4. Talk about your friend’s day.
(Nói về một ngày của người bạn.)
Tạm dịch:
Tâm thức dậy lúc 6 giờ. Cô ấy đến trường lúc 6 rưỡi. Cô ấy ăn trưa lúc 11:15.
My friend is Lan. He gets up at 5 o’clock every day. She does morning exercises regularly.He goes to school at 6:30.
(Bạn của tôi là Lan. Cô ấy thức dậy lúc 5 giờ mỗi ngày. Cô ấy thường xuyên tập thể dục buổi sáng. Cô ấy đến trường lúc 6 giờ 30.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look at the pictures. Say what the girl and her mom do.
(Nhìn vào tranh. Hãy nói cô gái và mẹ cô ấy làm gì?)
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)
3. Talk about your family’s day.
(Nói về một ngày của gia đình bạn.)
4. Ask and answer. Talk about your friends.
(Hỏi và trả lời. Nói về bạn bè của bạn.)

3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer. Write.
(Đặt câu hỏi và trả lời. Viết.)
4. Talk about your day.
(Nói về một ngày của bạn.)
6. Complete the table. Say.
(hoàn thành bảng. Nói.)

6. Ask and answer. Talk about your friends.
(Hỏi và trả lời. Nói về những người bạn của bạn.)