b. Now, read and complete the table.
(Bây giờ, đọc và hoàn thành bảng sau.)
Peace Cube Apartment (Căn hộ Peace Cube) |
(có các thiết bị và cảm biến thông minh cho phép bạn điều khiển ngôi nhà từ xa)
(có thể (2)______________________ nếu có một cuộc sống) |
Sunshine Place Apartment (Căn Hộ Sunshine Place) |
(có thể (3) ____________ và _________ khu vườn của bạn)
(đi kèm với (4) ___________ để cung cấp cho trẻ em sự giải trí) |
Smart Nest Apartments (Căn hộ Smart Nest) |
((5) _________ tạo năng lượng cho cả tòa nhà)
(có thông minh (6) ____________ mà nhặt rác để tái chế) |
e. In pairs: Take turns saying what smart appliances and furniture you think we will have in the future and who the products would be for, using the table.
(Theo cặp: Lần lượt nói những thiết bị và đồ nội thất thông minh nào mà bạn nghĩ chúng ta sẽ có trong tương lai và sản phẩm sẽ dành cho ai, sử dụng bàn.)
Appliance/Furniture (Thiết bị/Nội thất) |
Purpose (Mục đích) |
People (Đối tượng) |
smart mirrors (những chiếc gương thông minh) |
let you try on clothes without wearing (để bạn thử quần áo mà không mặc) |
love fashion (yêu thời trang) |
refrigerator (tủ lạnh) |
can order food and drinks (có thể gọi đồ ăn và đồ uống) |
are busy (bận rộn) |
television screens (màn hình tivi) |
show 3D videos and movies (hiển thị video và phim 3D) |
have kids (có con) |
d. Use the table to write sentences about what each person wishes to change about their living environment.
(Sử dụng bảng để viết câu về những gì mỗi người mong muốn thay đổi về môi trường sống của mình.)
Name |
Doesn’t like |
Sue |
small bedroom |
Paul |
house isn’t near a mall |
John & Bob |
no air conditioner in bedroom |
Lauren |
uncomfortable bed |
Steve |
neighbors aren’t friendly |
Mary |
no windows in living room |
Tony & Ella |
friends live far away |
b. Now, use the question prompts below to discuss your dream house, then complete the table. List two or three ways to say what it will look like, what rooms or things it will have, and how you will decorate it.
(Bây giờ, hãy sử dụng các câu hỏi gợi ý dưới đây để thảo luận về ngôi nhà mơ ước của bạn, sau đó hoàn thành bảng. Liệt kê hai hoặc ba cách để nói nó sẽ trông như thế nào, nó sẽ có những phòng hoặc đồ vật gì và bạn sẽ trang trí nó như thế nào.)
Where? What/kind/house? What/look like? What rooms/things? How/decorate?
My dream house |
|
Location/Kind of house |
|
Appearance |
|
Rooms/Things |
|
Decorations |
|
You will hear a man talking about a smart apartment building. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.
(Bạn sẽ nghe một người đàn ông nói về một tòa nhà chung cư thông minh. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe thông tin hai lần.)
Cozy Apartments
John Miller is the: |
(0) apartment manager |
Cozy Apartments use: |
electricity from solar panels for the (1) _________________ and other equipment |
To build a friendly community, there are: |
• lots of (2) _____________________________ and a large garden • weekly and monthly events |
Smart features in each apartment: |
• smart bathroom which (3) ______________________ and lets you know when to see a doctor • smart appliances which connect to (4) ________________ |
The building features: |
(5) ________________________________, gym, pool, movie theater. |
Fill in the blanks with words from the box.
(Điền vào chỗ trống những từ trong hộp.)
curtain bunk beds nearby neighborhood spa game console air conditioner flat-screen |
1. There's a park and an arcade near my house. My neighborhood is really exciting.
(Có một công viên và một khu vui chơi giải trí gần nhà tôi. Khu phố của tôi thực sự thú vị.)
2. My friends don't live They live really far away.
3. You need to relax. You should go to the for a while.
4. I love playing video games, but I don't have a(n) . I can only play at my friend's house.
5. Jess just got a really big TV. It's so big, but it doesn't weigh that much.
6. Can you close the s, please? The sun is giving me a headache.
7. I share a bedroom with my sister. We have not two beds next to each other.
8. It's so hot this summer. Can we please get a(n) for my bedroom?
a. Fill in the blanks using the correct forms of the words in the box.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong khung.)
wish be not have be know |
Từ vựng:
wish (v): ước
have (v): có
know (v): biết
1. She wishes she knew her neighbors better.
(Cô ước mình biết hàng xóm của mình tốt hơn.)
2. I there was a mall near my house.
3. John wishes he a flat-screen TV in his bedroom.
4. She wishes her curtains so red.
5. They wish their yard bigger.
b. Now, read and circle Yes, No, or Doesn't say.
(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn Có, Không hoặc Không nói.)
