1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả câu chuyện. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Bài nghe:
1.
Lucy: Hi Alfie. Do you want to come to my favorite class?
(Chào Alfie. Bạn có muốn đến lớp học yêu thích của tôi không?)
Alfie: Sure! Bye, Tom!
(Chắc chắn rồi! Tạm biệt Tom nhé!)
Tom. Bye.
(Tạm biệt.)
Alfie: Which class is it? And why do you like it?
(Đó là lớp học môn gì vậy? Và tại sao bạn thích nó?)
Lucy: It’s math. I like it because I like solving problem.
(Đó là môn Toán. Mình thích nó bởi vì mình thích giải toán.)
2.
Alife: That was so fun! I like going to school.
(Thật là vui! Tôi thích đến trường.)
Charlie: Yeah! Do you want to come to my English class? It’s my favorite class.
(Đúng vậy! Bạn có muốn đến lớp tiếng Anh của tôi không? Nó là lớp học yêu thích của tôi.)
Alife: Sure. Why do you like it?
(Chắc chắn rồi. Tại sao bạn thích nó vậy?)
Charlie: I really like it because I like reading stories.
(Tôi thật sự thích nó bởi vì tôi thích đọc truyện.)
Alife: Cool!
(Tuyệt)
3.
Mai: Hello, Alife.
(XIn chào, Alife.)
Alife: Hi, Mai. Can I come to your class?
(Chào, Mai. Mình có thể đến lớp học của bạn không?)
Mai: Yes.
(Được)
Alife: Which class is it?
(Nó là lớp nào?)
Mai: It’s science. I like it because I like doing experiments.
(Nó là lớp khoa học. Tôi thích nó bởi vì tôi thích làm thí nghiệm.)
4.
Ben: Hey, Alife. Do you want to sit with me?
(Chào, Alife. Bạn có muốn ngồi với tôi không?)
Alife: Sure! Which class is this?
(Chắc chắn rồi. Đây là lớp môn gì vậy?)
Ben: It’s art. I like it because I like painting. But today we’re doing something different.
(Đó là lớp mỹ thuật. Tôi thích bởi vì tôi thích tô màu. Nhưng hôm nay chúng tôi đang làm một vài thứ khác.)
…
Ben: Wow, you’re really good, Alife!
(Wow, bạn thật giỏi, Alife!)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Look at the pictures in exercise 2. Ask and answer.
(Nhìn những bức tranh ở bài 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
A: What’s Holly doing? Is she swimming?
(Holly đang làm gì thế? Cô ấy đang bơi à?)
B: No, she isn’t. She’s doing math.
(Không. Cô ấy đang giải toán.)
2. Look at the picture and say.
(Nhin vào tranh và nói.)
3. Say what you did at school yesterday.
(Kể về việc bạn làm hôm qua.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other subjects you know. Practice again.
(Liệt kê những môn học khác mà bạn biết. Luyện tập.)
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chuyền nối. Đưa ra câu trả lời đúng.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other subjects and reasons why you like them. Practice.
(Liệt kê các môn học khác và lý do tại sao bạn thích chúng. Luyện tập.)
1. Describe the comic. Use new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about your timetable.
(Kể cho bạn bè của bạn về thời gian biểu.)
6. Find people who are in the same clubs with you.
(Tìm những người cùng câu lạc bộ với bạn.)
3. People are practising English. Describe.
(Mọi người đang luyện tập tiếng Anh. Mô tả.)
4. Listen then read in pairs.
(Nghe rồi đọc theo cặp.)