- Would you like bread?
(Bạn có muốn bánh mì không?)
Yes, please.
(Vâng có.)
- Do bears live in caves or in the forest?
(Gấu sống trong hang hay trong rừng?)
They live in caves.
(Chúng sống trong hang.)
- Does a bird live in the forest or the nest?
(Con chim sống trong rừng hay trong tổ?)
- Is there any ice cream?
(Có kem không?)
No.
(Không.)
- Are there any beans?
(Có đậu không?)
No.
(Không.)
- Do camels live in the desert or in the ocean?
(Lạc đà sống ở sa mạc hay đại dương?)
They live in the desert.
(Chúng sống ở sa mạc.)
- Is there any rice in the bowl?
(Có cơm trong bát không?)
Yes.
(Vâng có.)
- Is there any oil in the bottle?
(Có dầu trong chai không?)
Yes.
(Vâng có.)
- Bears use claws to fight.
(Gấu dùng móng vuốt để chiến đấu.)
- Are there any chips?
(Còn khoai tây chiên không?)
No.
(Không.)
- Bears use teeth to catch fish.
(Gấu dùng răng để bắt cá.)
- Hippos use their tongues to wash their bodies.
(Hà mã dùng lưỡi để tắm rửa cơ thể.)
- Kangaroo use pouches to carry babies.
(Kangaroo dùng túi để giữ con.)
- Bears use fur to keep warm.
(Gấu dùng lông để giữ ấm.)
- Do fish live in the desert or in the ocean?
(Cá sống ở sa mạc hay đại dương?)
They live in the ocean.
(Chúng sống ở đại dương.)
- Are there any noodles?
(Có mì không?)
- Yes, there are.
(Vâng, có.)
- Do birds live in the nest or in the ocean?
(Chim sống trong tổ hay ở biển?)
They live in the nest.
(Chúng sống trong tổ.)
- Is there any orange juice in the glass?
(Có nước cam trong ly không?)
Yes, there is.
(Vâng, có.)
- Parrots use peaks to fight.
(Vẹt dùng mỏ để chiến đấu.)
- Is there any cola?
(Có cola không?)
No, there isn't.
(Không có.)
- Does hippo live in the forest or in the ocean?
(Hà mã sống ở rừng hay ở biển?)
It lives in the forest.
(Nó sống trong rừng.)
- Lions use their mouths to clean bodies.
(Sư tử dùng miệng để làm sạch cơ thể.)
- Is there any rice in the bowl?
(Có cơm trong bát không?)
Yes, there is.
(Có.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Balloons (n): bóng bay
Cookies (n): bánh quy
Hats (n): mũ
Masks (n): mặt nạ
Sandwiches (n): bánh mì kẹp
Boxes (n): hộp
1. Choose a boy or a girl. Look and say.
(Lựa chọn một bạn nữ hoặc một bạn nam. Nhìn và nói.)
5. What is your favorite dish from another country?
(Bạn thích món ăn nước ngoài nào nhất?)
2. Look at the pictures. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Describe what you like eating for lunch or dinner.
(Nói về món bạn thích ăn cho bữa trưa hoặc bữa tối.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other food items we use to cook. Practice again.
(Liệt kê các mặt hàng thực phẩm khác mà chúng ta sử dụng để nấu ăn. Luyện tập lại.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about meals in your family.
(Kể cho bạn bè nghe về những bữa ăn trong gia đình bạn.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Chain Game.
(Chơi trò chơi: Trò chơi nối câu.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
3. Play the game: Let's Go Shopping.
(Chơi trò chơi: Đi mua sắm.)
1. Draw and say.
(Vẽ và nói.)
2. Ask and answer. Write.
(Hỏi và trả lời. Viết.)
3. Talk about your friends.
(Nói về bạn của bạn.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What do you eat or drink every day?
2. Do you eat / drink a lot of beans / candies / ________?
3. Do you think it's / they're good for your health?
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Talk about your pyramid.
(Nói về kim tự tháp của bạn.)
4. Point. Ask and answer.
(Chỉ. Hỏi và trả lời.)
4. Look at the pictures in 2. Ask and answer.
(Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What does Daniel ask Anna NOT to do?
2. Do you know any foods that spoil easily?
3. How do we keep food and drink fresh?