2. Use the information in 1. Ask and answer.
(Sử dụng thông tin ở phần 1. Hỏi và trả lời.)
Did you have math class last week?
(Tuần trước bạn có lớp toán không?)
Yes. I did. I studied math on Tuesday and Friday.
(Đúng. Tôi học toán vào thứ Ba và thứ Sáu.)
What did you do in class?
(Bạn đã làm gì trong lớp?)
I learned more about shapes like squares, triangles, and rectangles.
(Tôi đã học thêm về các hình dạng như hình vuông, hình tam giác và hình chữ nhật.)
- Did you have art class last weekend?
(Cuối tuần trước bạn có lớp học mỹ thuật không?)
Yes, I did. I studied art on Friday.
(Có. Tôi học mỹ thuật vào thứ Sáu.)
What did you do in art classes?
(Bạn đã làm gì trong các lớp mỹ thuật?)
I learned how to make a poster.
(Tôi đã học cách làm một tấm áp phích.)
- Did you have literature class last weekend?
(Cuối tuần trước bạn có lớp văn học không?)
Yes, I did. I studied it on Monday.
(Vâng. Tôi đã học nó vào thứ Hai.)
What did you do in literature classes?
(Bạn đã làm gì trong lớp học văn?)
I learned about some poems.
(Tôi tìm hiểu về một số bài thơ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Look at the pictures in exercise 2. Ask and answer.
(Nhìn những bức tranh ở bài 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
A: What’s Holly doing? Is she swimming?
(Holly đang làm gì thế? Cô ấy đang bơi à?)
B: No, she isn’t. She’s doing math.
(Không. Cô ấy đang giải toán.)
2. Look at the picture and say.
(Nhin vào tranh và nói.)
3. Say what you did at school yesterday.
(Kể về việc bạn làm hôm qua.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other subjects you know. Practice again.
(Liệt kê những môn học khác mà bạn biết. Luyện tập.)
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chuyền nối. Đưa ra câu trả lời đúng.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả câu chuyện. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other subjects and reasons why you like them. Practice.
(Liệt kê các môn học khác và lý do tại sao bạn thích chúng. Luyện tập.)
1. Describe the comic. Use new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about your timetable.
(Kể cho bạn bè của bạn về thời gian biểu.)
6. Find people who are in the same clubs with you.
(Tìm những người cùng câu lạc bộ với bạn.)
3. People are practising English. Describe.
(Mọi người đang luyện tập tiếng Anh. Mô tả.)