4. Listen to Lily and Ann talking about a travel programme. Match 1–6 with a–f.
(Hãy nghe Lily và Ann nói về một chương trình du lịch. Ghép 1–6 với a – f.)
1. He explored (Anh ấy đã khám phá) 2. He visited (Anh ấy đến thăm) 3. He met (Anh ấy đã gặp) 4 He stayed in (Anh ấy ở lại) 5. He took photos of (Anh ấy đã chụp ảnh của) 6. He helped (Anh ấy đã giúp) |
a. some animals. (một số động vật.) b. South America. (Nam Mỹ.) c. his school friend. (bạn học của anh ấy.) d. an older man. (một người đàn ông lớn tuổi.) e. the mountains. (những ngọn núi.) f. two other travellers (hai du khách khác) |