Listen to people talking about the places where they live. Choose the best answer.
Listen to people talking about the places where they live. Choose the best answer.
What does Charlie talk about his city?
-
A.
It’s a small city, but it’s a great place to live.
-
B.
It’s usually noisy during weekends.
-
C.
He really likes the park behind his house.
-
D.
The park behind his house is small.
Đáp án: A
Bài nghe:
1. What does Charlie talk about his city?
I'm Charlie. I live in a small house with my parents in the city center. It's a small city and a great place to live. It's always noisy at weekends. There is a big park behind my house. I go there at the weekends to exercise and play football with my friends.
2. What's Paul's town like?
My name is Paul. I live in a small town. It's quiet and peaceful. There is a new cinema in my town. It's two kilometers away. My sister and I often go there to watch films. She drives me there in her new car. It's great. 3. How long does it take Helen to go to the toy shop?
Helen: Hi, Tom. Tomorrow is my best friend's birthday. I don't know what to buy for her. I know she likes Barbie dolls. Do you know any toy shops around here?
Tom: Yes, Helen. There's one uptown. I can drive you there.
Helen: Is it far from here?
Tom: It takes us 30, no, just 20 minutes. There are many great things there. Toys and stuff.
Helen: Sounds great. Let's go.
4. How does the woman go to the market?
Woman: Excuse me. Do you know any supermarkets around here?
Man: I'm afraid not. There is a supermarket, but it's pretty far from here. If you drive, it takes you 30 minutes. There is also a bus stop in front of you. you. You can take the bus.
Woman: Oh no, I need to get some food for my day.
Man: There's a market nearby. I believe you can find the things you need. You can walk there.
Woman: Can you show me the way?
Man: Sure. Just go a long the road, and take the second turn on the left.. It’s right opposite the gym.
Woman: Thank you so much. I’ll walk there now.
5. What is Jerry’s neighbourhood like?
Hi, my name is Jerry. I live in a suburb with my grandparents and my parents. Our neighborhood is not noisy. It's quiet because there are not many people living here. People are very kind to each other. It has a nice small park. Older people go there every morning to do exercise. There's also a good fast food restaurant where my friends and I hang out at the weekend.
Tạm dịch:
1. Charlie nói gì về thành phố của mình?
Tôi là Charlie. Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ với bố mẹ ở trung tâm thành phố. Đó là một thành phố nhỏ nhưng là nơi tuyệt vời để sống. Mọi thứ luôn ồn ã vào cuối tuần. Có một công viên lớn phía sau nhà tôi. Tôi đến đó vào cuối tuần để tập thể dục và chơi bóng đá với bạn bè.
2. Thị trấn của Paul như thế nào?
Tôi tên là Paul. Tôi sống ở một thị trấn nhỏ. Nơi đây yên tĩnh và thanh bình. Có một rạp chiếu phim mới ở thị trấn của tôi. Nó cách xa khoảng hai km. Chị gái tôi và tôi thường đến đó để xem phim. Chị ấy chở tôi đến đó bằng chiếc xe hơi mới của chị ấy. Thật tuyệt.
3. Helen mất bao lâu để đến cửa hàng đồ chơi?
Helen: Chào Tom. Ngày mai là sinh nhật bạn thân của tôi. Tôi không biết nên mua gì cho cô ấy. Tôi biết cô ấy thích búp bê Barbie. Bạn có biết bất kỳ cửa hàng đồ chơi nào quanh đây không?
Tom: Có đấy Helen. Có một cửa hàng ở trung tâm thành phố. Tôi có thể chở bạn đến đó.
Helen: Có xa đây không?
Tom: Mất 30, à không, chỉ 20 phút thôi. Có nhiều thứ tuyệt vời ở đó. Đồ chơi và nhiều thứ khác.
Helen: Nghe có vẻ tuyệt đó. Đi nào!
4. Người phụ nữ đi chợ bằng cách nào?
Người phụ nữ: Xin lỗi. Bạn có biết siêu thị nào quanh đây không?
Người đàn ông: Tôi e là không. Có một siêu thị, nhưng khá xa. Nếu bạn lái xe, bạn sẽ mất 30 phút. Ngoài ra còn có một trạm xe buýt trước mặt bạn. Bạn có thể đi bằng xe buýt.
Người phụ nữ: Ôi không, tôi cần mua một ít đồ ăn cho ngày của mình.
Người đàn ông: Có một khu chợ gần đây. Tôi tin rằng bạn có thể tìm thấy những thứ bạn cần. Bạn có thể đi bộ đến đó.
