rulers, please. (Và 6 chiếc thước kẻ, làm ơn.)
WM: OK. Do you want long rulers? (Được thôi. Em muốn thước kẻ dài đúng không?)
BOY: Yes, six long rulers, please. (Vâng ạ. 6 chiếc thước kẻ dài, làm ơn.)
WM: Here you are. (Của em đây.)
3.
WM: And which class are you in? (Em học lớp nào vậy?)
BOY: I'm in class 7. (Em học lớp 7 ạ. )
WM: Class 7? Oh, children have a lot of things to learn in this class. (Lớp 7 sao? Ồ các bạn nhỏ có nhiều thứ cần học ở lớp này đó.)
BOY: Yes, but I like my class. I have a lot of friends. (Vâng ạ, nhưng em thích lớp học của em lắm. Em có rất nhiều bạn.)
WM: Well done. (Thế thì tốt rồi.)
4.
WM: And what's your teacher's name? (Giáo viên của em tên gì?)
BOY: Her name's Miss Green. (Cô Green ạ.)
WM: G-R-E-E-N? What a nice name! (G-R-E-E-N sao? Một cái tên thật là đẹp!)
BOY: Yes, my classmates like Miss Green. (Vâng, các bạn cùng lớp em thích cô Green lắm ạ.)
5.
WM: And what's your name? (Thế tên em là gì?)
BOY: I'm Alex. That's A-L-E-X. (Em là Alex ạ. Là A-L-E-X.)
WM: Thank you, Alex. (Cảm ơn em, Alex.)
BOY: Goodbye! (Tạm biệt!)
Listen and tick the box.
1. What’s the girl having for dinner today?
-
A.
-
B.
-
C.
Đáp án: B
What's the girl having for dinner today? (Cô bé sẽ ăn gì cho bữa tối?)
GIRL: Mum, what's for dinner today? (Mẹ ơi, bữa tối hôm nay có gì thế ạ?)
WM: It's fish and chips. (Cá và khoai chiên nhé.)
GIRL: Can I have some peas, too? (Cho con thêm ít đậu được không ạ?)
WM: Of course, you can. (Tất nhiên là được rồi.)
=> Chọn B
2. Which animal is dirty?
-
A.
-
B.
-
C.
Đáp án: C
Which animal is dirty? (Con vật nào bẩn?)
MAN: Look at the animals! (Hãy nhìn những con vật này!)
GIRL: I like the elephant and the mouse. I don't like the duck. (Em thích voi và chuột. Em không thích vịt lắm.)
MAN: Why don't you like the duck? (Sao em không thích vịt vậy?)
GIRL: Because it's dirty. (Vì nó bẩn ạ.)
=> Chọn C
3. Where’s Nick's T-shirt?
-
A.
-
B.
-
C.
Đáp án: A
Where's Nick's T-shirt? (Áo phông của Nick ở đâu?)
WM: Nick, your shoes are under the bed. (Nick, đôi giày của con ở dưới gầm giường này.)
BOY: Thanks, Mum, but I can't find my blue T-shirt. (Vâng con cảm ơn Mẹ, nhưng con chẳng thấy cái áo phông màu xanh của con ở đâu cả Mẹ ạ.)
WM: Isn't it in your cupboard? (Nó không ở trong tủ à?)
BOY: No. It's not there. (Không có ở đó ạ.)
WM: Here it is. On the sofa. (À đây này. Ở trên ghế sô pha ấy.)
=> Chọn A
4. Whose watch is this?
-
A.
-
B.
-
C.
Đáp án: B
Whose watch is this? (Đồng hồ là của ai?)
WM: Tom, is this your watch? (Tom, đây là đồng hồ của con sao?)
BOY: No, it's not mine, and it's not Alex's. (Không phải của con ạ. cũng không phải của Alex.)
WM: You're right; it's not yours. It's Ben's watch. (Đúng rồi; nó không phải của con. Là đồng hồ của Ben đấy.)
BOY: Yes, it's his watch. (Vâng, là đồng hồ của cậu ấy ạ.)
=> Chọn B
5. What can Anna do?
-
A.
-
B.
-
C.
Đáp án: A
What can Anna do? (Anna có thể làm gì?)
MAN: Can you kick the ball Anna? (Em đá bóng được chứ Anna?)
GIRL: No, I can't. (Em không ạ.)
