1. Describe the comic. Use new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Bài nghe:
1.
Alfie: Wow. School is so fun. Hey, everyone. What are your favorite subjects?
(Ồ. Trường học thật vui. Mọi người, môn học yêu thích của bạn là gì?)
Tom: That's easy. It's P.E.
(Thật là dễ. Đó là thể dục.)
Alfie: What do you do in P.E., Tom?
(Bạn làm gì trong môn thể dục, Tom?)
Tom: I usually play sports in P.E. class.
(Tôi thường xuyên chơi thể thao trong lớp thể dục.)
Alfie: That's great. You love sports.
(Tuyệt. Bạn yêu thể thao.)
2.
Lucy: I like math.
(Tôi thích toán.)
Alfie: What do you do in math, Lucy?
(Bạn làm gì trong giờ toán, Lucy?)
Lucy: I often solve problems in math class.
(Tôi thường giải bài trong giờ toán.)
Alfie: Ah, yes. You practice a lot.
(A, đúng. Bạn luyện tập rất nhiều.)
3.
Ben: Umm. I like history.
(Ừm. Mình thích lịch sử.)
Alfie: What do you do in history, Ben?
(Bạn làm gì trong môn lịch sử, Ben?)
Ben: 1 always learn about the past in history class.
(Tôi luôn học về quá khứ trong lớp lịch sử.)
Alfie: That sounds interesting.
(Nghe có vẻ thú vị.)
4.
Tom: What's your favorite subject, Alfie?
(Môn học yêu thích của bạn là gì, Alife?)
Alfie: I like science!
(Mình thích khoa học!)
Lucy: What do you do in science, Alfie?
(Bạn làm gì trong lớp khoa học, Alife?)
Alfie: I read a lot, but I rarely do experiments in science class.
(Tôi đọc rất nhiều, nhưng tôi hiếm khi làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)
Ben: Alfie, you usually do experiments in science.
(Alife, bạn thường xuyên làm thí nghiệm trong lớp khoa học.)
Alfie: No. My teacher says I can't.
(Không. Giáo viên nói tôi không thể.)
Everyone: Oh!
(Ồ!)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Look at the pictures in exercise 2. Ask and answer.
(Nhìn những bức tranh ở bài 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
A: What’s Holly doing? Is she swimming?
(Holly đang làm gì thế? Cô ấy đang bơi à?)
B: No, she isn’t. She’s doing math.
(Không. Cô ấy đang giải toán.)
2. Look at the picture and say.
(Nhin vào tranh và nói.)
3. Say what you did at school yesterday.
(Kể về việc bạn làm hôm qua.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other subjects you know. Practice again.
(Liệt kê những môn học khác mà bạn biết. Luyện tập.)
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chuyền nối. Đưa ra câu trả lời đúng.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả câu chuyện. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other subjects and reasons why you like them. Practice.
(Liệt kê các môn học khác và lý do tại sao bạn thích chúng. Luyện tập.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about your timetable.
(Kể cho bạn bè của bạn về thời gian biểu.)
6. Find people who are in the same clubs with you.
(Tìm những người cùng câu lạc bộ với bạn.)
3. People are practising English. Describe.
(Mọi người đang luyện tập tiếng Anh. Mô tả.)
4. Listen then read in pairs.
(Nghe rồi đọc theo cặp.)