2. Listen to an interview. What do Minh and Mai think about Halloween? Circle the correct words or phrase.
(Nghe một cuộc phỏng vấn. Minh và Mai nghĩ gì về Halloween? Khoanh tròn những từ hoặc cụm từ đúng.)
1. Minh likes/dislikes celebrating Halloween.
(Minh thích/không thích lễ Halloween.)
2. Minh thinks the history of Halloween is boring/interesting.
(Minh nghĩ lịch sử Halloween thật nhàm chán/thú vị.)
3. Mai thinks that people should/shouldn't celebrate Halloween in Viet Nam.
(Mai nghĩ rằng mọi người nên/không nên tổ chức lễ Halloween ở Việt Nam.)
4. Mai believes that the popularity of international festivals in Viet Nam is cause for alarm/no cause for alarm.
(Mai tin rằng sự phổ biến của các lễ hội quốc tế ở Việt Nam là điều đáng báo động/không có lý do gì đáng báo động.)