1. Number the sentences in the correct order.
(Đánh số câu văn theo thứ tự đúng.)
___ - a. I'm An. I'm in Grade 4. My hobby is playing sports.
1 - b. Can you tell me about yourself?
___ - c. It's table tennis.
___ - d. What's your favourite sport?
___ - e. Table tennis? Oh, I like table tennis too.
1. b |
2. a |
3. d |
4. c |
5. e |
1. b. Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?)
2. a. I’m An. I’m in Grade 4. My hobby is playing sports.
(Tớ là An. Tớ học lớp 4. Sở thích của tớ là chơi thể thao.)
3. d. What’s your favourite sport?
(Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
4. c. It’s table tennis.
(Là môn bóng bàn.)
5. e. Table tennis? Oh, I like table tennis too.
(Bóng bàn hả? Ồ, tớ cũng thích môn bóng bàn.)
|
|
|
|
|
- b. Can you tell me about yourself? (Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?)
- a. I’m An. I’m in Grade 4. My hobby is playing sports. (Tớ là An. Tớ học lớp 4. Sở thích của tớ là chơi thể thao.)
- d. What’s your favourite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
- c. It’s table tennis. (Là môn bóng bàn.)
- e. Table tennis? Oh, I like table tennis too. (Bóng bàn hả? Ồ, tớ cũng thích môn bóng bàn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
Cấu trúc hỏi ai đó sống ở đâu:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Trả lời:
I live at + địa chỉ có số nhà.
I live in + tên đường, phố.
Ví dụ:
A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
B: I live at 21 Nguyen Du Street, Ha Noi.
(Tớ sống ở số 21 đường Nguyễn Du, Hà Nội.)
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Talk about yourself. Answer your teacher’s questions.
(Nói về bản thân. Trả lời câu hỏi của giáo viên.)