1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1.
Why do you like math?
(Tại sao bạn thích toán?)
Because I like solving problems.
(Bởi vì tôi thích giải bài.)
2.
Why do you like science?
(Tại sao bạn thích khoa học?)
Because I like doing experiments.
(Bởi vì mình thích làm thí nghiệm.)
3.
Why do you like music?
(Tại sao bạn thích âm nhạc?)
Because I like singing.
(Bởi vì tôi thích hát.)
4.
Why do you like art?
(Tại sao bạn lại thích mỹ thuật?)
Because I like painting.
(Bởi vì tôi thích tô màu.)
5.
Why do you like art?
(Tại sao bạn lại thích mỹ thuật?)
Because I like making things.
(Bởi vì mình thích làm mọi thứ.)
6.
Why do you like history?
(Tại sao bạn thích lịch sử?)
Because I like reading stories.
(Bởi vì mình thích đọc truyện.)
7.
Why do you like I.T?
(Tại sao bạn thích công nghệ thông tin?)
Because I like using computers.
(Bởi vì tôi thích sử dụng máy tính.)
8.
Why do you like English?
(Tại sao bạn thích tiếng anh?)
Because I like learning languages.
(Bởi vì mình thích học ngôn ngữ.)
9.
Why do you like P.E?
(Tại sao bạn thích thể dục?)
Because I like running.
(Bởi vì tôi thích chạy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Look at the pictures in exercise 2. Ask and answer.
(Nhìn những bức tranh ở bài 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
A: What’s Holly doing? Is she swimming?
(Holly đang làm gì thế? Cô ấy đang bơi à?)
B: No, she isn’t. She’s doing math.
(Không. Cô ấy đang giải toán.)
2. Look at the picture and say.
(Nhin vào tranh và nói.)
3. Say what you did at school yesterday.
(Kể về việc bạn làm hôm qua.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other subjects you know. Practice again.
(Liệt kê những môn học khác mà bạn biết. Luyện tập.)
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chuyền nối. Đưa ra câu trả lời đúng.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả câu chuyện. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
2. List other subjects and reasons why you like them. Practice.
(Liệt kê các môn học khác và lý do tại sao bạn thích chúng. Luyện tập.)
1. Describe the comic. Use new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about your timetable.
(Kể cho bạn bè của bạn về thời gian biểu.)
6. Find people who are in the same clubs with you.
(Tìm những người cùng câu lạc bộ với bạn.)
3. People are practising English. Describe.
(Mọi người đang luyện tập tiếng Anh. Mô tả.)
4. Listen then read in pairs.
(Nghe rồi đọc theo cặp.)