Language - trang 58 Review 2 SGK Tiếng Anh 10 mới


Complete the sentences using the endings: -ing, -ed, -ful, or -less of the words in brackets.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Vocabulary

Video hướng dẫn giải

1. Complete the sentences using the endings: -ing, -ed, -ful, or -less of the words in brackets.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng phần đuôi -ing, -ed, -ful hoặc -less rda từ trong ngoặc đơn.)

1. Kate is __________ because her job is __________. (bore)

2. Jane is __________ in volunteer work. She finds it __________. (interest)

3. Those children look miserable! They're __________ and __________. (parent, home)

4. These clothes are __________ to the street children in my town. (use)

5. Mark is __________ with the volunteer work in this charity organisation. He is not very __________ about getting a paid job next time. (disappoint, hope)

Lời giải chi tiết:

1. bored - boring

2. interested — interesting

3. parentless - homeless

4. useful

5. disappointed — hopeful

 

1. Kate is bored because her job is boring. 

(Kate chán công việc bởi vì công việc của cô ấy nhàm chán.)

- V-ed =adj: cảm xúc của con người

- V-ing = adj: tính chất của sự việc

2. Jane is interested in volunteer work. She finds it interesting

(Jane rất thích làm tình nguyện. Cô tìm thấy ở nó sự thú vị.)

- be interested in: có hứng thú với

- find th adj: thấy điều gì làm sao

3. Those children look miserable! They're parentless and homeless. 

(Những đứa trẻ đó rất đáng thương. Chúng mồ côi và không có nhà.)

- parentless (adj): mồ côi

- homeless (adj): không có nhà

4. These clothes are useful to the street children in my town.

(Những bộ quần áo này rất hữu ích đối với trẻ em đường phố ở thị trấn của tôi.)

- useful (adj): hữu ích

5. Mark is disappointed with the volunteer work in this charity organisation. He is not very hopeful about getting a paid job next time. 

(Mark thất vọng về công việc tình nguyện ở tổ chức từ thiện. Anh ấy đã không hy vọng để tìm được một công việc được trả công vào thời gian tới.)

- disappointed (adj): thất vọng

- hopeful (adj): đầy hy vọng

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Complete the following sentences with suitable words or phrases from the box.

(Hoàn thành các câu bên dưới với từ hoặc cụm từ thích hợp trong khung.)

e-books                     laptop                     mobile phones                     online games                     smartphone

1. A _________ is used for making a phone call, getting access to the Internet, or listening to music.

2. It is convenient for you to read _________ when you travel.

3. Today young people are very much interested in playing _________.

4. Can I borrow your _________ for a while? My desktop doesn't work.

5. Students are not allowed to _________ in classes.

Phương pháp giải:

e-books (n): sách điện tử

laptop (n): máy tính xách tay                     

mobile phones (n.p): điện thoại di động                     

online games (n.p): trò chơi điện tử / trò chơi trực tuyến             

smartphone (n): điện thoại thông minh

Lời giải chi tiết:

1. smartphone

2. e-books

3. online games

4. laptop

5. mobile phones

 

1. A smartphone is used for making a phone call, getting access to the Internet, or listening to music.

(Điện thoại thông minh được sử dụng để thực hiện cuộc gọi, truy cập mạng Internet, hoặc nghe nhạc.)

2. It is convenient for you to read e-books when you travel.

(Khi đi du lịch, đọc sách điộn tử là thuận tiện cho bạn.)

3. Today young people are very much interested in playing online games.

(Ngày nay, giới trẻ rất thích chơi game trực tuyến.)

4. Can I borrow your laptop for a while? My desktop doesn’t work.

(Bạn có thể cho tòi mượn máy tính xách tay của bạn một lát được không? Máy tính để bàn của tôi không hoạt động.)

5. Students are not allowed to mobile phones in classes.

(Học sinh không được sử dụng điện thoại di động trong lớp.)

Pronunciation

Video hướng dẫn giải

3. Group the words or phrases according to their stress patterns and read them aloud. The first ones have been done as examples.

(Nhóm các từ hoặc cụm từ lại theo mẫu dấu nhấn của chúng và đọc to. Từ đầu tiên là ví dụ.)

electronic book                      food processor                      mobile phone                      solar charger                      washing machine                      medical mirror                      immune system                      online game                      laptop                      hearing aid

 

Oo

oO

washing machine

-

-

electronic book

-

-

-


Lời giải chi tiết:

Oo

(Trọng âm ở thành phần 1)

oO

(Trọng âm ở thành phần 2)

washing machine (máy giặt)

electronic book (sách điện tử)

food processor (máy xay thực phẩm đa năng)

solar charger (sạc pin năng lượng mặt trời)

immune system (hệ miễn dịch)

medical mirror (gương y tế)

laptop (máy tính xách tay)

mobile phone (điện thoại di động)

hearing aid (thiết bị trợ thính)

online game (trò chơi trực tuyến)

Grammar

Video hướng dẫn giải

4. Complete the sentences using the correct form of each verb, the past simple or the past continuous, with ‘when’ or ‘while’.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng thì đúng của mỗi động từ, quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn với “when” hoặc “while”.)

