Bài tập Từ vựng & Ngữ pháp Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start | Ôn hè Anh 3

Đề bài

Câu 1 :

Choose the missing letter. 

pin_

a. h

b. k 

c. g 

Câu 2 :

Choose the missing letters. 

d_n't  ta_k

a. o, d 

b. e, l 

c. o, l

Câu 3 :

Read and match.

Elephant
Fish
Bird
Giraffe
1. This animal has a very long neck. .....
2. This animal has two wings. .....
3. This animal has a very long nose. .....
4. This animal lives in the water. .....
Câu 4 :

Match. 

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

milk 

meat

rice

carrots

bread

Câu 5 :

Choose the correct answer. 

____ you like milk? 

a. Don't

b. Do 

c. What 

Câu 6 :

Choose the correct answer. 

____, I do.

a. Yes

b. No 

c. Do 

Câu 7 :

Choose the correct answer. 

No, I ____.

a. don’t

b. do 

c. dont

Câu 8 :

Choose has or have

He _____ black hair.

have 

has

Câu 9 :

Choose the correct answer. 

I ____ have blue eyes. 

a. don't 

b. do 

c. has

Câu 10 :

Match.

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

black hair

long hair

short hair

straight hair

curly hair

Câu 11 :

Match.

1. 

2. 

3. 

4. 

a. Hat

b. Shoes

c. Dress

d. T-shirt

Câu 12 :

Choose am or is.  

He _____ wearing a white T-shirt.

am 

is

Câu 13 :

Choose am or is.  

I _____ wearing a yellow hat. 

am

is

Câu 14 :

Complete the sentences with the available words.

taking
eating
playing
brushing
dancing
1. He’s ..... music.
2. I’m ..... with my Dad.
3. She's ..... a cake.
4. He's ..... his hair.
5. He's ..... a lot of photos.
Câu 15 :

Choose am, is or are.   

What _______ you doing?

a. am 

b. are 

c. is 

Câu 16 :

Choose am, is or are.   

What ______ she doing?

a. am 

b. is 

c. are 

Câu 17 :

Choose am, is or are.   

I _____ eating a cake.  

a. am 

b. is 

c. are 

Câu 18 :

Choose am, is or are.   

She _____ brushing her hair.

a. am 

b. is 

c. are 

Câu 19 :

Match. 

1.  

2. 

3. 

4. 

5. 

a. Ride a bike  

b. Fly

c. Read

d. Play soccer

e. Run  

Câu 20 :

Look. Choose can or can’t.   

I ______ play soccer.

 

can 

can't 

Câu 21 :

Look. Choose can or can’t.   

It _______ write. 

can 

can't

Câu 22 :

Match. 

1. draw 

2. listen 

3. visit 

4. take 

a. to an audio guide

b. a photo

c. the gift shop

d. a picture

Câu 23 :

Choose the missing letter.

tw_lve

a

e

u

Câu 24 :

Match. 

1. 

2. 

3. 

4. 

5.

a. badminton

b. soccer

c. tennis

d. basketball   

e. volleyball

Câu 25 :

What is the missing letter?  

1. SKI

T


2. BOO

S


3. J 

ANS


4. SH

RT


5. SCAR

Câu 26 :

Match. 

1. 

2.  

3. 

4. 

5. 

a. Hat

b. Sneakers

c. Sweater

d. T-shirt

e. Dress

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Choose the missing letter. 

pin_

a. h

b. k 

c. g 

Đáp án

b. k 

Lời giải chi tiết :

pink: màu hồng 

Câu 2 :

Choose the missing letters. 

d_n't  ta_k

a. o, d 

b. e, l 

c. o, l

Đáp án

c. o, l

Lời giải chi tiết :

don't talk: đừng nói chuyện 

Câu 3 :

Read and match.

Elephant
Fish
Bird
Giraffe
1. This animal has a very long neck. .....
2. This animal has two wings. .....
3. This animal has a very long nose. .....
4. This animal lives in the water. .....
Đáp án
Elephant
Fish
Bird
Giraffe
1. This animal has a very long neck.
Giraffe

2. This animal has two wings.
Bird

3. This animal has a very long nose.
Elephant

4. This animal lives in the water.
Fish
Phương pháp giải :

elephant: con voi

fish: con cá

bird: con chim

giraffe: con hươu cao cổ

Lời giải chi tiết :

1. This animal has a very long neck. Giraffe

(Loài động vật này có cái cổ rất dài. Hươu cao cổ)

2. This animal has two wings. Bird

(Loài động vật này có 2 cái cánh. Con chim)

3. This animal has e very long nose. Elephant

(Loài động vật này có cái mũi rất dài. Con voi)

4. This animal lives in the water. Fish

(Loài động vật này sống dưới nước. Con cá)

Câu 4 :

Match. 

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

milk 

meat

rice

carrots

bread

Đáp án

1. 

rice

2. 

bread

3. 

meat

4. 

milk 

5. 

carrots

Lời giải chi tiết :

1 – rice (cơm/gạo)

2 – bread (bánh mì)

3 – meat (thịt)

4 – milk (sữa)

5 – carrots (cà rốt (số nhiều))

Câu 5 :

Choose the correct answer. 

____ you like milk? 

a. Don't

b. Do 

c. What 

Đáp án

b. Do 

Lời giải chi tiết :

Do you like milk? (Bạn có thích sữa không?)

Câu 6 :

Choose the correct answer. 

____, I do.

a. Yes

b. No 

c. Do 

Đáp án

a. Yes

Lời giải chi tiết :

Yes, I do. (Có, tôi thích.)

Câu 7 :

Choose the correct answer. 

No, I ____.

a. don’t

b. do 

c. dont

Đáp án

a. don’t

Lời giải chi tiết :

No, I don’t. (Không, tôi không thích.)

Câu 8 :

Choose has or have

He _____ black hair.

have 

has

Đáp án

has

Lời giải chi tiết :

"He" là chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít nên động từ chính trong câu cần được chia: Have => has. 

He has black hair. (Anh ấy có mái tóc đen.)

Câu 9 :

Choose the correct answer. 

I ____ have blue eyes. 

a. don't 

b. do 

c. has

Đáp án

a. don't 

Lời giải chi tiết :

I don’t have blue eyes. (Tôi không có đôi mắt màu xanh dương.)  

Câu 10 :

Match.

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

black hair

long hair

short hair

straight hair

curly hair

Đáp án

1. 

long hair

2. 

short hair

3. 

curly hair

4. 

black hair

5. 

straight hair

Lời giải chi tiết :

1 – long hair (tóc dài)

2 – short hair (tóc ngắn)

3 – curly hair (tóc xoăn)

4 – black hair (tóc đen)

5 – straight hair (tóc thẳng)

Câu 11 :

Match.

1. 

2. 

3. 

4. 

a. Hat

b. Shoes

c. Dress

d. T-shirt

Đáp án

1. 

c. Dress

2. 

a. Hat

3. 

d. T-shirt

4. 

b. Shoes

Lời giải chi tiết :

1 – c

Dress (n): váy/đầm liền

2 – a

Hat (n): cái mũ

3 – d

T-shirt (n): áo phông

4 – b

Shoes (n): đôi giày

Câu 12 :

Choose am or is.  

He _____ wearing a white T-shirt.

am 

is

Đáp án

is

Lời giải chi tiết :

"He" là chủ ngữ ngôi thứu 3 số ít nên động tư to be đi kèm phải là "is" 

He is wearing a white T-shirt.

(Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông màu trắng.)

Câu 13 :

Choose am or is.  

I _____ wearing a yellow hat. 

am

is

Đáp án

am

Lời giải chi tiết :

I am wearing a yellow hat.

(Mình đang đội một chiếc mũ màu vàng.)

Câu 14 :

Complete the sentences with the available words.

taking
eating
playing
brushing
dancing
1. He’s ..... music.
2. I’m ..... with my Dad.
3. She's ..... a cake.
4. He's ..... his hair.
5. He's ..... a lot of photos.
Đáp án
taking
eating
playing
brushing
dancing
1. He’s
playing
music.
2. I’m
dancing
with my Dad.
3. She's
eating
a cake.
4. He's
brushing
his hair.
5. He's
taking
a lot of photos.
Lời giải chi tiết :

1. He’s playing music. (Anh ấy đang chơi nhạc.)

2. I’m dancing with my dad. (Mình đang nhảy cùng bố.)

3. She’s eating the cake. (Cô ấy đang ăn bánh kem.)

4. He’s brushing his hair. (Anh ấy đang chải tóc.)

5. He’s taking a lot of photos. (Anh ấy đang chụp rất nhiều ảnh.)

Câu 15 :

Choose am, is or are.   

