2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What will we do on Children's Day?
(Ngày thiếu nhi chúng ta sẽ làm gì?)
We will dance.
(Chúng ta sẽ nhảy.)
2. What did your family do in Sa Pa?
(Gia đình bạn làm gì ở Sa Pa?)
We bought some souvenirs.
(Chúng tôi đã mua một số quà lưu niệm.)
3. How does your brother stay healthy?
(Làm thế nào để anh trai bạn luôn khỏe mạnh?)
He does exercise.
(Anh ấy tập thể dục.)
4. Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I will go to the fireworks show.
(Tôi sẽ đi xem trình diễn pháo hoa.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
Cấu trúc hỏi ai đó sống ở đâu:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Trả lời:
I live at + địa chỉ có số nhà.
I live in + tên đường, phố.
Ví dụ:
A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
B: I live at 21 Nguyen Du Street, Ha Noi.
(Tớ sống ở số 21 đường Nguyễn Du, Hà Nội.)
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Number the sentences in the correct order.
(Đánh số câu văn theo thứ tự đúng.)
___ - a. I'm An. I'm in Grade 4. My hobby is playing sports.
1 - b. Can you tell me about yourself?
___ - c. It's table tennis.
___ - d. What's your favourite sport?
___ - e. Table tennis? Oh, I like table tennis too.
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Talk about yourself. Answer your teacher’s questions.
(Nói về bản thân. Trả lời câu hỏi của giáo viên.)