Người phụ nữ: Bạn có thể chỉ đường cho tôi không?
Người đàn ông: Được thôi. Bạn cứ đi dọc theo con đường và rẽ trái ở ngã rẽ lần thứ hai.. Nó ngay đối diện phòng gym ấy.
Người phụ nữ: Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi sẽ đi bộ đến đó ngay đây.
5. Khu phố của Jerry như thế nào?
Xin chào, tên tôi là Jerry. Tôi sống ở vùng ngoại ô với ông bà và bố mẹ. Khu phố của chúng tôi không ồn ào. Nó yên tĩnh vì không có nhiều người sống ở đây. Mọi người rất tử tế với nhau. Có một công viên nhỏ đẹp. Người già đến đó mỗi sáng để tập thể dục. Ngoài ra còn có một nhà hàng thức ăn nhanh ngon, nơi tôi và bạn bè thường tụ tập vào cuối tuần.
1. A
What does Charlie talk about his city?
(Charlie nói gì về thành phố của cậu ấy?)
A. It’s a small city, but it’s a great place to live.
(Đó là một thành phố nhỏ, nhưng là một nơi đáng sống.)
B. It’s usually noisy during weekends.
(Nó thường ồn ào vào cuối tuần.)
C. He really likes the park behind his house.
(Anh ấy rất thích công viên ở phía sau nhà.)
D. The park behind his house is small.
(Công viên ở phía sau nhà của anh ấy nhỏ.)
Thông tin: I'm Charlie. I live in a small house with my parents in the city center. It's a small city and a great place to live.
(Tôi là Charlie. Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ với bố mẹ ở trung tâm thành phố. Đó là một thành phố nhỏ nhưng là nơi tuyệt vời để sống.)
Đáp án: A
What’s Paul’s town like?
-
A.
It’s quiet and peaceful.
-
B.
The people there are friendly.
-
C.
There are two new cinemas in his town.
-
D.
People travel around the town by car.
Đáp án: A
What’s Paul’s town like?
(Thị trấn của Paul như thế nào?)
A. It’s quiet and peaceful.
(Nó yên tĩnh và yên bình.)
B. The people there are friendly.
(Con người ở đây rất thân thiện.)
C. There are two new cinemas in his town.
(Có 2 rạp chiếu phim ở thị trấn của anh ấy.)
D. People travel around the town by car.
Thông tin: My name is Paul. I live in a small town. It's quiet and peaceful.
(Tôi tên là Paul. Tôi sống ở một thị trấn nhỏ. Nơi đây yên tĩnh và thanh bình.)
Đáp án: A
How long does it take Helen to go to the toy shop?
-
A.
30 minutes.
-
B.
10 minutes.
-
C.
20 minutes.
-
D.
50 minutes.
Đáp án: C
How long does it take Helen to go to the toy shop?
(Helen đi đến cửa hàng đồ chơi mất bao lâu?)
A. 30 minutes
(30 phút)
B. 10 minutes
(10 phút)
C. 20 minutes
(20 phút)
D. 50 minutes
(50 phút)
Thông tin:
Helen: Is it far from here?
(Nó có xa đây không?)
Tom: It takes us 30, no, just 20 minutes.
(Mất khoảng 30, à không, chỉ 20 phút thôi.)
Đáp án: C
How does the woman go to the market?
-
A.
By car.
-
B.
By bus.
-
C.
On foot.
-
D.
By taxi.
Đáp án: C
How does the woman go to the market?
(Người phụ nữ đi đến chợ bằng cách nào?)
A. By car.
(Bằng xe ô tô.)
B. By bus.
(Bằng xe buýt.)
C. On foot.
(Đi bộ.)
D. By taxi.
(bằng xe tắc-xi.)
Thông tin: Woman: Thank you so much. I’ll walk there now.
(Cảm ơn bạn nhiều. Tôi sẽ đi bộ đến đó ngay.)
Đáp án: C
What is Jerry’s neighbourhood like?
-
A.
It’s crowded.
-
B.
It’s quiet.
-
C.
It’s noisy.
-
D.
It's old.
Đáp án: B
What is Jerry’s neighbourhood like?
(Khu khu phố nhà Jerry như thế nào?)
A. It’s crowded.
(Nó đông đúc.)
B. It’s quiet.
(Nó yên tĩnh.)
C. It’s noisy.
(Nó ồn ào.)
D. It's old.
(Nó cổ kính.)
