4. Talk about what you did at school last week.
(Hãy kể về những gì bạn đã làm ở trường tuần trước.)
I did many activities at school last week. On Monday, I had literature and read a book. On Tuesday, I wrote an essay. On Wednesday, my friends and I jumped rope and played badminton in our physical education lesson. I made a poster in my art class on Thursday. On Friday, my class did volunteer work. We collected trash at the beach. Last week was really fun!
Tạm dịch:
Tôi đã thực hiện nhiều hoạt động ở trường vào tuần trước. Vào thứ Hai, tôi học văn và đọc một cuốn sách. Vào thứ ba, tôi đã viết một bài luận. Vào thứ Tư, tôi và các bạn nhảy dây và chơi cầu lông trong giờ thể dục. Tôi đã làm một tấm áp phích trong lớp học nghệ thuật vào thứ năm. Thứ sáu lớp tôi đi làm tình nguyện. Chúng tôi thu gom rác ở bãi biển. Tuần vừa qua thực sự rất vui!
I did many activities at school last week. On Monday, I had literature and read a book. On Tuesday, I drew a picture. On Wednesday, my friends and I played football in our physical education lesson. I made a poster in my art class on Thursday. On Friday, my class did volunteer work. Last week was really fun!
Tạm dịch:
Tôi đã thực hiện nhiều hoạt động ở trường vào tuần trước. Vào thứ Hai, tôi học văn và đọc một cuốn sách. Vào thứ ba, tôi vẽ một bức tranh. Vào thứ Tư, tôi và các bạn chơi bóng đá trong giờ thể dục. Tôi đã làm một tấm áp phích trong lớp học nghệ thuật vào thứ năm. Thứ sáu lớp tôi đi làm tình nguyện. Tuần vừa qua thực sự rất vui!
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Look at the pictures in exercise 2. Ask and answer.
(Nhìn những bức tranh ở bài 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
A: What’s Holly doing? Is she swimming?
(Holly đang làm gì thế? Cô ấy đang bơi à?)
B: No, she isn’t. She’s doing math.
(Không. Cô ấy đang giải toán.)
2. Look at the picture and say.
(Nhin vào tranh và nói.)
3. Say what you did at school yesterday.
(Kể về việc bạn làm hôm qua.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other subjects you know. Practice again.
(Liệt kê những môn học khác mà bạn biết. Luyện tập.)
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chuyền nối. Đưa ra câu trả lời đúng.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả câu chuyện. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other subjects and reasons why you like them. Practice.
(Liệt kê các môn học khác và lý do tại sao bạn thích chúng. Luyện tập.)
1. Describe the comic. Use new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about your timetable.
(Kể cho bạn bè của bạn về thời gian biểu.)
6. Find people who are in the same clubs with you.
(Tìm những người cùng câu lạc bộ với bạn.)
3. People are practising English. Describe.
(Mọi người đang luyện tập tiếng Anh. Mô tả.)