4. Read and match.
(Nghe và nối.)
a. I have got three friends, two boys and one girl.
(Tôi có ba người bạn, hai trai và một gái.)
b. What do the boys look like?
(Các chàng trai trông như thế nào?)
They are cute. The boys have got glasses.
(Họ rất dễ thương. Các chàng trai đã có kính.)
c. What does the girl look like?
(Cô gái trông như thế nào?)
She is pretty. She’s got long hair.
(Cô ấy xinh đẹp. Cô ấy có mái tóc dài.)
d. Her father is got a big farm. There are a lot of sheep.
(Cha cô ấy có một trang trại lớn. Có rất nhiều cừu.)
e. Her favorite sheep is Lala. It’s small and thin.
(Con cừu yêu thích của cô ấy là Lala. Nó nhỏ và gầy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Do you have a brother, Lucy? (Bạn có anh trai không Lucy?)
Yes, I do. (Tôi có.)
b.
What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
He’s tall. (Anh ấy cao.)
1. Look at the pictures. Describe the children.
(Nhìn vào những bức tranh. Miêu tả những bạn nhỏ.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and put a tick or a cross. Practice.
(Nhìn và điền dấu tick hoặc dấu nhân. Thực hành.)
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and match. Practice.
(Nhìn và nối. Thực hành.)
B. Read the text and choose the best answer.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời phù hợp.)
3. Listen and circle Yes or No.
(Nghe và khoanh vào Yes hoặc No.)
4. Circle the mistakes and write again. Say the correct sentences.
(Khoanh tròn lỗi sai và viết lại. Đọc những câu đúng.)