1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Bài nghe:
1.
Alfie: Let's get ready for our picnic!
(Hãy sẵn sàng cho chuyến dã ngoại!)
Tom: Sure. I'll bring rice. Will you bríng hamburgers, Alfie?
(Chắc chắn rồi. Mình sẽ mang cơm. Bạn sẽ mang bánh hamburger phải không, Alfie?)
Alfie: No, I won’t.
(Không.)
Tom: Oh. OK, I’ll bring hamburgers, too.
(Ồ. Được, mình cũng sẽ mang bánh hamburger.)
2.
Alfie: Lucy, will you brỉng pie?
(Lucy, bạn sẽ mang bánh phải không?)
Luey: Yes, I will. Will you bring steaks, Alfie?
(Được. Bạn sẽ mang bít tết phải không, Alfie?)
Alfie: No, I won’t. Hehe.
(Không. He he.)
Lucy: Umm. OK, I'll also bring steaks.
(Ừm. OK, mình cũng sẽ mang bít tết.)
3.
Alfie: Ben, will you bring sandwiches?
(Ben, bạn sẽ mang bánh sandwich phải không?)
Ben: OK. Yes, I will.
(Được,)
Alfie: Great.
(Tuyệt.)
Ben: Will you bring curry, Alfie?
(Bạn sẽ mang cà ri phải không Alfie?)
Alfie: No, I won’t. Will you bríng it, too?
(Không. Bạn cũng sẽ mang phải không?)
Ben: Umm, OK. Yes, I will.
(Ừm, được. Mình sẽ mang.)
4.
Tom: Alfie, will you bring something?
(Alfie, bạn sẽ mang vài thứ chứ?)
Alfie: Yes, I will. Hehe.
(Có. He he.)
Lucy: You can help us. Will you bring sandwiches?
(Bạn có thể giúp chúng tôi. Bạn sẽ mang bánh sandwich phải không?)
Alfie: No, I won’t.
(Không.)
Ben: What will you bring, Alfie?
(Bạn sẽ mang gì, Alfie?)
Alfie: I bring.... Ziggy!
(Mình sẽ mang Ziggy!)
Everyone: Yay! Hahaha!
(Tuyệt! Ha ha ha!)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Balloons (n): bóng bay
Cookies (n): bánh quy
Hats (n): mũ
Masks (n): mặt nạ
Sandwiches (n): bánh mì kẹp
Boxes (n): hộp
1. Choose a boy or a girl. Look and say.
(Lựa chọn một bạn nữ hoặc một bạn nam. Nhìn và nói.)
5. What is your favorite dish from another country?
(Bạn thích món ăn nước ngoài nào nhất?)
2. Look at the pictures. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Describe what you like eating for lunch or dinner.
(Nói về món bạn thích ăn cho bữa trưa hoặc bữa tối.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other food items we use to cook. Practice again.
(Liệt kê các mặt hàng thực phẩm khác mà chúng ta sử dụng để nấu ăn. Luyện tập lại.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about meals in your family.
(Kể cho bạn bè nghe về những bữa ăn trong gia đình bạn.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Chain Game.
(Chơi trò chơi: Trò chơi nối câu.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
3. Play the game: Let's Go Shopping.
(Chơi trò chơi: Đi mua sắm.)
1. Draw and say.
(Vẽ và nói.)
2. Ask and answer. Write.
(Hỏi và trả lời. Viết.)
3. Talk about your friends.
(Nói về bạn của bạn.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What do you eat or drink every day?
2. Do you eat / drink a lot of beans / candies / ________?
3. Do you think it's / they're good for your health?
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Talk about your pyramid.
(Nói về kim tự tháp của bạn.)
4. Point. Ask and answer.
(Chỉ. Hỏi và trả lời.)
4. Look at the pictures in 2. Ask and answer.
(Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What does Daniel ask Anna NOT to do?
2. Do you know any foods that spoil easily?
3. How do we keep food and drink fresh?