2. Look and match. Practice.
(Nhìn và nối. Thực hành.)
1. A: What does your grandfather look like? (Ông của bạn trông như thế nào?)
B: He’s handsome and old. (Ông ấy già và đẹp lão.)
2. A: What does your father look like? (Bố của bạn trông như thế nào?)
B: He’s handsome and tall. (Ông ấy điển trai và cao.)
3. A: What does your sister look like? (Chị gái của bạn trông như thế nào?)
B: She’s pretty and slim. (Chị ấy xinh và gầy.)
4. A: What does your friend look like? (Bạn của bạn trông như thế nào?)
B: She’s young and cute. (Cô ấy trẻ và dễ thương.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Do you have a brother, Lucy? (Bạn có anh trai không Lucy?)
Yes, I do. (Tôi có.)
b.
What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
He’s tall. (Anh ấy cao.)
1. Look at the pictures. Describe the children.
(Nhìn vào những bức tranh. Miêu tả những bạn nhỏ.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and put a tick or a cross. Practice.
(Nhìn và điền dấu tick hoặc dấu nhân. Thực hành.)
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
B. Read the text and choose the best answer.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời phù hợp.)
3. Listen and circle Yes or No.
(Nghe và khoanh vào Yes hoặc No.)
4. Circle the mistakes and write again. Say the correct sentences.
(Khoanh tròn lỗi sai và viết lại. Đọc những câu đúng.)
4. Read and match.
(Nghe và nối.)