Choose the correct answers.
1. _________ draw a picture?
May
May I
I may
Đáp án: B
1. B
Cấu trúc xin phép ai đó làm gì một cách lịch sự:
May I + động từ nguyên thể?
May I draw a picture?
(Tôi có thể vẽ một bức tranh không?)
2. _________ is my eraser? – It’s on the table.
What
How
Where
Đáp án: C
2. C
Vì câu trả lời nói về địa điểm nên câu hỏi cũng phải là câu hỏi về vị trí. Ta chọn từ để hỏi “Where”.
Where is my eraser? – It’s on the table.
(Cục tẩy/gôm của tớ đâu? – Nó ở trên bàn.)
3. What is she _________?
doing
does
do
Đáp án: A
3. A
Hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:
What is she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
4. They _________ long hair.
have
has
having
Đáp án: A
4. A
Chủ ngữ của câu là “They” nên động từ chính trong câu là động từ dạng nguyên mẫu.
They have long hair. (Họ có mái tóc dài.)
5. What _________ you doing?
is
are
do
Đáp án: B
5. B
Cấu trúc câu hỏi Wh ở thì hiện tại tiếp diễn:
Wh + are + chủ ngữ + V-ing.
What are you doing?
(Bạn đang làm gì thế?)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Circle the words. Write the sentence and match.
(Khoanh tròn các từ. Viết các câu văn và nối lại sao cho đúng với hình vẽ)
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
Read and match.
Match.
Find ONE mistake in the sentence.
Match.
Choose the correct sentences.
- Hi Minh, I’m Lucy.
- __________.
Choose the correct sentences.
- How are you?
- ____________.
- Goodbye, Mai.
- ___________.
Match.
Match.
Match.
Match.
Choose the excessive word in the sentence below.
Match.
Read. Match.
Match.
Match.
Rearrange the given words to make the correct sentence.
Match.
Rearrange the words to make the correct sentences.