Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 5 Explore Our World - Đề số 2
Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 5 tất cả các môn - Cánh diều
Toán - Văn - Anh
I. Odd one out. II. Choose the correct answer. III. Read and complete. Use NO MORE THAN TWO WORDS. IV. Reorder the given words to make correct sentences.
Đề bài
I. Odd one out.
1.
-
A.
a cold
-
B.
a cough
-
C.
computer science
2.
-
A.
drink ginger tea
-
B.
take some medicine
-
C.
make a video
3.
-
A.
a rash
-
B.
history
-
C.
a headache
4.
-
A.
go on a field trip
-
B.
a sore throat
-
C.
do volunteer work
5.
-
A.
play board games
-
B.
play sports
-
C.
get some rest
II. Choose the correct answer.
1. What’s the __________?
-
A.
matter
-
B.
health
-
C.
medicine
2. I ________ when I was a student. I wanted to help poor people.
-
A.
played board games
-
B.
made a video
-
C.
did vounteer work
3. What classes _________ last Friday?
-
A.
did you have
-
B.
do you had
-
C.
did you had
4. ________ did you go last summer? – I went to the beach.
-
A.
Where
-
B.
What
-
C.
How
5. I have _________. – You should see the dentist as soon as possible.
-
A.
a rash
-
B.
a toothache
-
C.
a fever
III. Read and complete. Use NO MORE THAN TWO WORDS.
Yesterday was a bad day. My friends had health problems. Today wasn’t any better. In the morning, I didn’t feel well. Lucy made some juice for me. Later, Ben asked me to play with him, but I felt terrible. Ben told me to eat some salad. At noon, Mr. Brown saw my tired face. He told me to wear warm clothes because he thought I was sick. After drinking juice, eating salad, and wearing warm clothes, I felt sleepy.
1. Yesterday, Alfie’s friends had __________.
2. Lucy made some juice for Alfie and Ben told him to eat some __________.
3. Mr. Brown told Alfie to __________ some warm clothes.
4. Mr. Brown thought that Alfie was __________.
5. Alfie felt __________ after eating salad, drinking juice, and wearing warm clothes.
IV. Reorder the given words to make correct sentences.
1. should / see / you / a / dentist / .
2. trip / a / We / week / on / went / field / last
3. you / Why / the / did / visit / museum / ?
4. I / some / medicine / take / Should / ?
5. headache / I’m / a / having / bad
Lời giải và đáp án
I. Odd one out.
1.
-
A.
a cold
-
B.
a cough
-
C.
computer science
Đáp án: C
1.
A. a cold (n): cảm lạnh
B. a cough (n): ho
C. computer science (n): khoa học máy tính
Đáp án C là một môn học, trong khi hai từ còn lại là triệu chứng bệnh.
Đáp án: C
2.
-
A.
drink ginger tea
-
B.
take some medicine
-
C.
make a video
Đáp án: C
2.
A. drink ginger tea (v. phr): uống trà gừng
B. take some medicine (v. phr): uống thuốc
C. make a video (v. phr): làm video
Đáp án C là một hoạt động sáng tạo, không phải biện pháp chữa bệnh như hai đáp án còn lại.
Đáp án: C
3.
-
A.
a rash
-
B.
history
-
C.
a headache
Đáp án: B
3.
A. a rash (n): phát ban
B. history (n): lịch sử
C. a headache (n) : đau đầu
Đáp án B là một môn học, trong khi hai từ còn lại là triệu chứng bệnh.
Đáp án: B
4.
-
A.
go on a field trip
-
B.
a sore throat
-
C.
do volunteer work
Đáp án: B
4.
A. go on a field trip (v. phr): đi thực tế
B. a sore throat (n): đau họng
C. do volunteer work (v. phr): làm tình nguyện
Đáp án B là một triệu chứng bệnh, còn hai từ còn lại là hoạt động ngoại khóa.
Đáp án: B
5.
-
A.
play board games
-
B.
play sports
-
C.
get some rest
Đáp án: C
5.
A. play board games (v. phr): chơi trò chơi trên bàn cờ
B. play sports (v. phr): chơi thể thao
C. get some rest (v. phr): nghỉ ngơi
Đáp án C là một biện pháp chăm sóc sức khỏe, trong khi hai từ còn lại là hoạt động giải trí.
Đáp án: C
Phương pháp giải:
- Đây là bài tập về ngữ pháp.
- Dịch nghĩa các từ.
- Chọn ra từ khác so với các từ còn lại (về mặt nghĩa/chủ đề/trường từ vựng/...)
II. Choose the correct answer.
1. What’s the __________?
-
A.
matter
-
B.
health
-
C.
medicine
Đáp án: A
1.
- Đây là câu hỏi từ vựng.
