5. Work in pairs. Ask and answer about your favourite places of interest. Use the questions below.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những địa điểm ưa thích của bạn. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
- What is your favourite place of interest?
(Địa điểm yêu thích của bạn là gì?)
- How far is it from your house?
(Cách nhà bạn bao xa?)
- How often do you go to that place?
(Bạn có thường xuyên đến nơi đó không?)
- What do you do there?
(Bạn làm gì ở đó?)
Then tell the class about your partner's favourite place of interest.
(Sau đó kể cho cả lớp nghe về địa điểm ưa thích của bạn mình.)
Example: Lan's favourite place of interest is Tao Dan Park. It's only one kilometre from her house...
(Ví dụ: Địa điểm ưa thích của Lan là công viên Tao Đàn. Nhà cô ấy chỉ cách có một km thôi...)
A: What is your favourite place of interest?
(Địa điểm yêu thích của bạn là gì?)
B: My favourite place of interest is West Lake.
(Địa điểm yêu thích của tôi là Hồ Tây.)
A: How far is it from your house?
(Cách nhà bạn bao xa?)
B: It’s about three kilometres from my house.
(Nó cách nhà tôi khoảng ba km.)
A: How often do you go to that place?
(Bạn có thường xuyên đến nơi đó không?)
B: I go there once a week.
(Tôi đến đó mỗi tuần một lần.)
A: What do you do there?
(Bạn làm gì ở đó?)
B: When I'm at West Lake, I usually enjoy taking walks along the lakeside, looking around and sometimes, I rent a duck pedal boat to ride on the lake with my friends.
(Khi ở Hồ Tây, tôi thường thích đi dạo dọc bờ hồ, ngắm nhìn xung quanh và đôi khi, tôi thuê một chiếc thuyền đạp vịt để cùng bạn bè đi dạo trên hồ.)
Ngoc’s favourite place of interest is West Lake. It’s about three kilometres from her house. She goes there once a week. When she’s at West Lake, she usually enjoys taking walks along the lakeside, looking around and sometimes, she rents a duck pedal boat to ride on the lake with her friends.
(Địa điểm yêu thích của Ngọc là Hồ Tây. Nó cách nhà cô ấy khoảng ba km. Cô ấy đến đó mỗi tuần một lần. Khi đến Hồ Tây, cô thường thích đi dạo ven hồ, ngắm nhìn xung quanh và thỉnh thoảng, cô thuê một chiếc thuyền đạp vịt để cùng bạn bè dạo chơi trên hồ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Fill in the blank with only ONE word
4. Listen to Binh and Mira talking about a place of interest in their community. Fill in each blank with no more than TWO words and/or a number.
(Nghe Bình và Mira nói về một địa điểm được cộng đồng yêu thích. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ và/hoặc một số.)
Listening
1. Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1. Who can you see in the pictures?
(Bạn nhìn thấy ai trong những bức ảnh này?)
2. What are they doing?
(Họ đang làm gì?)
2. Listen and fill in each blank with no more than TWO words.
(Nghe và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)
1. The name of the writing contest is “My Favourite _______”.
2. Mr Vinh is a _______.
3. He is tall and _______.
4. He is hard-working, responsible, and _______.
3. Listen again and tick (✔) T (True) or F (False).
(Nghe lại và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Mr Vinh wears an orange uniform. (Chú Vinh mặc đồng phục màu cam.) |
|
|
2. He arrives at Mi's neighbourhood at 9 p.m. every day. (Chú ấy đến khu phố của Mi lúc 9 giờ tối hằng ngày.) |
|
|
3. He instructs people to put rubbish in two types of bins. (Chú hướng dẫn mọi người bỏ rác vào hai loại thùng.) |
|
|
4. He shares information about his work and the importance of sorting rubbish. (chú ấy chia sẻ thông tin về công việc của mình và tầm quan trọng của việc phân loại rác.) |
|
|
11. Listen to three students talking about the first afternoon of their community work at a primary school. Choose the correct options.
(Hãy nghe ba học sinh kể về buổi chiều đầu tiên tham gia hoạt động cộng đồng ở trường tiểu học. Chọn những lựa chọn đúng.)
1. Victoria had a positive / negative experience at first, but things changed.
(Ban đầu Victoria có trải nghiệm tích cực / tiêu cực, nhưng mọi thứ đã thay đổi.)
2. Victoria got into / got used to reading stories to the small children.
(Victoria đã thích / quen với việc đọc truyện cho trẻ nhỏ.)
3. Mark had a very positive / quite negative experience at the school.
(Mark đã có trải nghiệm rất tích cực / khá tiêu cực ở trường.)
4. Mark got to know another helper / got together with a friend and did some sport.
(Mark quen một người giúp đỡ khác / chơi cùng một người bạn và chơi thể thao.)
5. Ellie had a mostly positive / really negative experience.
(Ellie đã có trải nghiệm phần lớn là tích cực / thực sự tiêu cực.)
6. Ellie got into / got ready for the painting.
(Ellie đã thích / chuẩn bị sẵn sàng cho bức tranh.)
Match the steps of making silk threads with its suitable meanings.
Fill in the blank with only ONE number.
Listen to a man talking about Quat Dong Village in Ha Tay province, which is very famous for embroidery. Decide if the following statements are true (T) or false (F)
You are going to hear about different stages in silk making process. Can you guess the right order of stages 1-6 in the silk make process.
Decide whether the statements below are true (T) or False (F)