2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What’s your address?
(Địa chỉ của bạn là gì?)
2. What’s your brother like?
(Em trai bạn thế nào?)
3. What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
4. What’s your favourite colour?
(Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
1. It’s 25 Queen street.
(Ở số 25 đường Queen.)
2. He’s clever.
(Em ấy thông minh.)
3. I usually water flowers.
(Tôi thường tưới hoa.)
4. My favourite colour is pink.
(Màu sắc yêu thích của tôi là màu hồng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
Cấu trúc hỏi ai đó sống ở đâu:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Trả lời:
I live at + địa chỉ có số nhà.
I live in + tên đường, phố.
Ví dụ:
A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
B: I live at 21 Nguyen Du Street, Ha Noi.
(Tớ sống ở số 21 đường Nguyễn Du, Hà Nội.)
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Number the sentences in the correct order.
(Đánh số câu văn theo thứ tự đúng.)
___ - a. I'm An. I'm in Grade 4. My hobby is playing sports.
1 - b. Can you tell me about yourself?
___ - c. It's table tennis.
___ - d. What's your favourite sport?
___ - e. Table tennis? Oh, I like table tennis too.
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Talk about yourself. Answer your teacher’s questions.
(Nói về bản thân. Trả lời câu hỏi của giáo viên.)