2. Ask and answer. Write.
(Đặt câu hỏi và trả lời. Viết.)
-
When do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
-
What time do you eat breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)
-
What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)
-
What time do you chat with friends? (Bạn nói chuyện với bạn bè lúc mấy giờ?)
-
What time do you eat lunch/ dinner? (Bạn ăn trưa/ ăn tối lúc mấy giờ?)
-
What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look at the pictures. Say what the girl and her mom do.
(Nhìn vào tranh. Hãy nói cô gái và mẹ cô ấy làm gì?)
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)
3. Talk about your family’s day.
(Nói về một ngày của gia đình bạn.)
4. Ask and answer. Talk about your friends.
(Hỏi và trả lời. Nói về bạn bè của bạn.)

3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk about your friend’s day.
(Nói về một ngày của người bạn.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk about your day.
(Nói về một ngày của bạn.)
6. Complete the table. Say.
(hoàn thành bảng. Nói.)

6. Ask and answer. Talk about your friends.
(Hỏi và trả lời. Nói về những người bạn của bạn.)