4. Talk about your day.
(Nói về một ngày của bạn.)
I get up at 8:30. I have breakfast at 9:00. I eat lunch at 12:00. I play with Sofia at 2:00.
(Tôi thức dậy lúc 8:30. Tôi ăn sáng lúc 9:00. Tôi ăn trưa lúc 12:00. Tôi chơi cùng Sofia lúc 2:00.)
I get up at 6:30.I eat breakfast at 6:40.I go to school at 7:00.I chat with friends at 10:00. I eat lunch at 12:00.I eat dinner at 7:00. I go to bed at 10:00.
(Tôi thức dậy lúc 6:30. Tôi ăn sáng lúc 6:40. Tôi đi học lúc 7:00. Tôi nói chuyện với bạn bè lúc 10:00. Tôi ăn trưa lúc 12:00. Tôi ăn tối lúc 7:00. Tôi đi ngủ lúc 10:00.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look at the pictures. Say what the girl and her mom do.
(Nhìn vào tranh. Hãy nói cô gái và mẹ cô ấy làm gì?)
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)
3. Talk about your family’s day.
(Nói về một ngày của gia đình bạn.)
4. Ask and answer. Talk about your friends.
(Hỏi và trả lời. Nói về bạn bè của bạn.)

3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk about your friend’s day.
(Nói về một ngày của người bạn.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer. Write.
(Đặt câu hỏi và trả lời. Viết.)
6. Complete the table. Say.
(hoàn thành bảng. Nói.)

6. Ask and answer. Talk about your friends.
(Hỏi và trả lời. Nói về những người bạn của bạn.)