a. You're planning a trip to the UK with a friend and telling them about suggestions someone gave you. Choose who gave you the suggestions and complete the table with your own ideas.
(Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Vương quốc Anh với một người bạn và kể cho họ nghe về những gợi ý mà ai đó đã đưa ra cho bạn. Chọn người đã đưa ra gợi ý cho bạn và hoàn thành bảng bằng ý tưởng của riêng bạn.)
Who gave you travel suggestions? (Ai đã cho bạn gợi ý du lịch?) |
|
When to travel? (Khi nào đi?) |
|
What to eat? (Ăn cái gì) |
|
Where to visit? (Thăm quan ở đâu) |
|
What to take (Mang theo cái gì) |
|
Where to stay (Ở đâu) |
|
d. Match the questions to the responses.
(Nối các câu hỏi với các câu trả lời.)
1. Could you show me how the door key works? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng chìa khóa cửa không?) |
a. Of course. Please talk to Mr. Brown. (Tất nhiên rồi. Vui lòng nói chuyện với ông Brown.) |
2. Could you tell me where the Embassy of Vietnam is? (Bạn có thể cho tôi biết Đại sứ quán Việt Nam ở đâu không?) |
b. Sure. It's five dollars for an adult. (Chắc chắn rồi. Năm đô la cho một người lớn.) |
3. Could you tell me when to leave for the tour? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào thì đi tham quan không?) |
c. Sure. You just hold it here for one second, and the door will open. (Chắc chắn rồi. Bạn chỉ cần giữ nó ở đây một giây, và cửa sẽ mở.) |
4. Could you tell me what to bring with me on the tour? (Bạn có thể cho tôi biết những gì tôi cần mang theo khi đi tham quan không?) |
d. Um, yes. It's on Duke Street. I think it's opposite the pharmacy. (Ừm, vâng. Nó ở trên phố Duke. Tôi nghĩ nó đối diện với hiệu thuốc.) |
5. Could you tell me who to talk to about booking a tour? (Bạn có thể cho tôi biết nên nói chuyện với ai về việc đặt tour không?) |
e. Sure. You should take some water and maybe a snack with you. (Chắc chắn rồi. Bạn nên mang theo một ít nước và có thể là một ít đồ ăn nhẹ.) |
6. Could you tell me how much a ticket costs? (Bạn có thể cho tôi biết giá vé là bao nhiêu không?) |
f. Sure. Meet here at eight o'clock. (Chắc chắn rồi. Gặp nhau ở đây lúc tám giờ.) |
In pairs: Tell your partner your ideas for things that visitors should eat and do when they visit Vietnam. Write down the things your partner tell you.
(Theo cặp: Nói với đối tác của bạn ý tưởng của bạn về những điều mà du khách nên ăn và làm khi đến thăm Việt Nam. Viết ra những điều mà đối tác của bạn nói với bạn.)
Partner’s name: ___________ |
Dishes to try |
Places to visit |
1. |
1. |
|
2. |
2. |
You're going on a trip to Phú Quốc next month with your friend, Trang. Look at the suggestions in the box, then write an email to Trang and report the suggestions. Write 100 to 120 words.
(Bạn sẽ có chuyến đi đến Phú Quốc vào tháng tới với bạn của bạn, Trang. Nhìn vào những gợi ý trong khung, sau đó viết email cho Trang và báo cáo những gợi ý đó. Viết 100 đến 120 từ.)
"Take sunblock, sunglasses, and hats" (your dad) ("Hãy mang theo kem chống nắng, kính râm và mũ" (bố bạn)) |
"Buy fanny packs. I often use mine for carrying small items" (your sister) ("Mua túi đeo hông đi. Tôi thường dùng túi của tôi để đựng những vật dụng nhỏ" (chị bạn)) |
"Stay at a bed and breakfast" (your mom) ("Ở nhà trọ" (mẹ bạn)) |
"Try the dumplings at the night market" (your brother) (“Ăn bánh bao ở chợ đêm” (anh bạn)) |
Draw lines to match the questions to the correct answers.
(Vẽ các đường nối các câu hỏi với câu trả lời đúng.)
