6. Complete the table. Say.
(hoàn thành bảng. Nói.)

I usually get up at six o'clock. My brother gets up at a quater past six. My sister up at seven o'clock.
(Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ. Anh trai tôi thức dậy lúc 6 giờ 15. Chị gái tôi thức dậy lúc 7 giờ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look at the pictures. Say what the girl and her mom do.
(Nhìn vào tranh. Hãy nói cô gái và mẹ cô ấy làm gì?)
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)
3. Talk about your family’s day.
(Nói về một ngày của gia đình bạn.)
4. Ask and answer. Talk about your friends.
(Hỏi và trả lời. Nói về bạn bè của bạn.)

3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk about your friend’s day.
(Nói về một ngày của người bạn.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer. Write.
(Đặt câu hỏi và trả lời. Viết.)
4. Talk about your day.
(Nói về một ngày của bạn.)
6. Ask and answer. Talk about your friends.
(Hỏi và trả lời. Nói về những người bạn của bạn.)