What _______ you doing?

a. am 

b. are 

c. is 

Đáp án

b. are 

Lời giải chi tiết :

What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)

Câu 16 :

Choose am, is or are.   

What ______ she doing?

a. am 

b. is 

c. are 

Đáp án

b. is 

Lời giải chi tiết :

What is she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)

Câu 17 :

Choose am, is or are.   

I _____ eating a cake.  

a. am 

b. is 

c. are 

Đáp án

a. am 

Lời giải chi tiết :

I am eating a cake. (Mình đang ăn một cái bánh kem.)

Câu 18 :

Choose am, is or are.   

She _____ brushing her hair.

a. am 

b. is 

c. are 

Đáp án

b. is 

Lời giải chi tiết :

She is brushing her hair. (Cô ấy đang chải tóc.)

Câu 19 :

Match. 

1.  

2. 

3. 

4. 

5. 

a. Ride a bike  

b. Fly

c. Read

d. Play soccer

e. Run  

Đáp án

1.  

e. Run  

2. 

b. Fly

3. 

d. Play soccer

4. 

a. Ride a bike  

5. 

c. Read

Lời giải chi tiết :

1 – e

Run (v): chạy

2 – b

Fly (v): bay

3 – d

Play soccer: chơi bóng đá

4 – a

Ride a bike: đi xe đạp

5 – c

Read (v): đọc

Câu 20 :

Look. Choose can or can’t.   

I ______ play soccer.

 

can 

can't 

Đáp án

can 

Lời giải chi tiết :

I can play soccer. (Mình có thể chơi bóng đá.)

Câu 21 :

Look. Choose can or can’t.   

It _______ write. 

can 

can't

Đáp án

can't

Lời giải chi tiết :

It can’t write. (Nó không thể viết.)

Câu 22 :

Match. 

1. draw 

2. listen 

3. visit 

4. take 

a. to an audio guide

b. a photo

c. the gift shop

d. a picture

Đáp án

1. draw 

d. a picture

2. listen 

a. to an audio guide

3. visit 

c. the gift shop

4. take 

b. a photo

Lời giải chi tiết :

1 – d

Draw a picture: vẽ một bức tranh

2 – a

Listen to an audio guide: Nghe băng hướng dẫn

3 – c

Visit the gift shop: thăm cửa hàng quà tặng

4 – b

Take a photo: chụp một bức ảnh

Câu 23 :

Choose the missing letter.

tw_lve

a

e

u

Đáp án

e

Lời giải chi tiết :

twelve: số 12

Câu 24 :

Match. 

1. 

2. 

3. 

4. 

5.

a. badminton

b. soccer

c. tennis

d. basketball   

e. volleyball

Đáp án

1. 

c. tennis

2. 

e. volleyball

3. 

a. badminton

4. 

b. soccer

5.

d. basketball   

Lời giải chi tiết :

1 – c

Tennis (n): môn quần vợt

2 – e

Volleyball (n): môn bóng chuyền

3 – a

Badminton (n): môn cầu lông

4 – b

Soccer (n): môn bóng đá

5 – d

Basketball (n): môn bóng rổ

Câu 25 :

What is the missing letter?  

1. SKI

T


2. BOO

S


3. J 

ANS


4. SH

RT


5. SCAR

Đáp án

1. SKI

T


2. BOO

S


3. J 

ANS


4. SH

RT


5. SCAR

Lời giải chi tiết :

1. SKIRT (n): chân váy

2. BOOTS (n): đôi bốt

3. JEANS (n): quần bò

4. SHIRT (n): áo sơ mi

5. SCARF (n): khăn quàng cổ

Câu 26 :

Match. 

1. 

2.  

3. 

4. 

5. 

a. Hat

b. Sneakers

c. Sweater

d. T-shirt

e. Dress

Đáp án

1. 

e. Dress

2.  

a. Hat

3. 

d. T-shirt

4. 

b. Sneakers

5. 

c. Sweater

Lời giải chi tiết :

1 – e

Dress (n): váy/đầm liền

2 – a

Hat (n): cái mũ

3 – d

T-shirt (n): áo phông

4 – b

Sneakers (n): giày thể thao

5 – c

Sweater (n): áo dài tay cổ tròn