1. When I ________ (arrive) home, my brother ________ (talk) to someone in the living room.

2. Linda ________ (make) lunch when the phone ________ (ring).

3. While we ________ (play) football on the beach, it suddenly ________ (begin) to rain.

4. When I ________ (see) the newcomer, he ________ (stand) outside the classroom. 

5. Someone ________ (steal) her purse while she ________ (get on) the bus.

Phương pháp giải:

Trong công thức với "when/ while":

- thì quá khứ tiến diễn được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra (kéo dài) trong quá khứ: S + was/ were + V-ing

- thì qúa khứ đơn diễn tả hành động xảy ra đột ngột, chen ngang (xảy ra tức thời): S + Ved/ V2

Lời giải chi tiết:

1. When l arrived home, my brother  was talking to someone in the living room.

(Khi tôi về đến nhà, anh trai tôi đang nói chuyện với ai đó trong phòng khách.)

2. Linda was making lunch when the phone rang.

(Linda đang nấu bữa trưa thì điện thoại reo.)

3. Whilewe were playing football on the beach, it suddenly began to rain.

 (Trong khi chúng tôi đang chơi bóng ở bãi biển thì trời bất ngờ đổ mưa.)

4. Whenl saw the newcomer, he  was standing outside the classroom.

(Khi tôi nhìn thấy người mới đến, anh ta đang đứng bên ngoài lớp học.)

5. Someone stole her purse while she was getting on the bus.

(Ai đó đã đánh cắp ví của cô ấy khi cô ấy trên xe buýt.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Put the verb into the correct form, the present perfect, the simple past, or the past continuous.

(Điền động từ đúng: thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.)

Peter: (1) __________ (you/visit) the Sydney Opera House?

Mary: Yes. It's very beautiful!

Peter: When __________ (2) __________ (you/see) it?

Mary: Last year. (3) I __________ (see) it while (4) I __________ (spend) my summer holiday in Sydney.

Peter: What about the Great Barrier Reef in Queensland?

Mary: No. I (5) __________ (never/be) there. I'll go to see it some day.

Lời giải chi tiết:

1. have you visited

2. did you see

3. saw

4. was spending

5. have never been

 

Peter:  Have you visited the Sydney Opera House?

Mary: Yes. It’s very beautiful!

Peter: When did you see it?

Mary: Last year.  I saw it while I was spending my summer holiday in Sydney.

Peter: What about the Great Barrier Reef in Queensland?

Mary: No. I have never been there. I’ll go to see it some day.

Tạm dịch:

Peter: Bạn đã đến thăm nhà hát Opera Sydney bao giờ chưa?

Mary: Rồi. Nó đẹp lắm.

Peter: Bạn thấy nó khi nào?

Mary: Năm ngoái. Tôi nhìn thấy nó khi tôi đang nghỉ hè ở Sydney.

Peter: Còn rặng san hô khổng lồ ở Queensland thì sao? 

Mary: Chưa. Tôi chưa bao giờ đến đó. Tôi sẽ đi đến đó vào một ngày nào đó. 

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6. Complete the following sentences using the correct form of the verb (V-ing or to-infinitive).

(Hoàn thành các câu bên dưới bằng cách sử dụng hình thức đúng của dộng từ (V-ing hoặc nguyên mẫu có “to”). )

1. This room is only for ___________ (conduct) experiments.

2. You can use a smartphone ___________ (surf) the Net.

3. This ink is used for ___________ (print) books and newspapers.

4. I went out ___________ (buy) some batteries for my alarm clock.

5. Hurry up! Why don't you use the microwave oven ___________ (defrost) the chicken before cooking?

Lời giải chi tiết:

1. This roomis only for conducting experiments.

(Căn phòng này chỉ dùng để tiến hành các thí nghiệm.)

- for + V-ing

2. You can use a smartphone to surf the Net.

(Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh để lướt Net.)

- use sth to do: sử dụng cái gì để làm gì

3. This ink isused for printing books and newspapers.

(Mực này dùng để in sách và báo.)

- for + V-ing

4. l went out to buy some batteries for my alarm clock.

(Tôi ra ngoài để mua pin cho đồng hồ báo thức.)

- to V: để mà (mục đích)

5. Hurry up! Why don’t you use the microwave oven to defrost the chicken before cooking?

(Nhanh lên! Tại sao bạn không dùng lò vi sóng để rã đông gà trước khi nấu?)

- use sth to V: sử dụng cái gì để làm việc gì


Bình chọn:
4.5 trên 52 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 mới - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí