Đề ôn hè Anh 3 lên 4 - Đề 1
I. Choose the word, which has a different stress pattern from the others. II. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest. III. Choose the correct answers. IV. Read and choose the best answers. V. Make correct sentence, using the clues given.
Đề bài
Odd one out.
1.
-
A.
chat
-
B.
break time
-
C.
dance
-
D.
swim
2.
-
A.
eye
-
B.
mouth
-
C.
nose
-
D.
hand
3.
-
A.
color
-
B.
blue
-
C.
brown
-
D.
orange
4.
-
A.
bye
-
B.
fine
-
C.
hello
-
D.
goodbye
5.
-
A.
have
-
B.
school bag
-
C.
pencil
-
D.
eraser
Choose the correct answers.
1. _________ draw a picture?
-
A.
May
-
B.
May I
-
C.
I may
2. _________ is my eraser? – It’s on the table.
-
A.
What
-
B.
How
-
C.
Where
3. What is she _________?
-
A.
doing
-
B.
does
-
C.
do
4. They _________ long hair.
-
A.
have
-
B.
has
-
C.
having
5. What _________ you doing?
-
A.
is
-
B.
are
-
C.
do
Read and decide each sentence is True or False.
Hello! My name is Lan. My school is very large. This is my classroom. It’s small but nice. This is my desk and these are my school things. This is my school bag. It’s new and nice. These are my notebooks. They are new. Look! Those are my friends, they are kind.
1. Lan’s school is very large.
-
A.
True
-
B.
False
2. Her classroom is large.
-
A.
True
-
B.
False
3. Her school bag is old and nice.
-
A.
True
-
B.
False
4. Her notebooks are new.
-
A.
True
-
B.
False
5. Her friends are kind.
-
A.
True
-
B.
False
Rearrange the words to make the correct sentences.
1. friend, / is / my / This / Linh
.
2. years / Bill / seven / old / is /
.
3. drawing / He / picture / a / likes
.
4. your / red / pencils / Are
?
5. notebook / a / Mary / green / has
.
Lời giải và đáp án
Odd one out.
1.
-
A.
chat
-
B.
break time
-
C.
dance
-
D.
swim
Đáp án: B
1. B
chat (v): trò chuyện, tán gẫu
break time (n): giờ giải lao
dance (v): nhảy
swim (v): bơi lội
Giải thích: Đáp án B là danh từ, trong khi các phương án còn lại đều là động từ.
2.
-
A.
eye
-
B.
mouth
-
C.
nose
-
D.
hand
Đáp án: D
2. D
eye (n): con mắt
mouth (n): cái miệng
nose (n): cái mũi
hand (n): bàn tay
Giải thích: Đáp án D không phải là một bộ phận trên khuôn mặt trong khi các phương án còn lại đều là những bộ phận trên khuôn mặt.
3.
-
A.
color
-
B.
blue
-
C.
brown
-
D.
orange
Đáp án: A
3. A
color (n): màu sắc
blue (adj): màu xanh da trời
brown (adj): màu nâu
orange (adj): màu cam
Giải thích: Đáp án A là danh từ chỉ màu sắc nói chung, các phương án còn lại đều là những tính từ chỉ một màu sắc cụ thể.
4.
-
A.
bye
-
B.
fine
-
C.
hello
-
D.
goodbye
Đáp án: B
4. B
bye: tạm biệt
fine (adj): tốt, khỏe
hello: xin chào
goodbye: tạm biệt
Giải thích: Đáp án B là tính từ, trong khi các phương án còn lại đều là những từ dùng để chào hỏi.
5.
-
A.
have
-
B.
school bag
-
C.
pencil
-
D.
eraser
Đáp án: A
5. A
have (v): có
school bag (n): cặp sách
pencil (n): bút chì
eraser (n): cục tẩy (gôm)
Giải thích: Đáp án A là động từ, trong khi những phương án còn lại đều là danh từ.
Choose the correct answers.
1. _________ draw a picture?
-
A.
May
-
B.
May I
-
C.
I may
Đáp án: B
1. B
Cấu trúc xin phép ai đó làm gì một cách lịch sự:
May I + động từ nguyên thể?
May I draw a picture?
(Tôi có thể vẽ một bức tranh không?)
2. _________ is my eraser? – It’s on the table.
-
A.
What
-
B.
How
-
C.
Where
Đáp án: C
2. C
Vì câu trả lời nói về địa điểm nên câu hỏi cũng phải là câu hỏi về vị trí. Ta chọn từ để hỏi “Where”.
Where is my eraser? – It’s on the table.
(Cục tẩy/gôm của tớ đâu? – Nó ở trên bàn.)
3. What is she _________?
-
A.
doing
-
B.
does
-
C.
do
Đáp án: A
3. A
Hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:
What is she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
4. They _________ long hair.
-
A.
have
-
B.
has
-
C.
having
Đáp án: A
4. A
Chủ ngữ của câu là “They” nên động từ chính trong câu là động từ dạng nguyên mẫu.
They have long hair. (Họ có mái tóc dài.)
5. What _________ you doing?
-
A.
is
-
B.
are
-
C.
do
Đáp án: B
5. B
Cấu trúc câu hỏi Wh ở thì hiện tại tiếp diễn:
Wh + are + chủ ngữ + V-ing.
What are you doing?
(Bạn đang làm gì thế?)
Read and decide each sentence is True or False.
Hello! My name is Lan. My school is very large. This is my classroom. It’s small but nice. This is my desk and these are my school things. This is my school bag. It’s new and nice. These are my notebooks. They are new. Look! Those are my friends, they are kind.
1. Lan’s school is very large.
-
A.
True
-
B.
False
Đáp án: A
1. Lan’s school is very large.
(Trường của Lan rất lớn.)
Thông tin: My school is very large.
(Trường học của tôi rất lớn.)
=> True
2. Her classroom is large.
-
A.
True
-
B.
False
Đáp án: B
2. Her classroom is large.
(Lớp học của cô ấy lớn.)
Thông tin: This is my classroom. It’s small but nice.
(Đây là lớp học của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp.)
=> False
3. Her school bag is old and nice.
-
A.
True
-
B.
False
Đáp án: B
3. Her school bag is old and nice.
(Chiếc cặp sách của cô ấy cũ và đẹp.)
Thông tin: This is my school bag. It’s new and nice.
(Đây là cặp sách của mình. Nó mới và đẹp.)
=> False
4. Her notebooks are new.
-
A.
True
-
B.
False
Đáp án: A
4. Her notebooks are new.
(Những quyển số ghi chép của cô ấy mới.)
Thông tin: These are my notebooks. They are new.
(Đây là những cuốn sổ ghi chép của mình. Chúng còn mới.)
=> True
5. Her friends are kind.
-
A.
True
-
B.
False
Đáp án: A
5. Her friends are kind.
(Những người bạn của cô ấy rất tốt bụng.)
Thông tin: Those are my friends, they are kind.
(Đó là những người bạn của mình, họ rất tốt bụng.)
=> True
Tạm dịch:
Xin chào! Mình tên là Lan. Trường học của tôi rất lớn. Đây là lớp học của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn của mình và đây là những đồ dùng học tập của mình. Đây là cặp sách của mình. Nó mới và đẹp. Đây là những cuốn sổ ghi chép của mình. Chúng còn mới. Nhìn kìa! Đó là những người bạn của mình, họ rất tốt bụng.
Rearrange the words to make the correct sentences.
1. friend, / is / my / This / Linh
.
Đáp án:
.
1. This is my friend, Linh.
(Đây là bạn của mình, Linh.)
2. years / Bill / seven / old / is /
.
Đáp án:
.
2. Bill is seven years old.
(Bill 7 tuổi.)
3. drawing / He / picture / a / likes
.
Đáp án:
.
3. He likes drawing a picture.
(Anh ấy thích vẽ tranh)
4. your / red / pencils / Are
?
Đáp án:
?
4. Are your pencils red?
(Những cái bút chì của bạn có màu đỏ không?)
5. notebook / a / Mary / green / has
.
Đáp án:
.
5. Mary has a green notebook.
(Mary có một quyển sổ ghi chép màu xanh.)
Các bài khác cùng chuyên mục
- Bài tập Đọc hiểu Tiếng Anh 3 - Global Success | Ôn hè Anh 3
- Bài tập Đọc hiểu Tiếng Anh 3 - Family and Friends | Ôn hè Anh 3
- Bài tập Đọc hiểu Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start | Ôn hè Anh 3
- Bài tập Từ vựng & Ngữ pháp Tiếng Anh 3 - Family and Friends | Ôn hè Anh 3
- Bài tập Từ vựng & Ngữ pháp Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start | Ôn hè Anh 3
- Bài tập Đọc hiểu Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start | Ôn hè Anh 3
- Bài tập Đọc hiểu Tiếng Anh 3 - Family and Friends | Ôn hè Anh 3
- Bài tập Đọc hiểu Tiếng Anh 3 - Global Success | Ôn hè Anh 3
- Bài tập Từ vựng & Ngữ pháp Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start | Ôn hè Anh 3
- Bài tập Từ vựng & Ngữ pháp Tiếng Anh 3 - Family and Friends | Ôn hè Anh 3