6. Ask and answer. Talk about your friends.
(Hỏi và trả lời. Nói về những người bạn của bạn.)
Dùng các cấu trúc đã học để hỏi và trả lời:
- Do you ____?
Yes, I do.
No, don't.
- Does he.she _____?
Yes, he/she does.
No, he/she doesn't.
Ví dụ:
Before dinner, Tim does housework and his brother does his homework. (Trước bữa tối, Tim làm việc nhà và anh trai của cậu ấy làm bài tập về nhà.)
Helen: Do you do housework before dinner? (Có phải bạn làm việc nhà sau bữa tối không?)
Tim: Yes, I do. (Đúng rồi.)
Helen: Does your brother do housework before dinner? (Có phải anh trai của bạn làm việc nhà trước bữa tối không?)
Tim: No, he doesn't. He does his homework before dinner. (Không. Anh ấy làm bài tập về nhà nhà trước bữa tôi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look at the pictures. Say what the girl and her mom do.
(Nhìn vào tranh. Hãy nói cô gái và mẹ cô ấy làm gì?)
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)
3. Talk about your family’s day.
(Nói về một ngày của gia đình bạn.)
4. Ask and answer. Talk about your friends.
(Hỏi và trả lời. Nói về bạn bè của bạn.)

3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk about your friend’s day.
(Nói về một ngày của người bạn.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer. Write.
(Đặt câu hỏi và trả lời. Viết.)
4. Talk about your day.
(Nói về một ngày của bạn.)
6. Complete the table. Say.
(hoàn thành bảng. Nói.)