- Xác định vị trí, chức năng, loại từ của từ vựng ở chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng nhất, đáp ứng cả về mặt nghĩa và ngữ pháp.
1.
A. matter (n): vấn đề
B. health (n): sức khoẻ
C. medicine (n): thuốc
Đáp án A là có nghĩa phù hợp nhất.
What’s the matter?
(Cậu bị sao thế?)
Đáp án: A
2. I ________ when I was a student. I wanted to help poor people.
-
A.
played board games
-
B.
made a video
-
C.
did vounteer work
Đáp án: C
2.
- Đây là câu hỏi từ vựng.
- Xác định vị trí, chức năng, loại từ của từ vựng ở chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng nhất, đáp ứng cả về mặt nghĩa và ngữ pháp.
2.
I ________ when I was a student. I wanted to help poor people.
(Tôi ________ khi tôi là một học sinh. Tôi muốn giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn.)
A. played board games (n. phr): chơi trò chơi bàn cờ
B. made a video (n. phr): làm video
C. did vounteer work (n. phr): làm công việc tình nguyện
Đáp án: C
3. What classes _________ last Friday?
-
A.
did you have
-
B.
do you had
-
C.
did you had
Đáp án: A
3.
Nhìn nhận câu và vị trí của chỗ trống, nhận định về thì, loại câu (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi,...). Áp dụng công thức của từng loại câu để xác định cần điền gì vào chỗ trống, sao cho đúng ngữ pháp và hợp lý về mặt ngữ nghĩa.
3.
“Last Friday” là một dấu hiệu của thì quá khứ đơn. Cấu trúc câu hỏi Wh ở thì quá khứ đơn với động từ thường:
Wh + did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?
What classes did you have last Friday?
(Bạn học những môn gì vào thứ Sáu tuần trước.)
Đáp án: A
4. ________ did you go last summer? – I went to the beach.
-
A.
Where
-
B.
What
-
C.
How
Đáp án: A
4.
- Dịch câu và những phương án.
- Chọn đáp án đúng nhất, đáp ứng cả về mặt nghĩa và ngữ pháp.
4.
Lời giải chi tiết:
________ did you go last summer? – I went to the beach.
(Bạn đã đi _________ vào mùa hè trước? - Tớ đã đi đến bãi biển.)
Nhận thấy câu trả lời mang thông tin về địa điểm (the beach), vậy nên câu hỏi phải bắt đầu bằng một từ để hỏi về địa điểm.
A. Where: ở đâu – hỏi về địa điểm => chọn
B. What: cái gì – hỏi về sự vật, sự việc => loại
C. How: như thế nào – hỏi về đặc điểm hoặc cách thức => loại
Đáp án: A
5. I have _________. – You should see the dentist as soon as possible.
-
A.
a rash
-
B.
a toothache
-
C.
a fever
Đáp án: B
5.
- Dịch câu và những phương án.
- Chọn đáp án đúng nhất, đáp ứng cả về mặt nghĩa và ngữ pháp.
5.
I have _________. – You should see the dentist as soon as possible.
(Tớ bị _________. – Cậu nên đến khám nha sĩ càng sớm càng tốt ấy.)
A. a rash (n. phr): dị ứng
B. a toothache (n. phr): đau răng
C. a fever (n. phr): sốt
Đáp án: B
III. Read and complete. Use NO MORE THAN TWO WORDS.
Yesterday was a bad day. My friends had health problems. Today wasn’t any better. In the morning, I didn’t feel well. Lucy made some juice for me. Later, Ben asked me to play with him, but I felt terrible. Ben told me to eat some salad. At noon, Mr. Brown saw my tired face. He told me to wear warm clothes because he thought I was sick. After drinking juice, eating salad, and wearing warm clothes, I felt sleepy.
1. Yesterday, Alfie’s friends had __________.
Đáp án:
1.
Yesterday, Alfie’s friends had __________.
(Hôm qua, những người bạn của Alfie có ________.)
Thông tin: Yesterday was a bad day. My friends had health problems.
(Hôm qua là một ngày tệ. Bạn bè của tôi đều gặp vấn đề về sức khỏe.)
Đáp án: health problems
2. Lucy made some juice for Alfie and Ben told him to eat some __________.
Đáp án:
2.
Lucy made some juice for Alfie and Ben told him to eat some __________.
(Lucy làm chút nước ép cho Alfie và Ben nhắc cậu ấy ăn chút __________.)
Thông tin: Ben told me to eat some salad.
(Cậu ấy bảo tôi nên ăn một ít salad.)
Đáp án: salad
3. Mr. Brown told Alfie to __________ some warm clothes.
Đáp án:
3.
Mr. Brown told Alfie to __________ some warm clothes.
(Thầy Brown nhắc Alfie ________ thêm quần áo ấm.)
Thông tin: At noon, Mr. Brown saw my tired face. He told me to wear warm clothes because he thought I was sick.
