Đề bài
Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn

Complete the sentences with the available words.

taking
eating
playing
brushing
dancing
1. He’s ..... music.
2. I’m ..... with my Dad.
3. She's ..... a cake.
4. He's ..... his hair.
5. He's ..... a lot of photos.
Đáp án
taking
eating
playing
brushing
dancing
1. He’s
playing
music.
2. I’m
dancing
with my Dad.
3. She's
eating
a cake.
4. He's
brushing
his hair.
5. He's
taking
a lot of photos.
Lời giải chi tiết :

1. He’s playing music. (Anh ấy đang chơi nhạc.)

2. I’m dancing with my dad. (Mình đang nhảy cùng bố.)

3. She’s eating the cake. (Cô ấy đang ăn bánh kem.)

4. He’s brushing his hair. (Anh ấy đang chải tóc.)

5. He’s taking a lot of photos. (Anh ấy đang chụp rất nhiều ảnh.)