5. Listen again and write M for Mike or P for Patrick.
(Nghe lại và viết M cho Mike hoặc P cho Patrick.)
1 …………… doesn't live in Canada.
2 …………… has got six weeks of summer holiday
3 …………… has got a longer summer holiday.
4 …………… has got a lot of breaks during the school
5 …………… misses his friends in the summer.
6 …………… must do lots of homework in the summer.
1. M doesn't live in Canada.
(M không sống ở Canada.)
Thông tin: Your cousin Patrick is coming from Canada to visit us in the summer.
(Anh họ Patrick của con sẽ từ Canada đến thăm mẹ vào mùa hè.)
2. M has got six weeks of summer holiday.
(M đã có sáu tuần nghỉ hè.)
Thông tin: Eight weeks? But the summer holiday only lasts for six.
(Tám tuần? Nhưng kỳ nghỉ hè chỉ kéo dài sáu tuần.)
3. P has got a longer summer holiday.
(P đã có một kỳ nghỉ hè dài hơn.)
Thông tin: The summer holiday is longer in Canada.
(Kỳ nghỉ hè ở Canada dài hơn.)
4. M has got a lot of breaks during the school.
(M đã được nghỉ rất nhiều trong thời gian đi học.)
Thông tin: Here in Britain, you get a week of holiday in the middle of each term and an extra week at the end of every term.
(Ở Anh, bạn được nghỉ một tuần vào giữa mỗi học kỳ và thêm một tuần vào cuối mỗi học kỳ.)
5. P misses his friends in the summer.
(P nhớ bạn bè vào mùa hè.)
Thông tin: Patrick’s mum says he doesn't like it. He misses his friends. Besides, they've got a lot of homework to do this summer.
(Mẹ của Patrick nói anh ấy không thích điều đó. Anh nhớ bạn bè của mình. Ngoài ra, họ còn có rất nhiều bài tập phải làm trong mùa hè này.)
6. P must do lots of homework in the summer.
(P phải làm rất nhiều bài tập về nhà vào mùa hè.)
Thông tin: Patrick’s mum says he doesn't like it. He misses his friends. Besides, they've got a lot of homework to do this summer.
(Mẹ của Patrick nói anh ấy không thích điều đó. Anh nhớ bạn bè của mình. Ngoài ra, họ còn có rất nhiều bài tập phải làm trong mùa hè này.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Watch or listen to three people talking about school and answer the questions.
(Xem hoặc nghe ba người nói về trường học và trả lời các câu hỏi.)
1. What type of school does Emma prefer?
(Emma thích loại trường nào hơn?)
2. What does Max say is more important than getting good results?
(Max nói điều gì quan trọng hơn đạt được kết quả tốt?)
3. What is Elizabeth's opinion of homeschooling?
(Ý kiến của Elizabeth về giáo dục tại nhà là gì?)
KEY PHRASES
Expressing opinions
I definitely think that .........
I'm not sure I agree ………
It all depends on ………..
That's a good point.
I like the idea of ………..
4. Listen and write true or false. Correct the false sentences.
(Nghe và viết true - đúng hoặc false - sai. Sửa các câu sai.)
1. Aisha wants to be an engineer.
(Aisha muốn trở thành kỹ sư.)
2. Aisha thinks that she will get good marks in her exams.
(Aisha nghĩ rằng cô ấy sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi.)
3. Mia used to want to be a nurse.
(Mia từng muốn trở thành y tá.)
4. Mia doesn't want to go to university.
(Mia không muốn học đại học.)
5. Max's mum says he should be a professional sleeper.
(Mẹ của Max nói rằng anh ấy nên trở thành một chuyên gia ngủ.)
6. Max has applied for an apprenticeship in computing.
(Max đã nộp đơn xin học việc máy tính.)
5. Listen again and decide who is the most certain about their future. What words help you to identify this?
(Hãy nghe lại và quyết định xem ai là người chắc chắn nhất về tương lai của họ. Những từ nào giúp bạn xác định điều này?)
VOCABULARY AND LISTENING - Courses and careers
11. Listen to Joshua talking to a careers advisor. Write true or false.
(Hãy nghe Joshua nói chuyện với một cố vấn nghề nghiệp. Viết đúng hoặc sai.)
1. Joshua's dad works in a construction company. ____
(Bố của Joshua làm việc trong một công ty xây dựng.)
2. Joshua's sister studied nursing. ____
(Em / chị gái của Joshua học điều dưỡng.)
3. Joshua wants to apply for a job in a law company. ____
(Joshua muốn xin việc ở một công ty luật.)
4. Joshua doesn't want a career in entertainment. ____
(Joshua không muốn theo ngành giải trí.)
5. The advisor tells Joshua he could try journalism. ____
(Người cố vấn nói với Joshua rằng anh ấy có thể thử ngành báo chí.)
6. Joshua is interested in writing. ____
(Joshua có hứng thú với việc viết.)
7. Joshua's uncle works in a school. ____
(Chú của Joshua làm việc ở trường học.)
8. Joshua has applied for an IT course. ____
(Joshua đã đăng ký khóa học công nghệ thông tin.)
3. Listen to Nora giving a talk about how she found her ideal job. Tick (✔) four more things that she says she did.
(Hãy nghe Nora kể về việc cô đã tìm được công việc lý tưởng như thế nào. Đánh dấu ( ✔) bốn điều nữa mà cô ấy nói rằng cô ấy đã làm.)
do an internship (làm một chương trình thực tập)
1. write for the college newspaper (viết cho tờ báo đại học)
2. work on student radio (công việc trên đài phát thanh sinh viên)
3. write a marketing blog (viết blog tiếp thị)
4. work in a group of people (làm việc theo nhóm người)
5. keep in contact with people she met (giữ liên lạc với những người cô đã gặp)
6. give her CV to everyone she worked with (đưa CV của cô ấy cho mọi người cô ấy làm việc cùng)
7. rewrite her CV for every job (viết lại CV cho mọi công việc)
4. Listen again. Complete the sentences with the words.
(Nghe lại. Hoàn thành các câu với các từ.)
Nora says she immediately knew she wanted to work in social media.
(Nora nói rằng cô ấy ngay lập tức biết mình muốn làm việc trong lĩnh vực truyền thông xã hội)
1. Nora did ……………… projects at university.
2. She worked for a …………….. .
3. She says that you often get no ……………. for work experience.
4. She enjoyed doing …………….. with people.
5. She says it has been ………….. to meet people through work.
6. She says it's ………….. to find the right job.
Listening
4. Listen to Mike talking to his mum. Complete the sentences.
(Hãy nghe Mike nói chuyện với mẹ anh ấy. Hoàn thành các câu.)
1. Mike's ………………………….. is coming to visit him.
2. Patrick lives in ……………………. .
3. Patrick is going to stay for ………………. weeks.
4. Listen to a dialogue between two friends and complete the gaps (1-4).
(Nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn và điền vào chỗ trống (1-4).)
Olivia's timetable
9:00 a.m. - 3:30 p.m.: have [1] _______
3:30 p.m. - 4:30 p.m.: go to [2] _______ Club
5:00 p.m.: get home and do [3] _______
7:00 p.m.: play [4] _______ with Tom