(Đến trưa, thầy Brown thấy gương mặt mệt mỏi của tôi. Thầy bảo tôi mặc quần áo ấm vì thầy nghĩ tôi bị ốm.)
Đáp án: wear
4. Mr. Brown thought that Alfie was __________.
Đáp án:
4.
Mr. Brown thought that Alfie was __________.
(Thầy Browm nghĩ rằng Alfie _________.)
Thông tin: At noon, Mr. Brown saw my tired face. He told me to wear warm clothes because he thought I was sick.
(Đến trưa, thầy Brown thấy gương mặt mệt mỏi của tôi. Thầy bảo tôi mặc quần áo ấm vì thầy nghĩ tôi bị ốm.)
Đáp án: sick
5. Alfie felt __________ after eating salad, drinking juice, and wearing warm clothes.
Đáp án:
5.
Alfie felt __________ after eating salad, drinking juice, and wearing warm clothes.
(Alfie cảm thấy _________ sau khi ăn rau trộn, uống nước ép và mặc quần áo ấm.)
Thông tin: After drinking juice, eating salad, and wearing warm clothes, I felt sleepy.
(Sau khi uống nước ép, ăn salad và mặc quần áo ấm, tôi lại thấy buồn ngủ.)
Đáp án: sleepy
- Đọc đoạn văn, chú ý vào những thông tin đã xác định.
- Chọn ra tối đa là 2 từ phù hợp về cả nghĩa và ngữ pháp để điền vào chỗ trống.
Tạm dịch:
Hôm qua là một ngày tệ. Bạn bè của tôi đều gặp vấn đề về sức khỏe. Hôm nay cũng chẳng khá hơn chút nào. Buổi sáng, tôi cảm thấy không khỏe. Lucy làm cho tôi một ít nước ép. Sau đó, Ben rủ tôi chơi cùng, nhưng tôi cảm thấy rất mệt. Cậu ấy bảo tôi nên ăn một ít salad. Đến trưa, thầy Brown thấy gương mặt mệt mỏi của tôi. Thầy bảo tôi mặc quần áo ấm vì thầy nghĩ tôi bị ốm. Sau khi uống nước ép, ăn salad và mặc quần áo ấm, tôi lại thấy buồn ngủ.
IV. Reorder the given words to make correct sentences.
1. should / see / you / a / dentist / .
Đáp án:
1.
Giải thích: Câu khẳng định với "should" dùng để đưa ra lời khuyên.
Chủ ngữ + should + động từ nguyên mẫu + tân ngữ.
Đáp án: You should see a dentist.
(Bạn nên đi gặp nha sĩ.)
2. trip / a / We / week / on / went / field / last
Đáp án:
2.
Giải thích:
- Cấu trúc câu khẳng định ở thì quá khứ đơn:
Chủ ngữ + động từ ở thì quá khứ đơn + tân ngữ.
- Trạng từ "last week" (tuần trước) được đặt ở cuối câu.
Đáp án: We went on a field trip last week.
(Chúng tôi đã đi tham quan thực tế tuần trước.)
3. you / Why / the / did / visit / museum / ?
Đáp án:
3.
Giải thích: Câu hỏi WH ở thì quá khứ đơ với "Why":
Why + did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?
Đáp án: Why did you visit the museum?
(Tại sao bạn đi thăm bảo tàng?)
4. I / some / medicine / take / Should / ?
Đáp án:
4.
Giải thích: Câu hỏi Yes/No với should:
Should + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?
Đáp án: Should I take some medicine?
(Tôi có nên uống thuốc không?)
5. headache / I’m / a / having / bad
Đáp án:
5.
Giải thích:
- Cấu trúc câu khẳng định ở thì hiện tại tiếp diễn:
Chủ ngữ + to be + động từ có đuôi -ing + tân ngữ.
- “Having” được dùng với "a headache" để diễn tả tình trạng cơ thể. "bad" bổ nghĩa cho "headache" để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng.
Đáp án: I’m having a bad headache.
(Tôi đang có một cơn đau đầu rất tệ.)
- Nhận định từ từ/cụm từ được đề bài cung cấp sẵn, xem chức năng và vị trí thông thường của chúng trong câu.
- Xác định loại câu (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi...)
- Áp dụng các cấu trúc câu, sắp xếp các từ đã cho theo một trình tự phù hợp để tạo nên những câu đúng.
I. Listen and choose the best picture. II. Choose the correct answer. III. Read and decide each sentence below is True or False. IV. Make correct sentences, using the clues given. You can change the words/phrases given.
I. Listen and decide each statement below is True or False. II. Choose the correct answer. III. Read and complete, using the given words. IV. Make correct sentences, using the clues given. You can change the words/phrases given.
Các bài khác cùng chuyên mục