1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Bài nghe:
1.
Lucy: Dad, I want to make a cake.
(Bố, con muốn làm bánh.)
Mr. Brown: OK. What do you need?
(Được. Con cần gì?)
Lucy: I need some butter. Do we have it?
(Con cần ít bơ. Chúng ta có nó không nhỉ?)
Mr. Brown: No. Let's go to the supermarket.
(Không. Hãy cùng đi đến siêu thị.)
Lucy: OK.
(Được.)
2.
Lucy: Where’s the butter, Dad?
(Bơ ở đâu nhỉ, bố?)
Mr. Brown: It's over there.
(Nó ở kia kìa.)
Lucy: OK.
(Vâng.)
Mr. Brown: What else do you need?
(Con cần gì nữa?)
Lucy: I need a lot of flour.
(Con cần nhiều bột.)
Mr. Brown: I think it's over there.
(Bố nghĩ nó ở đó.)
3.
Mr. Brown: What else do you need?
(Con cần gì nữa?)
Lucy: Eggs. But we have eggs at home.
(Trứng, nhưng chúng ta có trứng ở nhà rồi.)
Mr. Brown: OK. What about sugar or milk?
(Được rồi. Còn đường và sữa thì sao?)
Lucy: Yes, I need a little milk.
(Vâng, con cần một ít sữa.)
Mr. Brown: Let's go that way.
(Hãy đi đường đó.)
4.
Lucy: I need one more thing.
(Con cần thêm một thứ.)
Mr. Brown: What is it?
(Gì vậy?)
Lucy: I need a few chocolate chips to put on the top of the cake.
(Con cần một ít sô cô la chíp đặt lên trên bánh.)
Mr. Brown: Let’s look over there.
(Tìm ở bên này vậy.)
Lucy: Ah, there! I see some bags over there. Oops!
(A, kia rồi! Con thấy vài túi ở kia. Úi!)
Man: Ahhh!
Mr. Brown: Uh oh!
Lucy: Oh, I’m sorry!
(Ôi cháu xin lỗi!)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Balloons (n): bóng bay
Cookies (n): bánh quy
Hats (n): mũ
Masks (n): mặt nạ
Sandwiches (n): bánh mì kẹp
Boxes (n): hộp
1. Choose a boy or a girl. Look and say.
(Lựa chọn một bạn nữ hoặc một bạn nam. Nhìn và nói.)
5. What is your favorite dish from another country?
(Bạn thích món ăn nước ngoài nào nhất?)
2. Look at the pictures. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Describe what you like eating for lunch or dinner.
(Nói về món bạn thích ăn cho bữa trưa hoặc bữa tối.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other food items we use to cook. Practice again.
(Liệt kê các mặt hàng thực phẩm khác mà chúng ta sử dụng để nấu ăn. Luyện tập lại.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about meals in your family.
(Kể cho bạn bè nghe về những bữa ăn trong gia đình bạn.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Chain Game.
(Chơi trò chơi: Trò chơi nối câu.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
3. Play the game: Let's Go Shopping.
(Chơi trò chơi: Đi mua sắm.)
1. Draw and say.
(Vẽ và nói.)
2. Ask and answer. Write.
(Hỏi và trả lời. Viết.)
3. Talk about your friends.
(Nói về bạn của bạn.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What do you eat or drink every day?
2. Do you eat / drink a lot of beans / candies / ________?
3. Do you think it's / they're good for your health?
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Talk about your pyramid.
(Nói về kim tự tháp của bạn.)
4. Point. Ask and answer.
(Chỉ. Hỏi và trả lời.)
4. Look at the pictures in 2. Ask and answer.
(Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What does Daniel ask Anna NOT to do?
2. Do you know any foods that spoil easily?
3. How do we keep food and drink fresh?