You will hear Paul talking to his friend, Anna, about a school trip.
1. The group of students are going to visit _________.
a newspaper office
the city hospital
a sports stadium
Đáp án: A
1. A
The group of students are going to visit _________.
(Nhóm học sinh sẽ đến thăm _________.)
A. a newspaper office
(một tòa soạn báo)
B. the city hospital
(bệnh viện thành phố)
C. a sports stadium
(một sân vận động thể thao)
Thông tin: We’re going to meet some journalists – the ones that write the sports pages in the newspaper…in their city office!
(Chúng ta sẽ gặp một số nhà báo – những người viết các trang thể thao trên báo…tại văn phòng thành phố của họ!)
Chọn A
2. How does Anna feel about going on the underground?
She prefers travelling by bus because it’s cheaper.
She doesn’t like it because you can’t see the city.
She doesn’t like it because it takes too long.
Đáp án: B
2. B
How does Anna feel about going on the underground?
(Anna cảm thấy thế nào về việc đi tàu điện ngầm?)
A. She prefers travelling by bus because it’s cheaper.
(Cô ấy thích đi xe buýt vì rẻ hơn.)
B. She doesn’t like it because you can’t see the city.
(Cô ấy không thích vì bạn không thể nhìn thấy thành phố.)
C. She doesn’t like it because it takes too long.
(Cô ấy không thích vì mất quá nhiều thời gian.)
Thông tin: I prefer travelling by bus or coach because you can look at all the shops on the way.
(Tôi thích đi xe buýt hoặc xe khách vì bạn có thể nhìn thấy tất cả các cửa hàng trên đường đi.)
Chọn B
3. The students must meet at school at __________.
8.10 a.m.
8.20 a.m.
8.30 a.m.
Đáp án: C
3. C
The students must meet at school at __________.
(Các học sinh phải gặp nhau tại trường lúc __________.)
A. 8.10 a.m.
B. 8.20 a.m.
C. 8.30 a.m.
Thông tin: I’ll be at the school gates at about 8.20 because my dad always brings me, but we don’t have to be there until half past.
(Tôi sẽ đến cổng trường vào khoảng 8.20 vì bố tôi luôn đưa tôi đến, nhưng chúng ta không phải đến đó cho đến nửa giờ.)
Chọn C
4. The students need to take __________.
their raincoats
their project books
their mobile phones
Đáp án: C
4. C
The students need to take __________.
(Học sinh cần phải mang theo __________.)
A. their raincoats
(áo mưa của họ)
B. their project books
(sách giáo khoa của họ)
C. their mobile phones
(điện thoại di động của họ)
Thông tin: Mr Fox said we should bring our mobiles.
(Thầy Fox nói chúng ta nên mang theo điện thoại di động của mình.)
Chọn C
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Watch or listen to three people talking about school and answer the questions.
(Xem hoặc nghe ba người nói về trường học và trả lời các câu hỏi.)
1. What type of school does Emma prefer?
(Emma thích loại trường nào hơn?)
2. What does Max say is more important than getting good results?
(Max nói điều gì quan trọng hơn đạt được kết quả tốt?)
3. What is Elizabeth's opinion of homeschooling?
(Ý kiến của Elizabeth về giáo dục tại nhà là gì?)
KEY PHRASES
Expressing opinions
I definitely think that .........
I'm not sure I agree ………
It all depends on ………..
That's a good point.
I like the idea of ………..
4. Listen and write true or false. Correct the false sentences.
(Nghe và viết true - đúng hoặc false - sai. Sửa các câu sai.)
1. Aisha wants to be an engineer.
(Aisha muốn trở thành kỹ sư.)
2. Aisha thinks that she will get good marks in her exams.
(Aisha nghĩ rằng cô ấy sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi.)
3. Mia used to want to be a nurse.
(Mia từng muốn trở thành y tá.)
4. Mia doesn't want to go to university.
(Mia không muốn học đại học.)
5. Max's mum says he should be a professional sleeper.
(Mẹ của Max nói rằng anh ấy nên trở thành một chuyên gia ngủ.)
