3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What do horses and bears both eat?
(Cả ngựa và gấu đều ăn gì?)
They eat plants.
(Chúng ăn thực vật.)
2. What animals only eat meat?
(Động vật nào chỉ ăn thịt?)
They are carnivores such as cats, dogs and snakes.
(Chúng là động vật ăn thịt như mèo, chó và rắn.)
3. What animals only eat plants?
(Động vật nào chỉ ăn thực vật?)
They are herbivores such as horses and cows.
(Chúng là động vật ăn cỏ như ngựa và bò.)
4. Do you know of other animals that eat both meat and plants?
(Bạn có biết loài động vật nào ăn cả thịt và thực vật không?)
They are pandas and bears.
(Chúng là gấu trúc và gấu.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Balloons (n): bóng bay
Cookies (n): bánh quy
Hats (n): mũ
Masks (n): mặt nạ
Sandwiches (n): bánh mì kẹp
Boxes (n): hộp
1. Choose a boy or a girl. Look and say.
(Lựa chọn một bạn nữ hoặc một bạn nam. Nhìn và nói.)
5. What is your favorite dish from another country?
(Bạn thích món ăn nước ngoài nào nhất?)
2. Look at the pictures. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Describe what you like eating for lunch or dinner.
(Nói về món bạn thích ăn cho bữa trưa hoặc bữa tối.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other food items we use to cook. Practice again.
(Liệt kê các mặt hàng thực phẩm khác mà chúng ta sử dụng để nấu ăn. Luyện tập lại.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about meals in your family.
(Kể cho bạn bè nghe về những bữa ăn trong gia đình bạn.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
4. Play the game: Chain Game.
(Chơi trò chơi: Trò chơi nối câu.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
3. Play the game: Let's Go Shopping.
(Chơi trò chơi: Đi mua sắm.)
1. Draw and say.
(Vẽ và nói.)
2. Ask and answer. Write.
(Hỏi và trả lời. Viết.)
3. Talk about your friends.
(Nói về bạn của bạn.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What do you eat or drink every day?
2. Do you eat / drink a lot of beans / candies / ________?
3. Do you think it's / they're good for your health?
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Talk about your pyramid.
(Nói về kim tự tháp của bạn.)
4. Point. Ask and answer.
(Chỉ. Hỏi và trả lời.)
4. Look at the pictures in 2. Ask and answer.
(Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What does Daniel ask Anna NOT to do?
2. Do you know any foods that spoil easily?
3. How do we keep food and drink fresh?