1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)
Bài nghe:
1.
Lucy: Charlie, look! A school fair. Let’s have a drink stand and sell some drinks.
(Charlie, nhìn này! Một hội chợ trường học. Chúng ta hãy mở một quầy bán đồ uống và bán một ít đồ uống.)
Charlie: OK. What should we sell?
(Được. Chúng ta nên bán gì?)
Lucy: How about lemonade and juice?
(Nước chanh và nước ép thì sao?)
Charlie: OK, that's a good idea.
(Được, đó là ý kiến hay.)
2.
Charlie: What do we need to make lemonade?
(Chúng ta cần làm gì để làm nước chanh?)
Lucy: Lemons, of course. Sugar, too. I'll bring lemons.
(Chanh, đương nhiên. Cả đường nữa. Mình sẽ mang chanh.)
Charlie: I'll bring sugar.
(Mình sẽ mang đường.)
Lucy: OK.
(Được.)
3.
Lucy: Jane, do you want to join our drink stand?
(Jane, bạn có muốn tham gia quầy bán đồ uống không?)
Jane: Sure!
(Chắc chắn rồi.)
Lucy: We're talking about what we need to bring. We need apples and oranges for our drinks.
(Chúng ta đang nói về những thứ cần mang. Chúng ta cần táo và cam để làm đồ uống.)
Jane: I'll bring oranges.
(Mình sẽ mang cam.)
Lucy: And I'll bring apples.
(Và mình sẽ mang táo.)
4.
Jane: Hey, let's make lemon soda, too.
(Này, hãy cùng làm nước chanh có ga.)
Charlie: That's a good idea! I'll bring soda.
(Ý kiến hay! Mình sẽ mang nước có ga.)
Lucy: Great!
(Tuyệt!)
…
Jane: Oh no, we don't have ice.
(Ồ không, chúng ta không có đá.)
Lucy: Don't worry. Let me ask Alfie to bring it.
(Đừng lo. Hãy để mình nói Alfie mang.)
…
Lucy: Oh, Alfie!
(Ồ, Alfie!)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Balloons (n): bóng bay
Cookies (n): bánh quy
Hats (n): mũ
Masks (n): mặt nạ
Sandwiches (n): bánh mì kẹp
Boxes (n): hộp
1. Choose a boy or a girl. Look and say.
(Lựa chọn một bạn nữ hoặc một bạn nam. Nhìn và nói.)
5. What is your favorite dish from another country?
(Bạn thích món ăn nước ngoài nào nhất?)
2. Look at the pictures. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Describe what you like eating for lunch or dinner.
(Nói về món bạn thích ăn cho bữa trưa hoặc bữa tối.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other food items we use to cook. Practice again.
(Liệt kê các mặt hàng thực phẩm khác mà chúng ta sử dụng để nấu ăn. Luyện tập lại.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about meals in your family.
(Kể cho bạn bè nghe về những bữa ăn trong gia đình bạn.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Play the game: Chain Game.
(Chơi trò chơi: Trò chơi nối câu.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
3. Play the game: Let's Go Shopping.
(Chơi trò chơi: Đi mua sắm.)
1. Draw and say.
(Vẽ và nói.)
2. Ask and answer. Write.
(Hỏi và trả lời. Viết.)
3. Talk about your friends.
(Nói về bạn của bạn.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What do you eat or drink every day?
2. Do you eat / drink a lot of beans / candies / ________?
3. Do you think it's / they're good for your health?
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Talk about your pyramid.
(Nói về kim tự tháp của bạn.)
4. Point. Ask and answer.
(Chỉ. Hỏi và trả lời.)
4. Look at the pictures in 2. Ask and answer.
(Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What does Daniel ask Anna NOT to do?
2. Do you know any foods that spoil easily?
3. How do we keep food and drink fresh?