11. Listen to three students talking about the first afternoon of their community work at a primary school. Choose the correct options.
(Hãy nghe ba học sinh kể về buổi chiều đầu tiên tham gia hoạt động cộng đồng ở trường tiểu học. Chọn những lựa chọn đúng.)
1. Victoria had a positive / negative experience at first, but things changed.
(Ban đầu Victoria có trải nghiệm tích cực / tiêu cực, nhưng mọi thứ đã thay đổi.)
2. Victoria got into / got used to reading stories to the small children.
(Victoria đã thích / quen với việc đọc truyện cho trẻ nhỏ.)
3. Mark had a very positive / quite negative experience at the school.
(Mark đã có trải nghiệm rất tích cực / khá tiêu cực ở trường.)
4. Mark got to know another helper / got together with a friend and did some sport.
(Mark quen một người giúp đỡ khác / chơi cùng một người bạn và chơi thể thao.)
5. Ellie had a mostly positive / really negative experience.
(Ellie đã có trải nghiệm phần lớn là tích cực / thực sự tiêu cực.)
6. Ellie got into / got ready for the painting.
(Ellie đã thích / chuẩn bị sẵn sàng cho bức tranh.)
Bài nghe:
1.
Teacher: Hi Victoria! How have you found your first afternoon here at the school?
Victoria: Well, I was very nervous at first, because I haven't helped in a school before and I've never got involved with working with children. So I found the first hour a bit difficult.
Teacher: I see.
Victoria: But when I got the chance to read some stories to a group of children - I really got into it!
Teacher: Fantastic!
Victoria: I haven't completely got used to reading stories like a teacher - but I enjoyed it a lot! I can't wait for next week.
2.
Teacher: Hello, Mark. How has the afternoon been for you?
Mark: I've found it all really interesting here at the school. It's been great so far.
Teacher: That's good. What's been the best thing?
Mark: Well - in the break time, I got together with Dan - he's doing community work here too, and we organised a football match with the children in the playground.
Teacher: That sounds fun. Did you get to know Dan here?
Mark: No, he's a friend from my secondary school.
3.
Teacher: Hi, Ellie. Have you enjoyed your first visit here?
Ellie: Yes, I've really enjoyed helping the children - except for the painting activity!
Teacher: Oh, why was that?
Ellie: Well, the school told me that I needed to do painting with the children. So I got ready for it - I'm wearing old clothes.
Teacher: Good idea!
Ellie: Well... the children really got into it! And they put paint everywhere - all over me!
Teacher: Oh no!
Ellie: But it was a good afternoon overall.
Tạm dịch:
1.
Giáo viên: Chào Victoria! Em thấy buổi chiều đầu tiên ở trường thế nào?
Victoria: Dạ, lúc đầu em rất lo lắng, vì em chưa từng giúp đỡ ở trường và chưa từng làm việc với trẻ em. Vì vậy, em thấy giờ đầu tiên hơi khó khăn.
Giáo viên: Thầy hiểu rồi.
Victoria: Nhưng khi em có cơ hội đọc một số câu chuyện cho một nhóm trẻ em - em thực sự thích thú!
Giáo viên: Tuyệt vời!
Victoria: Em chưa quen hoàn toàn với việc đọc truyện như một giáo viên - nhưng em rất thích! Em không thể chờ đến tuần tới.
2.
Giáo viên: Chào Mark. Buổi chiều của em thế nào?
Mark: Em thấy mọi thứ ở trường thực sự thú vị. Cho đến giờ thì mọi thứ đều tuyệt vời.
Giáo viên: Tốt lắm. Điều tuyệt vời nhất là gì?
Mark: À - trong giờ ra chơi, em đã gặp Dan – bạn ấy cũng đang làm công tác cộng đồng ở đây, và chúng em đã tổ chức một trận bóng đá với trẻ em ở sân chơi.
Giáo viên: Nghe có vẻ vui đấy. Em có quen Dan ở đây không?
Mark: Không, bạn ấy là bạn thời trung học của em ạ.
3.
Giáo viên: Chào Ellie. Bạn có thích lần đầu đến đây không?
Ellie: Vâng, em thực sự thích giúp đỡ trẻ em - ngoại trừ hoạt động vẽ tranh!
Giáo viên: Ồ, tại sao vậy?
Ellie: À, nhà trường bảo em phải vẽ tranh với trẻ em. Vì vậy, em đã chuẩn bị sẵn sàng - em đang mặc quần áo cũ.
Giáo viên: Ý tưởng hay đấy!
Ellie: À... bọn trẻ thực sự thích lắm! Và chúng vẽ khắp nơi - khắp người em!
Giáo viên: Ồ không!
Ellie: Nhưng nhìn chung thì đó là một buổi chiều tuyệt vời.
1. Victoria had a negative experience at first, but things changed.
(Ban đầu Victoria có trải nghiệm tiêu cực, nhưng mọi thứ đã thay đổi.)
2. Victoria got into reading stories to the small children.
(Victoria đã thích đọc truyện cho trẻ nhỏ.)
3. Mark had a very positive experience at the school.
(Mark đã có trải nghiệm rất tích cực ở trường.)
4. Mark got together with a friend and did some sport.
(Mark chơi cùng một người bạn và chơi thể thao.)
5. Ellie had a mostly positive experience.
(Ellie đã có trải nghiệm phần lớn là tích cực.)
6. Ellie got ready for the painting.
(Ellie đã chuẩn bị sẵn sàng cho bức tranh.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Listen to Binh and Mira talking about a place of interest in their community. Fill in each blank with no more than TWO words and/or a number.
(Nghe Bình và Mira nói về một địa điểm được cộng đồng yêu thích. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ và/hoặc một số.)
5. Work in pairs. Ask and answer about your favourite places of interest. Use the questions below.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những địa điểm ưa thích của bạn. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
- What is your favourite place of interest?
(Địa điểm yêu thích của bạn là gì?)
- How far is it from your house?
(Cách nhà bạn bao xa?)
- How often do you go to that place?
(Bạn có thường xuyên đến nơi đó không?)
- What do you do there?
(Bạn làm gì ở đó?)
Then tell the class about your partner's favourite place of interest.
(Sau đó kể cho cả lớp nghe về địa điểm ưa thích của bạn mình.)
Example: Lan's favourite place of interest is Tao Dan Park. It's only one kilometre from her house...
(Ví dụ: Địa điểm ưa thích của Lan là công viên Tao Đàn. Nhà cô ấy chỉ cách có một km thôi...)
Listening
1. Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1. Who can you see in the pictures?
(Bạn nhìn thấy ai trong những bức ảnh này?)
2. What are they doing?
(Họ đang làm gì?)
2. Listen and fill in each blank with no more than TWO words.
(Nghe và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)
1. The name of the writing contest is “My Favourite _______”.
2. Mr Vinh is a _______.
3. He is tall and _______.
4. He is hard-working, responsible, and _______.
3. Listen again and tick (✔) T (True) or F (False).
(Nghe lại và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Mr Vinh wears an orange uniform. (Chú Vinh mặc đồng phục màu cam.) |
|
|
2. He arrives at Mi's neighbourhood at 9 p.m. every day. (Chú ấy đến khu phố của Mi lúc 9 giờ tối hằng ngày.) |
|
|
3. He instructs people to put rubbish in two types of bins. (Chú hướng dẫn mọi người bỏ rác vào hai loại thùng.) |
|
|
4. He shares information about his work and the importance of sorting rubbish. (chú ấy chia sẻ thông tin về công việc của mình và tầm quan trọng của việc phân loại rác.) |
|
|