Đề bài

Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.

Ví dụ:

Which school does the boy go to? – Flower Street School

(Trường của cậu bé tên là gì? – Trường Flower Street)

How many pencils does the boy want? – 15/fifteen

(Cậu bé muốn bao nhiêu chiếc bút chì? – 15 cái.)

Ví dụ:

WM: Hello. (Xin chào.)

BOY: Hello. I want some pencils for my school, please. (Xin chào ạ. Em muốn mua vài chiếc bút chì cho trường học của em, làm ơn.)

WM: OK. What's the name of your school? (Tên của trường em là gì?)

BOY: It's Flower Street School. (Là trường ở đường Flower ạ.)

WM: F-L-O-W-E-R?

BOY: That's right. Flower Street School. (Vâng. Trường ở đường Flower ạ .)

WM: How many pencils do you want? (Em muốn bao nhiêu cái bút chì?)

BOY: Fifteen, please. (15 ạ.)

WM: Fifteen! That's a lot of pencils. (15 cái. Thật là nhiều bút chì.)

BOY: They're for my class. (Em mua cho lớp học của em ạ.)

1. How many rubbers does the boy want?

Đáp án:

1. How many rubbers does the boy want?

2. How many rulers does the boy want?

Đáp án:

2. How many rulers does the boy want?

3. Which class is the boy in? 

Đáp án:

3. Which class is the boy in? 

4. What’s the teacher’s name?

Đáp án:

4. What’s the teacher’s name?

5. What’s the boy’s name?

Đáp án:

5. What’s the boy’s name?

Lời giải chi tiết :

1. How many rubbers does the boy want? - 12/twelve

(Cậu bé muốn bao nhiêu cục tẩy? – 12)

2. How many rulers does the boy want? - 6/six

(Cậu bé muốn bao nhiêu cái thước kẻ? – 6)

3. Which class is the boy in? – 7/seven

(Cậu bé học lớp nào? – 7)

4. What’s the teacher’s name? – Green

(Tên của giáo viên của cậu bé là gì – Green)

5. What’s the boy’s name? – Alex

(Tên của cậu bé là gì? – Alex)

Bài nghe:

1. 

WM: Do you want rubbers? (Em muốn mua tẩy chứ?)

BOY: Yes, please. Can I have twelve rubbers, please? (Vâng ạ. Em có mua 12 cục tẩy chứ?)

WM: Twelve? (12 sao?)

BOY: Yes, please. (Vâng ạ.)

2. 

BOY: And I'd like six rulers, please. (Và 6 chiếc thước kẻ, làm ơn.)

WM: OK. Do you want long rulers? (Được thôi. Em muốn thước kẻ dài đúng không?)

BOY: Yes, six long rulers, please. (Vâng ạ. 6 chiếc thước kẻ dài, làm ơn.)

WM: Here you are. (Của em đây.)

3. 

WM: And which class are you in? (Em học lớp nào vậy?)

BOY: I'm in class 7. (Em học lớp 7 ạ. )

WM: Class 7? Oh, children have a lot of things to learn in this class. (Lớp 7 sao? Ồ các bạn nhỏ có nhiều thứ cần học ở lớp này đó.)

BOY: Yes, but I like my class. I have a lot of friends. (Vâng ạ, nhưng em thích lớp học của em lắm. Em có rất nhiều bạn.)

WM: Well done. (Thế thì tốt rồi.)

4. 

WM: And what's your teacher's name? (Giáo viên của em tên gì?)

BOY: Her name's Miss Green. (Cô Green ạ.)

WM: G-R-E-E-N? What a nice name! (G-R-E-E-N sao? Một cái tên thật là đẹp!)

BOY: Yes, my classmates like Miss Green. (Vâng, các bạn cùng lớp em thích cô Green lắm ạ.)

5. 

WM: And what's your name? (Thế tên em là gì?)

BOY: I'm Alex. That's A-L-E-X. (Em là Alex ạ. Là A-L-E-X.)

WM: Thank you, Alex. (Cảm ơn em, Alex.)

BOY: Goodbye! (Tạm biệt!)