3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?)
What’s your favorite ___?
(___ yêu thích của bạn là gì?)
- Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?)
Sure. I'm Anna. I live in Tran Phu street.
(Được chứ. Tôi là Anna. Tôi sống ở đường Trần Phú.)
- What’s your favorite animal?
(Động vật yêu thích của bạn là gì?)
It's a dolphin.
(Đó là cá heo.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
Cấu trúc hỏi ai đó sống ở đâu:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Trả lời:
I live at + địa chỉ có số nhà.
I live in + tên đường, phố.
Ví dụ:
A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
B: I live at 21 Nguyen Du Street, Ha Noi.
(Tớ sống ở số 21 đường Nguyễn Du, Hà Nội.)
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Number the sentences in the correct order.
(Đánh số câu văn theo thứ tự đúng.)
___ - a. I'm An. I'm in Grade 4. My hobby is playing sports.
1 - b. Can you tell me about yourself?
___ - c. It's table tennis.
___ - d. What's your favourite sport?
___ - e. Table tennis? Oh, I like table tennis too.
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Talk about yourself. Answer your teacher’s questions.
(Nói về bản thân. Trả lời câu hỏi của giáo viên.)