3. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. d |
2. e |
3. b |
4. a |
5. c |
1 - d
What do you usually wear in autumn?
(Bạn thường mặc gì vào mùa thu?)
I wear jeans and a T-shirt.
(Tôi mặc quần jean và áo phông.)
2 - e
Who are the main characters in the story?
(Nhân vật chính trong truyện là ai?)
e. They're Snow White and the seven dwarfs.
(Đó là Bạch Tuyết và bảy chú lùn.)
3 - b
Where do you want to visit?
(Bạn muốn ghé thăm nơi nào?)
I want to visit Dragon Bridge.
(Tôi muốn đến thăm Cầu Rồng.)
4 - a
What do you think of Ha Long Bay?
(Bạn nghĩ gì về Vịnh Hạ Long?)
I think it's fantastic.
(Tôi nghĩ nó thật tuyệt vời.)
5 - c
What are you going to do this summer?
(Bạn dự định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to practise swimming.
(Tôi sẽ tập bơi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Cấu trúc hỏi ai đó sống ở đâu:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Trả lời:
I live at + địa chỉ có số nhà.
I live in + tên đường, phố.
Ví dụ:
A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
B: I live at 21 Nguyen Du Street, Ha Noi.
(Tớ sống ở số 21 đường Nguyễn Du, Hà Nội.)
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Number the sentences in the correct order.
(Đánh số câu văn theo thứ tự đúng.)
___ - a. I'm An. I'm in Grade 4. My hobby is playing sports.
1 - b. Can you tell me about yourself?
___ - c. It's table tennis.
___ - d. What's your favourite sport?
___ - e. Table tennis? Oh, I like table tennis too.
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Talk about yourself. Answer your teacher’s questions.
(Nói về bản thân. Trả lời câu hỏi của giáo viên.)