MAN: Can you bounce the ball? (Thế em có thể đập bóng không?)
GIRL: No, I can't, but I can hold it! (Em không ạ, nhưng em có thể giữ nó.)
=> Chọn A
Listen. Drag and drop the color onto the suitable objects. There is one example.
Ví dụ:
BOY: There are a lot of toy cars in the picture! (Có thật là nhiều chiếc ô tô trong bức tranh!)
WM: Yes. There's one on the armchair. (Đúng rồi. Có một chiếc ở trên ghế bành này.)
BOY: On the armchair? (Trên ghế bành sao ạ?)
WM: Yes. Colour that toy car blue. (Đúng vậy. Em hãy tô chiếc ô tô đó màu xanh dương nhé.)
BOY: Blue. OK. (Màu xanh dương. Được ạ.)
Bài nghe:
1.
WM: Look at that big toy car in front of the armchair. (Hãy nhìn chiếc xe lớn ở phía trước chiếc ghế bành nào.)
BOY: Yes, it's very big. (Vâng, nó to thật đấy.)
WM: Would you like to colour that toy car? (Em có muốn tô màu nó không?)
BOY: Yes, I want to colour it green. (Có ạ, em muốn tô nó màu xanh lá.)
WM: Good. A big green toy car. (Tốt lắm. Một chiếc xe màu xanh lá that là to.)
2.
WM: And can you see the toy car next to the toy lorry? (Em thấy chiếc xe đồ chơi cạnh chiếc xe tải đồ chơi chứ?)
BOY: Yes, I can. (Vâng, em có thấy ạ.)
WM: Colour that toy car orange. (Hãy tô nó màu cam nhé.)
BOY: Orange? (Màu cam sao ạ?)
WM: Yes, please. (Đúng vậy.)
3.
WM: What's the boy holding? (Cậu bé đang cầm cái gì vậy?)
BOY: He's holding a toy car. (Bạn ấy đang cầm một chiếc xe đồ chơi ạ.)
WM: OK. Have you got a brown pencil? (Đúng vậy. Em có bút chì màu nâu chứ?)
BOY: Yes, I have. (Vâng, em có ạ.)
WM: Well, colour this toy car brown. (Được, vậy hãy tô chiếc xe đó màu nâu nhé.)
4.
BOY: OK. What now? (Xong rồi ạ. Giờ thì sao ạ?)
WM: Look at the toy car in front of the box. (Hãy nhìn vào chiếc xe đồ chơi ở đằng trước chiếc hộp nhé.)
BOY: Yes. What colour do you want it? (Vâng. Cô muốn nó màu gì ạ?)
WM: Let's colour that toy car purple. (Hãy tô chiếc xe đó màu tím nhé.)
BOY: Purple. OK. (Màu tím. Được ạ.)
WM: That's nice. (Tuyệt lắm.)
5.
BOY: I can see a toy car in the box with the doll. (Em thấy một chiếc xe đồ chơi ở trong chiếc hộp cùng với con búp bê.)
WM: Can you colour that toy car yellow, please? (Em tô nó màu vàng được chứ?)
BOY: Can I do it red? I don't like yellow. (Em tô màu đỏ được không ạ? Em không thích màu vàng.)
WM: OK, colour it red then. It's a beautiful picture now. (Được, vậy thì hãy tô nó màu đỏ nhé. Một bức tranh thật là đẹp.)
Look and read. Choose True or False.
1. These are goats.
-
A.
True
-
B.
False
Đáp án: B
These are goats. (Đây là những con dê.) => False
=> These are sheep. (Đây là những con cừu.)
2. This is a girl.
-
A.
True
-
B.
False
Đáp án: A
This is a girl. (Đây là một bạn nữ.)
3. These are coconuts.
-
A.
True
-
B.
False
Đáp án: B
These are coconuts. (Đây là những quả dừa.) => False
=> These are kiwis. (Đây là những quả kiwi.)
4. This is a plane.
-
A.
True
-
B.
False
Đáp án: A
This is a plane. (Đây là một cái máy bay.)
5. This is a hand.
-
A.
True
-
B.
False
Đáp án: B
This is a hand. (Đây là một bàn tay.) => False
=> This is a foot. (Đây là một bàn chân.)