6. Max has applied for an apprenticeship in computing.
(Max đã nộp đơn xin học việc máy tính.)
5. Listen again and decide who is the most certain about their future. What words help you to identify this?
(Hãy nghe lại và quyết định xem ai là người chắc chắn nhất về tương lai của họ. Những từ nào giúp bạn xác định điều này?)
VOCABULARY AND LISTENING - Courses and careers
11. Listen to Joshua talking to a careers advisor. Write true or false.
(Hãy nghe Joshua nói chuyện với một cố vấn nghề nghiệp. Viết đúng hoặc sai.)
1. Joshua's dad works in a construction company. ____
(Bố của Joshua làm việc trong một công ty xây dựng.)
2. Joshua's sister studied nursing. ____
(Em / chị gái của Joshua học điều dưỡng.)
3. Joshua wants to apply for a job in a law company. ____
(Joshua muốn xin việc ở một công ty luật.)
4. Joshua doesn't want a career in entertainment. ____
(Joshua không muốn theo ngành giải trí.)
5. The advisor tells Joshua he could try journalism. ____
(Người cố vấn nói với Joshua rằng anh ấy có thể thử ngành báo chí.)
6. Joshua is interested in writing. ____
(Joshua có hứng thú với việc viết.)
7. Joshua's uncle works in a school. ____
(Chú của Joshua làm việc ở trường học.)
8. Joshua has applied for an IT course. ____
(Joshua đã đăng ký khóa học công nghệ thông tin.)
3. Listen to Nora giving a talk about how she found her ideal job. Tick (✔) four more things that she says she did.
(Hãy nghe Nora kể về việc cô đã tìm được công việc lý tưởng như thế nào. Đánh dấu ( ✔) bốn điều nữa mà cô ấy nói rằng cô ấy đã làm.)
do an internship (làm một chương trình thực tập)
1. write for the college newspaper (viết cho tờ báo đại học)
2. work on student radio (công việc trên đài phát thanh sinh viên)
3. write a marketing blog (viết blog tiếp thị)
4. work in a group of people (làm việc theo nhóm người)
5. keep in contact with people she met (giữ liên lạc với những người cô đã gặp)
6. give her CV to everyone she worked with (đưa CV của cô ấy cho mọi người cô ấy làm việc cùng)
7. rewrite her CV for every job (viết lại CV cho mọi công việc)
4. Listen again. Complete the sentences with the words.
(Nghe lại. Hoàn thành các câu với các từ.)
Nora says she immediately knew she wanted to work in social media.
(Nora nói rằng cô ấy ngay lập tức biết mình muốn làm việc trong lĩnh vực truyền thông xã hội)
1. Nora did ……………… projects at university.
2. She worked for a …………….. .
3. She says that you often get no ……………. for work experience.
4. She enjoyed doing …………….. with people.
5. She says it has been ………….. to meet people through work.
6. She says it's ………….. to find the right job.
Listening
4. Listen to Mike talking to his mum. Complete the sentences.
(Hãy nghe Mike nói chuyện với mẹ anh ấy. Hoàn thành các câu.)
1. Mike's ………………………….. is coming to visit him.
2. Patrick lives in ……………………. .
3. Patrick is going to stay for ………………. weeks.
5. Listen again and write M for Mike or P for Patrick.
(Nghe lại và viết M cho Mike hoặc P cho Patrick.)
1 …………… doesn't live in Canada.
2 …………… has got six weeks of summer holiday
3 …………… has got a longer summer holiday.
4 …………… has got a lot of breaks during the school
5 …………… misses his friends in the summer.
6 …………… must do lots of homework in the summer.
4. Listen to a dialogue between two friends and complete the gaps (1-4).
(Nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn và điền vào chỗ trống (1-4).)
Olivia's timetable
9:00 a.m. - 3:30 p.m.: have [1] _______
3:30 p.m. - 4:30 p.m.: go to [2] _______ Club
5:00 p.m.: get home and do [3] _______
7:00 p.m.: play [4] _______ with Tom