A: Could you show me how to get to the subway? (1) (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến tàu điện ngầm được không?) A: Could you tell me where to buy bus tickets? (2) (Bạn có thể cho tôi biết nơi mua vé xe buýt không?) A: Could you tell me when the pharmacy opens? (3) (Bạn có thể cho tôi biết khi nào hiệu thuốc mở cửa?) A: Could you show me how to get to the park on my map? (4) (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến công viên trên bản đồ của tôi không?) A: Could you tell me what time the mall closes? (5) (Bạn có thể cho tôi biết trung tâm thương mại đóng cửa lúc mấy giờ không?) A: Could you show me which street the museum is on? (6) (Bạn có thể chỉ cho tôi bảo tàng nằm ở đường nào không?) |
(A) B: Yes, it closes at 10 p.m. (Nó đóng cửa lúc 10 giờ tối.) (B) B: Sure, take this road here. It's this green area at the end. (Được chứ, đi đường này tới đây. Nó là khu vực màu xanh lá cây ở cuối.) (C) B: Sure, take that street there. It's a few blocks down that way. It's a really interesting place. (Chắc chắn rồi, đi theo con đường đó. Cách đó vài dãy nhà. Đó là một nơi thực sự thú vị.) (D) B: It's open all day every day. (Nó mở cửa cả ngày mỗi ngày.) (E) B: Sure, take a right at the intersection over there. (Chắc chắn rồi, rẽ phải ở ngã tư đằng kia.) (F) B: You can go to the station or ask your hotel receptionist to buy them. (Bạn có thể đến nhà ga hoặc nhờ lễ tân khách sạn mua cho.) |
Writing Skill (Kĩ năng viết) Using descriptive language (Sử dụng ngôn ngữ mô tả) When writing descriptions of a place, person, or thing, we use descriptive language to create a clear image in the mind of our readers. We can do this by using stronger and more specific adjectives or describing how we see, hear, touch, taste, and smell the things around us. (Khi viết mô tả về một địa điểm, con người hoặc sự vật, chúng tôi sử dụng ngôn ngữ mô tả để tạo ra hình ảnh rõ ràng trong tâm trí người đọc. Chúng ta có thể làm điều này bằng cách sử dụng những tính từ mạnh hơn và cụ thể hơn hoặc mô tả cách chúng ta nhìn, nghe, chạm, nếm và ngửi những thứ xung quanh mình.) • Describe a place: ancient, impressive, incredible, huge, fascinating, lively, historic, busy, etc. ((Mô tả một địa điểm: cổ kính, ấn tượng, đáng kinh ngạc, rộng lớn, hấp dẫn, sống động, lịch sử, sầm uất, v.v.) You can spend days exploring the lively streets and busy markets of this incredible city or learning about its fascinating history and culture. (Bạn có thể dành nhiều ngày để khám phá những con phố sôi động và những khu chợ sầm uất của thành phố tuyệt vời này hoặc tìm hiểu về lịch sử và văn hóa hấp dẫn của nó.) • Describe food and drinks: full of flavor, refreshing, tasty, fresh, spicy, sweet, mouth-watering, etc. (Miêu tả đồ ăn, đồ uống: đủ hương vị, sảng khoái, ngon, tươi, cay, ngọt, ngon miệng, v.v.) It's a dish full of flavor with tasty and spicy meat and fresh vegetables. (Đó là một món ăn đầy hương vị với thịt thơm ngon, cay và rau tươi.) • Describe an activity: thrilling, relaxing, calming, fascinating, incredible, etc. (Mô tả một hoạt động: ly kỳ, thư giãn, êm dịu, hấp dẫn, đáng kinh ngạc, v.v.) You can take part in thrilling adventures or have a relaxing day by the lake. (Bạn có thể tham gia những chuyến phiêu lưu kỳ thú hoặc có một ngày thư giãn bên hồ.) |
What words and phrases can we use to describe the things below?
(Những từ và cụm từ nào chúng ta có thể sử dụng để mô tả những điều dưới đây?)
• Describe a town or area: modern, .
(Mô tả một thị trấn hoặc khu vực: hiện đại,..)
• Describe a local dish:, .
(Miêu tả một món ăn địa phương:)
• Describe a tour:, .
(Mô tả một chuyến tham quan:)
You're making a travel guide for Vietnam. Write in the table:
(Bạn đang làm hướng dẫn du lịch cho Việt Nam. Viết vào bảng:)
• two ways to describe Vietnamese people and three things they are famous for
(hai cách miêu tả người Việt Nam và ba điều họ nổi tiếng)
• three places in your country to introduce to foreign tourists
(ba địa điểm ở nước bạn để giới thiệu với khách du lịch nước ngoài)
• what to do at each place and some food and drinks the tourists should try
(phải làm gì ở mỗi địa điểm và một số món ăn, đồ uống du khách nên thử)
Vietnamese people: (Con người Việt Nam) |
. |
. |
|
Famous for: (Nổi tiếng vì) |
. |
. |
. |
|
|
What to do/What's special (Việc cần làm/Có gì đặc biệt) |
Description (Sự miêu tả) |
Must-see places: (Những địa điểm phải xem) |
1. |
|
|
2. |
|
|
|
3. |
|
|
|
Must-try food and drinks (Đồ ăn và đồ uống nhất định phải thử) |
1. |
|
|
2. |
|
|