4. Circle the mistakes and write again. Say the correct sentences.
(Khoanh tròn lỗi sai và viết lại. Đọc những câu đúng.)
a. She is the woman with the long hair.
=> She is the child/baby with the short hair.
(Em ấy là cô bé với mái tóc ngắn.)
b. My grandfather is the man with the tennis backet.
He is catching the ball.
=> My grandfather is the man with the baseball bat.
He is hitting the ball.
(Ông tôi là người đàn ông vứoi cây gậy bóng chày.
Ông đang đánh bóng.)
c. Mrs Jane is my teacher. She is the man in the long dress.
=> Mrs Jane is my teacher. She is the woman in the long skirt.
(Cô Jane là giáo viên của tôi. Cô ấy là người phụ nữ trong chiếc chân váy dài.)
d. Grace is the child on the bike. She is clapping.
=> Grace is the girl with the bike. She is waving.
(Grace là cô bé bên chiếc xe đạp. Cô ấy đang vẫy tay.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Do you have a brother, Lucy? (Bạn có anh trai không Lucy?)
Yes, I do. (Tôi có.)
b.
What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
He’s tall. (Anh ấy cao.)
1. Look at the pictures. Describe the children.
(Nhìn vào những bức tranh. Miêu tả những bạn nhỏ.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and put a tick or a cross. Practice.
(Nhìn và điền dấu tick hoặc dấu nhân. Thực hành.)
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and match. Practice.
(Nhìn và nối. Thực hành.)
B. Read the text and choose the best answer.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời phù hợp.)
3. Listen and circle Yes or No.
(Nghe và khoanh vào Yes hoặc No.)
4. Read and match.
(Nghe và nối.)