1. There is a plane in the picture.
Đáp án:
1. There is a plane in the picture.
2. There are two birds on the tree.
Đáp án:
2. There are two birds on the tree.
3. The girl on the bus is waving her hand.
Đáp án:
3. The girl on the bus is waving her hand.
4. The door of the bus is open.
Đáp án:
4. The door of the bus is open.
5. The boy on the bike has got red shoes.
Đáp án:
5. The boy on the bike has got red shoes.
1. There is a plane in the picture. (Có một chiếc máy bay trong tranh.) => There is a helicoper in the picture. (Có một chiếc trực thăng trong tranh.) |
No |
2. There are two birds on the tree. (Có 2 chú chim ở trên cây.) |
Yes |
3. The girl on the bus is waving her hand. (Cô bé trên xe buýt đang vẫy tay.) |
Yes |
4. The door of the bus is open. (Cửa của xe buýt đang mở.) => The door of the bus is close. (Cửa xe buýt đang đóng.) |
No |
5. The boy on the bike has got red shoes. (Cậu bé tđi xe đạp có đôi giày màu đỏ.) => The boy on the bike has got white shoes. (Cậu bé đi xe đạp có đôi giày màu trắng.) |
No |
Look at the pictures. Look at the letters. Make the correct word.
1.
I S D E P R
Đáp án:
SPIDER (n): con nhện
2.
B A P A E T L H
Đáp án:
ALPHABET (n): bảng chữ cái
3.
S C L O M A S R O
Đáp án:
CLASSROOM (n): lớp học
4.
I N O O N
Đáp án:
ONION (n): hành tây
5.
Y B O D
Đáp án:
BODY (n): cơ thể
Read this. Choose a word from the box to complete the paragraph. There is one example.
An elephant is a big (0) animal. Elephants don’t live in the (1) _______. They are grey and very big. They have a long nose and two big (2) ______. They have four (3) _______ and a (4) ________. You can see some elephants in the (5) _______. Normally, they are calm and move slowly. But baby elephants are playful! They like playing games and running around their parents. So cute!
1.
Đáp án:
1.
2.
Đáp án:
2.
3.
Đáp án:
3.
4.
Đáp án:
4.
5.
Đáp án:
5.
Đoạn văn hoàn chỉnh:
An elephant is a big animal. Elephants don’t live in the sea. They are grey and very big. They have a long nose and two big ears. They have four legs and a tail. You can see some elephants in the zoo. Normally, they are calm and move slowly. But baby elephants are playful! They like playing games and running around their parents. So cute!
Tạm dịch:
Voi là một loài động vật to lớn. Những chú voi không sống ở biển. Chúng có màu xám và rất to lớn. Chúng có một cái mũi dài và hai chiếc tai rất to. Chúng có 4 chân và 1 cái đuôi. Bạn có thể nhìn thấy nhưng chú voi ở trong sở thú. Thường thì chúng rất điềm tĩnh và di chuyển chậm chạp. Nhưng những chú voi con thì rất hiếu động. Chúng thích chơi trò chơi và chạy xung quanh bố mẹ chúng. Rất dễ thương!
Look at the pictures and read the questions. Write one-word answers.
1. How many children are there?
Đáp án:
1. How many children are there?
2. What is the dog doing now? - It’s
Đáp án:
2. What is the dog doing now? - It’s
3. What is the man standing on? - A
Đáp án:
3. What is the man standing on? - A
4. Where are the books now? - On the
Đáp án:
4. Where are the books now? - On the
5. Who is picking the books? - The
Đáp án:
5. Who is picking the books? - The
1. How many children are there? (Có mấy bạn nhỏ ở đây?) |
4/four (bốn) |
2. What is the dog doing now? (Chú cún đang làm gì?) |
run/running (chạy) |
3. What is the man standing on? (Người đàn ông đang đứng trên cái gì?) |
A chair (một cái ghế) |
4. Where are the books now? (Bây giờ những cuốn sách đang ở đâu?) |
On the floor (ở trên sàn nhà) |
5. Who are picking the books? (Ai đang nhặt những cuốn sách?) |
The children (những bạn nhỏ) |
Listen. Drag and drop the names onto the correct people in the picture. There is one example. Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.
Listen. Drag and drop the names onto the correct people in the picture. There is one example. Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.
Listen. Drag and drop the names onto the correct people in the picture. There is one example. Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.
Listen. Drag and drop the names onto the correct people in the picture. There is one example. Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.
Listen. Drag and drop the names onto the correct people in the picture. There is one example. Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.