Thông tin: Our neighborhood is not noisy. It's quiet because there are not many people living here.
(Khu phố của chúng tôi không ồn ào. Yên tĩnh vì không có nhiều người sống ở đây.)
Đáp án: B
Các bài tập cùng chuyên đề
Listening
1. Listen to the conversation between Khang and Vy and tick (✓) T (True) or F (False).
(Nghe bài hội thoại giữa Khang và By và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Vy lives in the centre of Ho Chi Minh City. |
|
|
2. There is a big market near her house. |
|
|
3. The streets are narrow. |
|
|
4. The schools are faraway. |
|
|
5. There are some factories near her neighbourhood. |
|
|
2. Listen to the conversation again and fill the blanks.
(Nghe lại bài hội thoại và điền vào chỗ trống.)
What Vy likes - many shops, restaurants, and (1)___________ in her neighbourhood - (2)__________ streets - helpful and (3)__________ people |
What Vy dislikes - too (4)________ away school - dirty air - noisy and (5) __________streets |
2. Watch or listen. Which places from exercise 1 do the people mention?
(Xem hoặc nghe. Những địa điểm nào ở bài tập 1 được đề cập đến?)
3. Watch or listen again and complete the sentences.
(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các câu sau.)
1. There isn't a_______________ here.
2. There are some_______________ in the city, too.
3. There's an old_______________.
4. There's a_______________.
5. There aren't any good_______________here.
3. Listen to four street interviews in a radio programme. What do the people talk about? Choose four topics from the box and match them to the people.
(Nghe bốn cuộc phỏng vấn đường phố trong một chương trình radio. Mọi người nói về cái gì? Chọn bốn chủ đề từ trong khung và nối với người tương ứng.)
New York restaurants cafés schools trains the park buses and bikes |
4. Listen again and write True or False.
(Nghe lại và viết Đúng hay Sai.)
1. Emma thinks that the shopping centre is cleaner than the park.
2. Lukas thinks that the bus is slower than his bike.
3. Lukas thinks that buses are more dangerous than bikes.
4. Dwayne thinks that Oxford is nicer and older than his city.
5. Harriet thinks that Gino's pizzas are bigger and better.
6. Chloe thinks that Gino's is friendlier.
a. Listen to Cassie talking to her mom in a clothing store. Do they buy any clothes? Yes/ No
(Nghe Cassie nói với mẹ ở một cửa hàng quần áo. Họ có mua gì không? Có/ Không)
b. Now, listen and circle “True” or “False”.
(Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)
1. The pink T-shirt is small. 2. Cassie’s mom buys a sweater. 3. The sweater is seven dollars. 4. Cassie’s mom buys her a black T-shirt. |
True / False True / False True / False True / False |
2. Listen to two people presenting their ideal neighbourhoods and make notes in your notebook. Are the features of their neighbourhoods the same as yours?
(Nghe hai người trình bày về khu phố lý tưởng của họ và ghi chú vào vở bài tập. Những đặc điểm trong khu phố của học có giống với của em không?)
Listen and fill in the blanks.
(Lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. What does Peter want to buy? - A red sweater.
(Peter muốn mua gì? - Áo len đỏ.)
2. What colors do they have? - Green, blue, and .
3. What is wrong with the sweater? - It's too .
4. How much is it? - dollars.
5. Does Peter buy it? - ____________ .
Listen and put a tick (✓) or a cross (X).
(Lắng nghe và đánh dấu vào ô.)
Food
Chicken soup |
$4.00 |
|
Hamburger |
$6.00 |
|
Seafood pasta |
$5.00 |
|
Chicken sandwich |
$4.50 |
|
Egg sandwich |
$6.00 |
|
Fries |
$2.00 |
Dessert
O Ice cream |
$2.50 |
|
Chocolate cake |
$4.00 |
|
Lemon cake |
$3.50 |
|
Cookie and cream |
$2.00 |
Drinks
Water |
$1.00 |
|
Cola |
$2.00 |
|
Coffee |
$1.50 |
|
Tea |
$1.50 |
|
Orange juice |
$2.50 |
|
Apple juice |
$2.50 |
4* Listen and compete the advert.
(Nghe và hoàn thành câu quảng cáo.)
Address: Worthy Street
Opening hours: 1)__________- 11 o’clock at night
Price: Burger 2) £____________
Chips 3) £__________
Drinks: 4)______________
Desserts: 5)_____________
Special offer: meal for two-6) £________ before 7 o’clock.