3. Look at the pictures in exercise 2. Ask and answer.
(Nhìn những bức tranh ở bài 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
A: What’s Holly doing? Is she swimming?
(Holly đang làm gì thế? Cô ấy đang bơi à?)
B: No, she isn’t. She’s doing math.
(Không. Cô ấy đang giải toán.)
1. A: What’s Amy doing? Is she fishing?
(Amy đang làm gì thế? Cô ấy đang câu cá à?)
B: No, she isn’t. She’s playing basketball.
(Không. Cô ấy đang chơi bóng rổ.)
2. A: What’s Leo doing? Is he running?
(Leo đang làm gì thế? Anh ấy đang chạy à?)
B: No,he isn’t. He’s painting.
(Không. Anh ấy đang vẽ tranh.)
3. A: What’s Max doing? Is he running?
(Max đang làm gì thế? Anh ấy đang chạy à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
2. Look at the picture and say.
(Nhin vào tranh và nói.)
3. Say what you did at school yesterday.
(Kể về việc bạn làm hôm qua.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other subjects you know. Practice again.
(Liệt kê những môn học khác mà bạn biết. Luyện tập.)
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chuyền nối. Đưa ra câu trả lời đúng.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả câu chuyện. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other subjects and reasons why you like them. Practice.
(Liệt kê các môn học khác và lý do tại sao bạn thích chúng. Luyện tập.)
1. Describe the comic. Use new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about your timetable.
(Kể cho bạn bè của bạn về thời gian biểu.)
6. Find people who are in the same clubs with you.
(Tìm những người cùng câu lạc bộ với bạn.)
3. People are practising English. Describe.
(Mọi người đang luyện tập tiếng Anh. Mô tả.)
4. Listen then read in pairs.
(Nghe rồi đọc theo cặp.)