a. Read the sentences, then match the words with the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu, sau đó nối các từ với định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
We need to buy furniture for our new house. It doesn't have a bed or a couch yet.
(Chúng tôi cần mua đồ nội thất cho ngôi nhà mới của chúng tôi. Nó vẫn chưa có giường hay ghế dài.)
The most expensive appliance in my kitchen is the fridge.
(Thiết bị đắt nhất trong nhà bếp của tôi là tủ lạnh.)
The computer system allows you to connect all your devices to your phone and control them with an app.
(Hệ thống máy tính cho phép bạn kết nối tất cả các thiết bị với điện thoại và điều khiển chúng bằng một ứng dụng.)
I have to use the elevator to get to my apartment because it's on the 13th floor.
(Tôi phải sử dụng thang máy để đến căn hộ của mình vì nó ở tầng 13.)
Many lights now have sensors. They turn on when there's a person moving in the room.
(Nhiều đèn bây giờ có cảm biến. Chúng bật khi có người di chuyển trong phòng.)
My house has solar panels on the roof. They generate electricity for us to use.
(Nhà tôi có tấm pin mặt trời trên mái nhà. Họ tạo ra điện cho chúng ta sử dụng.)
This device will monitor your baby and let you know what he's doing.
(Thiết bị này sẽ theo dõi em bé của bạn và cho bạn biết bé đang làm gì.)
My phone has a voice assistant, so I can talk to it instead of using my hands.
(Điện thoại của tôi có trợ lý giọng nói nên tôi có thể nói chuyện với nó thay vì dùng tay.)
1. elevator a machine for carrying people up and down in a building
(thang máy: một cỗ máy để chở người lên xuống trong một tòa nhà)
2. _________: produce energy, especially electricity
(__________: sản xuất năng lượng, đặc biệt là điện)
3. ___________: objects such as tables, chairs, and beds
(___________: các đồ vật như bàn, ghế và giường)
4. __________: a machine for doing things in the home, such as cooking or cleaning
(___________: một cái máy để làm những việc trong nhà, chẳng hạn như nấu ăn hoặc dọn dẹp)
5. __________: a group of connected things (e.g. machines, computers, etc.) working together
(___________: một nhóm những thứ được kết nối (ví dụ: máy móc, máy tính, v.v.) hoạt động cùng nhau)
6. ____________: a computer program you can talk to and give instructions to do something
(_____________: một chương trình máy tính mà bạn có thể nói chuyện và đưa ra hướng dẫn để làm điều gì đó)
7._______: a device with the ability to find light, heat, sound, etc.
(_________ : một thiết bị có khả năng tìm thấy ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh, v.v.)
8. _________: use technology to watch somebody/something
(___________: sử dụng công nghệ để theo dõi ai đó/cái gì đó)
1. elevator a machine for carrying people up and down in a building
(thang máy: một cỗ máy để chở người lên xuống trong một tòa nhà)
2. generate: produce energy, especially electricity
(tạo ra: sản xuất năng lượng, đặc biệt là điện)
3. furniture: objects such as tables, chairs, and beds
(đồ nội thất: các đồ vật như bàn, ghế và giường)
4. appliance: a machine for doing things in the home, such as cooking or cleaning
(thiết bị: một cái máy để làm những việc trong nhà, chẳng hạn như nấu ăn hoặc dọn dẹp)
5. system: a group of connected things (e.g. machines, computers, etc.) working together
(hệ thống: một nhóm những thứ được kết nối (ví dụ: máy móc, máy tính, v.v.) hoạt động cùng nhau)
6. voice assistant: a computer program you can talk to and give instructions to do something
(trợ lý giọng nói: một chương trình máy tính mà bạn có thể nói chuyện và đưa ra hướng dẫn để làm điều gì đó)
7. sensor: a device with the ability to find light, heat, sound, etc.
(cảm biến: một thiết bị có khả năng tìm thấy ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh, v.v.)
8. monitor: use technology to watch somebody/something
(giám sát: sử dụng công nghệ để theo dõi ai đó/cái gì đó)