2. Role-play the conversation.
(Đóng vai, diễn lại cuộc trò chuyện.)
1.
Do you like physical education?
(Bạn có thích thể dục không?)
Yes. I like it very much. How about you?
(Có. Tôi rất thích. Còn bạn thì sao?)
Not really. I like music.
(Tôi không thích lắm. Tôi thích âm nhạc.)
2.
Why? (Tại sao?)
Because you can sing in class. Which subject do you like?
(Bởi vì bạn có thể hát trong lớp. Bạn thích môn học nào?)
Well. I like science.
(Tốt. Tôi thích khoa học.)
3.
Science is not easy.
(Khoa học không hề dễ.)
No, it's not, but you learn so much in science.
(Không, không phải đâu, nhưng bạn học được rất nhiều điều ở môn khoa học mà.)
How about literature?
(Thế còn môn văn thì sao?)
4.
I don't think I'm good at literature.
(Tôi không nghĩ mình giỏi văn.)
But you are good at math. right?
(Nhưng bạn giỏi toán. Phải?)
Yes. I think I'm very good at math.
(Đúng. Tôi nghĩ tôi rất giỏi toán.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Project.
(Dự án.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Look at the pictures in exercise 2. Ask and answer.
(Nhìn những bức tranh ở bài 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
A: What’s Holly doing? Is she swimming?
(Holly đang làm gì thế? Cô ấy đang bơi à?)
B: No, she isn’t. She’s doing math.
(Không. Cô ấy đang giải toán.)
2. Look at the picture and say.
(Nhin vào tranh và nói.)
3. Say what you did at school yesterday.
(Kể về việc bạn làm hôm qua.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other subjects you know. Practice again.
(Liệt kê những môn học khác mà bạn biết. Luyện tập.)
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chuyền nối. Đưa ra câu trả lời đúng.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả câu chuyện. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other subjects and reasons why you like them. Practice.
(Liệt kê các môn học khác và lý do tại sao bạn thích chúng. Luyện tập.)
1. Describe the comic. Use new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about your timetable.
(Kể cho bạn bè của bạn về thời gian biểu.)
6. Find people who are in the same clubs with you.
(Tìm những người cùng câu lạc bộ với bạn.)
3. People are practising English. Describe.
(Mọi người đang luyện tập tiếng Anh. Mô tả.)