1. Jane wants to live in the country. (Jane muốn sống ở nông thôn.) |
Yes (Có) |
No (Không) |
Doesn't say (Không nhắc tới) |
2. Jane's kitchen will be nice and bright. (Nhà bếp của Jane sẽ đẹp và sáng sủa.) |
Yes (Có) |
No (Không) |
Doesn't say (Không nhắc tới) |
3. Jane wants a big living room. (Jane muốn một phòng khách lớn.) |
Yes (Có) |
No (Không) |
Doesn't say (Không nhắc tới) |
4. Jane loves playing video games in bed. (Jane thích chơi trò chơi điện tử trên giường. ) |
Yes (Có) |
No (Không) |
Doesn't say (Không nhắc tới) |
5. Jane wants to have barbecues at her dream house. (Jane muốn tổ chức tiệc nướng tại ngôi nhà mơ ước của mình.) |
Yes (Có) |
No (Không) |
Doesn't say (Không nhắc tới) |
Writing Skill
Writing Skill (Kĩ năng viết) Using parallel structures (Sử dụng cấu trúc song song) • Parallel structures are when you use the same pattern of words or phrases to show that two or more ideas have the same level of importance. We often use them when listing words in a series to avoid clunky sentences. (Cấu trúc song song là khi bạn sử dụng cùng một mẫu từ hoặc cụm từ để thể hiện rằng hai hoặc nhiều ý tưởng có cùng mức độ quan trọng. Chúng ta thường sử dụng chúng khi liệt kê các từ theo một chuỗi để tránh những câu rườm rà.) • Non-parallel structure (nouns): My dream house will have a pool. I also want a home theater. Parallel structure: My dream house will have a pool and home theater. (Cấu trúc không song song (danh từ): Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ có hồ bơi. Tôi cũng muốn có một rạp hát tại nhà. Cấu trúc song song: Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ có hồ bơi và rạp hát tại nhà.) • Non-parallel structure (adjectives): / want my dream house to be small, and I would like it to be cozy. Parallel structure: I want my dream house to be small and cozy. (Cấu trúc không song song (tính từ): / muốn ngôi nhà mơ ước của tôi nhỏ, và tôi muốn nó thật ấm cúng. Cấu trúc song song: Tôi muốn ngôi nhà mơ ước của mình nhỏ nhắn và ấm cúng.) • Non-parallel structure (verbs): I'll have space to play games. I could also watch TV and listen to music there. Parallel structure: It'll have space to play games, watch TV, and listen to music. (Cấu trúc không song song (động từ): Tôi sẽ có không gian để chơi trò chơi. Tôi cũng có thể xem TV và nghe nhạc ở đó.) Cấu trúc song song: Sẽ có không gian để chơi game, xem TV và nghe nhạc.) • Non-parallel structure (gerunds): I think having a garden will be fun. Growing vegetables will also be fun. Parallel structure: I think having a garden and growing vegetables will be fun. (Cấu trúc không song song (gerunds): Tôi nghĩ có một khu vườn sẽ rất vui. Trồng rau cũng sẽ rất thú vị. Cấu trúc song song: Tôi nghĩ có một khu vườn và trồng rau sẽ rất thú vị.) • Non-parallel structure (phrases): /'ll have two TVs. I'li have one for my family. I'll also have one for myself. Parallel structure: I'll have two TVs: one for my family and one for myself. (Cấu trúc (cụm từ) không song song: /'ll had two TV. Tôi có một cái cho gia đình tôi. Tôi cũng sẽ có một cái cho riêng mình.) Cấu trúc song song: Tôi sẽ có hai chiếc TV: một cho gia đình và một cho chính tôi.) |
Rewrite the underlined parts below using parallel structures.
(Viết lại những phần được gạch chân dưới đây bằng cách sử dụng cấu trúc song song.)
1. My dream house will be cozy, and it will be quiet, and it will also be warm.
(Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ ấm cúng, nó sẽ yên tĩnh và nó cũng sẽ ấm áp.)
My dream house will be cozy, quiet, and warm.
(Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ ấm cúng, yên tĩnh và ấm áp.)
2. I'll decorate my living room with art, and it will have flowers.
(Tôi sẽ trang trí phòng khách của mình bằng những tác phẩm nghệ thuật và nó sẽ có hoa.)
.
3. From my balcony, I will be able to see fields, or look at the birds, and also watch the sunset.
(Từ ban công của mình, tôi sẽ có thể nhìn thấy những cánh đồng, ngắm nhìn những chú chim và ngắm hoàng hôn.)
.
4. I would like to have a robot that can help with cleaning and also help me with cooking.
(Tôi muốn có một robot có thể giúp dọn dẹp và giúp tôi nấu nướng.)
.
5. I'll have three bedrooms. It'll have one bedroom for me, another for my dog, and one for my friends.
(Tôi sẽ có ba phòng ngủ. Nó sẽ có một phòng ngủ cho tôi, một phòng khác cho con chó của tôi và một phòng ngủ cho bạn bè tôi.)
.
Complete the table about your dream house.
(Hoàn thành bảng về ngôi nhà mơ ước của bạn.)
MY DREAM HOUSE (NGÔI NHÀ MƠ ƯỚC CỦA TÔI) |
||
Location/Kind of house: (Vị trí/Loại nhà) |
|
|
Appearance: (Vẻ bề ngoài) |
|
|
Rooms/Things: (Phòng/Đồ vật) |
|
|
Decoration: (Trang trí) |
|
|